2.5mm Pitch Single Row – 1 hàng, đầu nối SM Wire to Wire Connector JST housing Receptacle SMR, Plug housing SMP jack giắc rắc nối dây điện vỏ nhựa dùng cho dây cáp điện 28awg 26awg 24awg 22awg
chân pin contact Male termimal SYM-001T-P0.6
chân pin contact Female termimal SHF-001T-0.8BS
Nội dung bài viết mang tính chất tham khảo. Để rõ hơn về đặc điểm, ứng dụng của sản phẩm SMR SMP connector vui lòng xem tại link chính hãng JST: https://www.jst.com/products/wire-to-wire-connectors/sm-connector/
Download catalogue, SPEC kỹ thuật, Datasheet SMR SMP JST connector. TẠI ĐÂY
Đây là dòng sản phẩm SM Series của JST (Japan Solderless Terminal), loại đầu nối dây điện disconnectable crimp style wire-to-wire với pitch 2.5mm, chuyên dùng cho ứng dụng high-density, small current (dòng nhỏ, mật độ cao). Sản phẩm gồm vỏ housing nhựa (Receptacle SMR nhận pin đực, Plug SMP nhận socket cái) và chân terminal kim loại (Pin contact SYM-001T-P0.6 đực, Socket contact SHF-001T-0.8BS cái).
Tên gọi phổ biến tại thị trường Việt Nam, SM JST connector gồm Receptacle SMR – Plug SMP, với các tên gọi:
Jack nối dây điện SMR SMP JST
Giắc nối dây điện SMR SMP JST
Rắc nối dây điện SMR SMP JST
Đầu nối JST SMR SMP Connector
Vỏ nhựa SM JST connector
Housing SM JST connector
Ứng dụng nhiều cho nhà máy sản xuất gia công bộ dây điện wire harness được DUOTECH cung cấp phân phối chính hãng ở tại việt nam
Ưu điểm nổi bật đầu nối SM Wire to Wire Connector JST housing Receptacle SMR, Plug SMP jack giắc rắc nối dây điện vỏ nhựa 2.5mm Pitch Single Row – 1 hàng (phù hợp thị trường VN):
Độ tin cậy cao: High contact pressure, housing chắc chắn (PA6 UL94V-0), arm lock mechanism chống rung/lỏng.
Dễ lắp đặt: Crimp tay/máy, mount panel (đục lỗ panel 0.5-2.0mm), free hanging.
An toàn: RoHS2 compliant, chịu nhiệt -25°C ~ +85°C.
Ứng dụng phổ biến VN: Máy móc công nghiệp, thiết bị điện tử, LED, sensor, ô tô, đồ gia dụng (máy giặt, quạt, điều hòa), board PCB wire-to-wire.
Giá cạnh tranh: Import chính hãng JST, dễ mua qua nhà phân phối như DigiKey, Mouser, hoặc đại lý VN (giá housing ~10-50k VND/cái tùy số pin).
Stock sẵn: Dựa bảng bạn cung cấp, hàng có sẵn đầy đủ (chọn ngày ship 28/2 hoặc 22/2).
1. Thông Số Kỹ Thuật Chính (Specifications)
| Thông Số | Giá Trị |
| Current Rating | 3A AC/DC max (2A cho 18 pin) |
| Voltage Rating | 250V AC/DC max |
| Temperature Range | -25°C ~ +85°C (bao gồm rise) |
| Contact Resistance | ≤10mΩ initial / ≤20mΩ sau test |
| Insulation Resistance | ≥500MΩ |
| Withstanding Voltage | 1500VAC/1 phút |
| Wire Gauge | AWG #28 ~ #22 (0.08 ~ 0.33mm²) |
| Pitch | 2.5mm |
| Số Circuits (Pin) | 2 ~ 18 cách |
| Panel Thickness | 0.5 ~ 2.0mm |
Crimp Tool: AP-K2N (tay), hoặc applicator tự động (liên hệ JST).
2. Danh Sách Mã Hàng Housing (Vỏ Nhựa)
Receptacle Housing SMR (Nhận pin đực SYM, màu Đen B / Trắng N): Plug Housing SMP (Nhận socket cái SHF, màu Đen BC / Trắng NC):
| Số Pin | Receptacle SMR (Jack Nhận) | Plug SMP (Giắc Cắm) | Kích Thước Chính (mm) |
| JST SM connector 2 pin | SMR-02V-B / SMR-02V-N | SMP-02V-BC / SMP-02V-NC | A=5.7, B=9.6 |
| JST SM connector 3 pin | SMR-03V-B / SMR-03V-N | SMP-03V-BC / SMP-03V-NC | A=8.2, B=12.1 |
| JST SM connector 4 pin | SMR-04V-B / SMR-04V-N | SMP-04V-BC / SMP-04V-NC | A=10.7, B=14.6 |
| JST SM connector 5 pin | SMR-05V-B / SMR-05V-N | SMP-05V-BC / SMP-05V-NC | A=13.2, B=17.1 |
| JST SM connector 6 pin | SMR-06V-B / SMR-06V-N | SMP-06V-BC / SMP-06V-NC | A=15.7, B=19.6 |
| JST SM connector 7 pin | SMR-07V-B / SMR-07V-N | SMP-07V-BC / SMP-07V-NC | A=18.2, B=22.1 |
| JST SM connector 8 pin | SMR-08V-B / SMR-08V-N | SMP-08V-BC / SMP-08V-NC | A=20.7, B=24.6 |
| JST SM connector 9 pin | SMR-09V-B / SMR-09V-N | SMP-09V-BC / SMP-09V-NC | A=23.2, B=27.1 |
| JST SM connector 10 pin | SMR-10V-B / SMR-10V-N | SMP-10V-BC / SMP-10V-NC | A=25.7, B=29.6 |
| JST SM connector 11 pin | SMR-11V-B / SMR-11V-N | SMP-11V-BC / SMP-11V-NC | A=28.2, B=32.1 |
| JST SM connector 12 pin | SMR-12V-B / SMR-12V-N | SMP-12V-BC / SMP-12V-NC | A=30.7, B=34.6 |
| JST SM connector 18 pin | SMR-18V-B / SMR-18V-N | SMP-18V-BC / SMP-18V-NC | A=23.2 (đặc biệt) |
3. Danh Sách Mã Hàng Terminal (Chân Pin)
| Loại | Mã Hàng | Wire (mm²) – AWG |
| Pin Đực (Male) | SYM-001T-P0.6 | 0.08~0.33 mm², cho dây điện 28awg 26awg 24awg 22awg |
| Socket Cái (Female) | SHF-001T-0.8BS | 0.08~0.33 mm² , cho dây điện 28awg 26awg 24awg 22awg |
Vật liệu SM JST connector: Phosphor bronze tin-plated (reflow).
Crimp: Dùng die cụ thể (MK/SYM-001-06 hoặc MK/SHF-001-08S).
Position: Stamped số 1~18 trên housing.
4. Hướng Dẫn Lắp Đặt & Lưu Ý
Crimp terminal → Insert vào housing (SMR nhận SYM pin đực, SMP nhận SHF cái).
Mate: Arm lock tự động, pull test ≥10N.
Panel: Xóa burr, strength panel tốt.
Test: Contact resistance, insulation.
Mua hàng: Tìm “JST SM Connector” trên Shopee/Lazada (fake nhiều → chọn chính hãng), hoặc jst.com order.
Kết luận: SMR SMP JST là lựa chọn hàng đầu cho đầu nối dây điện 2.5mm tại VN – bền, rẻ, dễ thay. Full mã hàng có sẵn như bảng. Cần datasheet chi tiết? Liên hệ JST VN distributor hoặc tải eSM.pdf. Hình ảnh thực tế: Close-up schematic cho thấy lock chắc, pin vuông vức!
Bảng So Sánh Tổng Hợp Các Thông Số Chính so với đầu nối SM Wire to Wire Connector JST housing Receptacle SMR, Plug SMP jack giắc rắc nối dây điện vỏ nhựa 2.5mm Pitch Single Row – 1 hàng
| Dòng Connector | Pitch (mm) | Current (A) | Voltage (V) | Nhiệt Độ (°C) | Wire Size (AWG) | Số Circuits | Loại Kết Nối | Tính Năng Chính | Ứng Dụng Phổ Biến | Khác Biệt Chính Với SM |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| SM JST connector (Tham chiếu) |
2.5 | 3 | 250 | -25 ~ +85 | 28-22 | 2-18 | Wire-to-wire | Arm lock, high contact pressure, panel mount | LED, sensor, máy móc nhỏ, high-density | – |
| GH JST connector | 1.25 | 1 | 50 | -25 ~ +85 (tương tự) | 30-26 | 2-15 | Wire-to-board | Positive lock, compact SMT | Thiết bị nhỏ, robotics, low-power | Nhỏ hơn (pitch thấp, current/voltage thấp hơn), chỉ wire-to-board, không panel mount |
| GHD JST connector | 1.25 (double row) | 1 | 50 | -25 ~ +85 | 26-28 | 10-40 | Wire-to-board | Secure lock, low insertion force, high-density | TV phẳng, AV, PCB mật độ cao | Double row cho nhiều pin hơn, current thấp hơn, chuyên high-density PCB |
| PH JST connector | 2.0 | 2 | 100 | -25 ~ +85 | 32-24 | 2-16 | Wire-to-board/wire-to-wire | Friction latch, low-cost compact | Pin battery, đồ chơi, consumer electronics | Pitch nhỏ hơn, current/voltage thấp hơn, latch yếu hơn (friction vs arm lock) |
| EH JST connector | 2.5 | 3 | 250 | -25 ~ +85 | 32-22 | 2-15 | Wire-to-board | Positive lock, slim design | Máy công nghiệp, nguồn điện | Giống pitch/current/voltage, nhưng chỉ wire-to-board, wire mỏng hơn |
| XA JST connector | 2.5 | 3 | 250 | -25 ~ +85 | 28-20 | 2-15 | Wire-to-board/wire-to-wire | Positive lock, robust (scaled PH) | TV LCD Nhật, automotive | Giống pitch/current, hỗ trợ wire-to-board + wire-to-wire, wire dày hơn |
| XH JST connector | 2.5 | 3 | 250 | -25 ~ +85 | 30-22 | 1-20 | Wire-to-board | Friction latch, single circuit option | Ô tô, stereo xe, consumer | Giống pitch/current, hỗ trợ 1 circuit, latch yếu hơn, chuyên wire-to-board |
| VH JST connector | 3.96 | 10 | 250 | -25 ~ +85 | 22-16 | 2-11 | Wire-to-board | Positive lock, high-power | Đồ gia dụng, máy công nghiệp | Pitch lớn hơn, current cao gấp 3, wire dày hơn, không high-density |
| EL JST connector | 4.5 | 6-10 | 300 | -25 ~ +85 | 26-16 | 2-15 | Wire-to-wire | Easy insertion, deformation resistant | Thiết bị compact, relay | Pitch lớn hơn, current cao hơn, wire dày hơn, dễ lắp hơn nhưng ít pin |
| YL JST connector | 4.5 | 6 (3-5 cho #16) | 300 (ước tính) | -25 ~ +85 | 26-20 (#16 optional) | 2-21 | Wire-to-wire | Inner lock, secondary retainer, safety | Gia dụng an toàn, chống nhầm | Pitch lớn hơn, current cao hơn, retainer an toàn hơn, hỗ trợ wire dày |
| YLN JST connector | 4.5 | 6 (giống YL) | 300 (giống YL) | -25 ~ +85 | 26-20 | 2-21 (giống YL) | Wire-to-wire | Giống YL + shape khác để tránh nhầm, rib position | Phân biệt với YL, ứng dụng tương tự | Variant của YL, chỉ khác hình dạng để dễ nhận biết, specs giống |
| VL JST connector | 6.2 | 20-23 | 600 | -25 ~ +90 | 12-22 | 2-12 | Wire-to-wire/wire-to-board | Secondary retainer, high current material | Gia dụng lớn, high-power circuit | Pit |
FAQ Chi Tiết – Câu Hỏi Thường Gặp Tại Thị Trường VN
Q1: SM Connector khác gì so với GH và GHD (1.25mm pitch)? Nên dùng cái nào cho thiết bị nhỏ?
A: SM lớn hơn (2.5mm vs 1.25mm), chịu current/voltage cao hơn (3A/250V vs 1A/50V), chuyên wire-to-wire high-density.
GH/GHD compact hơn, double row (GHD lên 40 circuits), wire-to-board cho PCB mật độ cao như TV/ robotics.
Chọn GH/GHD nếu không gian hạn chế, low-power (dưới 1A); SM nếu cần độ bền cao hơn cho LED/sensor. Giá GH rẻ hơn ~20% tại VN.
Q2: So sánh SM với PH (2.0mm) và EH/XA/XH (2.5mm)? Chúng có thay thế lẫn nhau không?
A: PH nhỏ hơn, low-cost (2A/100V, friction latch yếu), cho hobby/consumer.
EH/XA/XH cùng pitch 2.5mm với SM (3A/250V), nhưng chủ yếu wire-to-board; XA robust nhất (wire dày hơn). Không thay thế trực tiếp vì SM thuần wire-to-wire; dùng EH/XH nếu cần kết nối PCB, SM cho dây-đây linh hoạt. XH phổ biến ô tô VN nhờ single circuit.
Q3: Khi nào dùng SM thay vì VH (3.96mm) hoặc EL/YL/YLN (4.5mm)?
A: VH/EL/YL/YLN cho current cao hơn (10-20A vs 3A), pitch lớn, wire dày (AWG#16-12), YL/YLN có retainer an toàn chống nhầm. SM compact hơn cho small current high-density.
Chọn SM cho LED/máy nhỏ (dưới 3A); VH/EL cho gia dụng lớn, YL/YLN nếu cần safety lock. YLN chỉ khác YL ở hình dạng để tránh mating sai.
Q4: SM so với VL (6.2mm) thì sao? VL có đáng giá hơn cho ứng dụng high-power không?
A: VL vượt trội (20-23A/600V, wire-to-board option, secondary retainer), cho appliance lớn. SM tiết kiệm hơn cho small current. Dùng VL nếu >10A (máy giặt/điều hòa VN); SM cho sensor/LED tiết kiệm chi phí ~50%.
Q5: Làm sao chọn connector JST phù hợp tại VN? Có lưu ý gì khi mua?
A: Dựa pitch (SM 2.5mm cho trung bình), current (SM cho <3A), loại (wire-to-wire: SM/EL/YL/VL). Mua chính hãng qua DigiKey/Mouser hoặc đại lý VN (giá SM ~10-30k VND/housing).
Lưu ý: Kiểm tra RoHS, crimp tool (WC-121 cho SM), tránh fake trên Shopee. Tải datasheet JST để match specs.
