Dây rút thít nhựa thương hiệu KST Terminals Inc made in Taiwan xuất xứ Đài Loan K- 80 90 100 120 140 150 160 170 180 190 200 250 280 300 340 370 450 500 600 700 800 900 1000 I M S SD H L

2024-07-23T09:14:53+07:00
Dây rút thít nhựa thương hiệu KST Terminals Inc made in Taiwan xuất xứ Đài Loan K- 80 90 100 120 140 150 160 170 180 190 200 250 280 300 340 370 450 500 600 700 800 900 1000 I M S SD H L2024-07-23T09:14:53+07:00

Catalogue thông số bảng giá sản phẩm đầu cos TLK bằng đồng cốt cosse bấm nối dây điện chất lượng Đài Loan KST TLK 1.5 2.5 4 6 10 16 25 35 50 70 95 120 150 185 240 300 400 mm2

2024-07-23T09:14:54+07:00
Catalogue thông số bảng giá sản phẩm đầu cos TLK bằng đồng cốt cosse bấm nối dây điện chất lượng Đài Loan KST TLK 1.5 2.5 4 6 10 16 25 35 50 70 95 120 150 185 240 300 400 mm22024-07-23T09:14:54+07:00

Vật tư tiêu hao MRO cho bảo trì, sửa chữa, vận hành nhà máy sản xuất công nghiệp ngành Điện ở tại trong các khu công nghiệp KCN KCX CNC

2024-07-23T09:14:56+07:00
Vật tư tiêu hao MRO cho bảo trì, sửa chữa, vận hành nhà máy sản xuất công nghiệp ngành Điện ở tại trong các khu công nghiệp KCN KCX CNC2024-07-23T09:14:56+07:00

SANKO ANCHORs Bulong Tắc kê Nở Đinh Hammer Drive Nở Rút Sắt Bolt Nở Đóng Drop-in Nở Chuôi Grip Anchor Sanko Techno Fastem

2024-07-23T09:14:58+07:00
SANKO ANCHORs Bulong Tắc kê Nở Đinh Hammer Drive Nở Rút Sắt Bolt Nở Đóng Drop-in Nở Chuôi Grip Anchor Sanko Techno Fastem2024-07-23T09:14:58+07:00

Dây điện nhỏ 0.3 22AWG, 0.2 24AWG, 0.1 26AWG dây điện tử đơn 2AWG 4AWG 6AWG 8AWG 10AWG 12AWG 14AWG 16AWG 18AWG 20AWG 22AWG 24AWG 26AWG 28AWG 30AWG 32AWG Vỏ bọc cách điện Irradiated Semirigid PVC NYLON TFE FEP PFA PTFE ETFE PE XLPE Mica Silicone rubber fiber glass braid

2024-07-23T09:39:34+07:00
Dây điện nhỏ 0.3 22AWG, 0.2 24AWG, 0.1 26AWG dây điện tử đơn 2AWG 4AWG 6AWG 8AWG 10AWG 12AWG 14AWG 16AWG 18AWG 20AWG 22AWG 24AWG 26AWG 28AWG 30AWG 32AWG Vỏ bọc cách điện Irradiated Semirigid PVC NYLON TFE FEP PFA PTFE ETFE PE XLPE Mica Silicone rubber fiber glass braid2024-07-23T09:39:34+07:00

Dây điện AWM cable wire tiêu chuẩn UL 1007 1015 1061 1569 1331 1332 3135 3239 2464 2468 2095 10086 size 2AWG 4AWG 6AWG 8AWG 10AWG 12AWG 14AWG 16AWG 18AWG 20AWG 22AWG 24AWG 26AWG 28AWG 30AWG 32AWG Nhiệt độ 60 80 90 105 125 150 200 250 °C độ C

2024-07-23T09:39:36+07:00
Dây điện AWM cable wire tiêu chuẩn UL 1007 1015 1061 1569 1331 1332 3135 3239 2464 2468 2095 10086 size 2AWG 4AWG 6AWG 8AWG 10AWG 12AWG 14AWG 16AWG 18AWG 20AWG 22AWG 24AWG 26AWG 28AWG 30AWG 32AWG Nhiệt độ 60 80 90 105 125 150 200 250 °C độ C2024-07-23T09:39:36+07:00

Đầu cos nối dây điện nhanh đực cái hãng Nichifu Bullets & Receptacles PC2005 PC4009 PC4020 PCE4009 PCE4020 PCE5020

2024-07-23T09:39:37+07:00
Đầu cos nối dây điện nhanh đực cái hãng Nichifu Bullets & Receptacles PC2005 PC4009 PC4020 PCE4009 PCE4020 PCE50202024-07-23T09:39:37+07:00

Đầu cos TMEV Nichifu bọc nhựa cứng VINYL loại cos tròn R, chĩa càng cua Y, Pin đặc TC, lưỡi dẹp BT

2024-07-23T09:39:40+07:00
Đầu cos TMEV Nichifu bọc nhựa cứng VINYL loại cos tròn R, chĩa càng cua Y, Pin đặc TC, lưỡi dẹp BT2024-07-23T09:39:40+07:00
Go to Top