Wire to Board Connector 2.5mm Pitch đầu nối XH connectors JST housing Plug XHP jack giắc rắc nối dây điện vỏ nhựa Single Row – 1 hàng.
Chân pin contact Terminals Female (cái)
- SXH-001T-P0.6N cho dây điện 26awg 24awg 22awg
- SXH-002T-P0.6 cho dây điện 30awg 28awg 26awg
- SXH-001T-P0.6 cho dây điện 28awg 26awg 24awg 22awg
Nội dung bài viết mang tính chất tham khảo. Để rõ hơn về đặc điểm, ứng dụng của sản phẩm XH connector vui lòng xem tại link chính hãng JST: https://www.jst.com/products/crimp-style-connectors-wire-to-board-type/xh-connector/
Download catalogue, SPEC kỹ thuật, Datasheet XH JST connector. TẠI ĐÂY
I. Tổng quan sản phẩm Đầu nối dây điện XH Connector chính hãng thương hiệu JST
XH Connector là dòng đầu nối kiểu crimp (bấm cos), pitch 2.5mm, thuộc phân khúc Wire-to-Board (dây → bo mạch), được JST (Japan Solderless Terminal) phát triển với các đặc điểm nổi bật:
Thiết kế nhỏ gọn, độ cao lắp ráp chỉ 9.8mm → phù hợp ứng dụng low-profile (mỏng, tiết kiệm không gian).
Độ tin cậy cao nhờ thiết kế contact kép (double-leaf) và vỏ nhựa hộp (box-shaped shrouded header).
Đạt chuẩn RoHS2, chống cháy (UL94V-0), phù hợp xuất khẩu EU, Mỹ, Nhật.
Phiên bản 4 chân tuân thủ tiêu chuẩn JEMA Home Automation (HA terminal).
II. Cấu tạo sản phẩm Đầu nối XH Connector
| Thành phần | Mô tả | Mã hàng | 
|---|---|---|
| 1. Housing (vỏ nhựa cái – Plug) | Vỏ nhựa PA6, màu trắng tự nhiên (natural white), có khóa (lock) | XHP-1 ~ XHP-20 | 
| 2. Contact (chân cái – Female Terminal) | Đồng phốt-pho mạ thiếc, dạng crimp | SXH-001T-P0.6N / SXH-002T-P0.6 / SXH-001T-P0.6 | 
| 3. Header (chân đực – Male Header) | Brass mạ thiếc, gắn trên PCB | B□B-XH-A, S□B-XH-A, v.v. | 
III. Thông số kỹ thuật chính (Specifications)
| Thông số | Giá trị | 
|---|---|
| Dòng định mức (Current rating) | 3A AC/DC (AWG #22) | 
| Điện áp định mức (Voltage rating) | 250V AC/DC | 
| Nhiệt độ hoạt động | -25°C ~ +85°C (bao gồm tăng nhiệt khi có dòng) | 
| Điện trở tiếp xúc | ≤ 10mΩ (ban đầu), ≤ 20mΩ (sau thử nghiệm môi trường) | 
| Điện trở cách điện | ≥ 1,000MΩ | 
| Điện áp chịu đựng | 1,000VAC / 1 phút (không chập, không phóng điện) | 
| Dây áp dụng | AWG #30 ~ #22 (0.05 ~ 0.33 mm²) | 
| Đường kính cách điện dây | φ0.9 ~ φ1.9 mm | 
| Độ dày PCB | 1.6mm | 
| Vật liệu Housing | PA6 (Polyamide 6), natural white | 
| Vật liệu Contact | Phosphor bronze, tin-plated | 
| Tiêu chuẩn chống cháy | UL94V-0 | 
| RoHS | Tuân thủ RoHS2 | 
IV. Chi tiết Chân pin Contact Female (cái) Terminals – SXH Series
| Mã hàng | Dây áp dụng | O.D cách điện | Số lượng/reel | 
|---|---|---|---|
| SXH-001T-P0.6N | AWG #26 ~ #22 | φ1.3 ~ 1.9mm | 5,000 | 
| SXH-002T-P0.6 | AWG #30 ~ #26 | φ0.9 ~ 1.3mm | 8,000 | 
| SXH-001T-P0.6 | AWG #28 ~ #22 | φ0.9 ~ 1.9mm | 8,000 | 
Khuyến nghị cho nhà máy sản xuất gia công bộ dây điện wire harness ở tại việt nam
Dùng Chân pin Contact Female (cái) Terminals SXH-001T-P0.6 cho dây AWG #24 ~ #22 (phổ biến trong điện tử gia dụng).
Dùng Chân pin Contact Female (cái) Terminals SXH-001T-P0.6N nếu cần cắm rút nhiều lần (máy thử nghiệm, bảo trì).
V. Chi tiết Vỏ nhựa Housing Plug XHP (1 ~ 20 chân)
| Mã hàng | Số chân pin | Kích thước A (mm) | Kích thước B (mm) | Số lượng/túi | 
|---|---|---|---|---|
| XHP-1 | 1 pin | – | 4.8 | 1,000 | 
| XHP-2 | 2 pin | 2.5 | 7.3 | 1,000 | 
| XHP-2(10.0)-U | 2 pin (pitch 10mm) | 10.0 | 14.8 | 1,000 | 
| XHP-3 | 3 pin | 5.0 | 9.8 | 1,000 | 
| XHP-4 | 4 pin | 7.5 | 12.3 | 1,000 | 
| XHP-5 | 5 pin | 10.0 | 14.8 | 1,000 | 
| XHP-6 | 6 pin | 12.5 | 17.3 | 1,000 | 
| XHP-6(5.0)-U | 6 pin (pitch 5mm) | 25.0 | 29.8 | 1,000 | 
| XHP-7 ~ XHP-16 | 7~16 pin | (n-1)×2.5 | B = A + 4.8 | 1,000 | 
| XHP-20 | 20 pin | 47.5 | 52.3 | 500 | 
Phiên bản đặc biệt:
XHP-2(10.0)-U: 2 chân, pitch 10mm, 3 vị trí giữa bị bịt nhựa → dùng cho cáp phẳng (flat cable).
XHP-6(5.0)-U: 6 chân, pitch 5mm, các chân chẵn bị bịt → dùng cho cáp đôi (twin wire).
VI. Ứng dụng tại nhà máy sản xuất Wire Harness (Bộ dây điện) ở Việt Nam
| Ngành | Ứng dụng cụ thể | Mã XHP phổ biến | 
|---|---|---|
| Điện tử gia dụng | Tivi, quạt, máy giặt, tủ lạnh | XHP-2, XHP-3, XHP-4 | 
| Đèn LED | Driver LED, nguồn LED | XHP-2, XHP-3 | 
| Thiết bị y tế | Máy đo huyết áp, máy siêu âm | XHP-4, XHP-6 | 
| Ô tô, xe máy | Cảm biến, đèn, ECU | XHP-2, XHP-3 | 
| Tự động hóa | PLC, cảm biến, relay | XHP-5, XHP-8 | 
| Đồ chơi điện tử | Xe điều khiển, robot | XHP-2, XHP-4 | 
Lý do Đầu nối JST connector loại XH được ưa chuộng tại Việt Nam:
Giá thành hợp lý (rẻ hơn Molex Mini-Fit, đắt hơn ZH/PH).
Dễ bấm cos bằng máy thủ công hoặc tự động (AP-K2N + dies).
Có sẵn tại các nhà phân phối: Farnell, DigiKey, Mouser, JST Việt Nam.
Độ bền cao, ít lỗi trong sản xuất hàng loạt.
VII. Ưu điểm nổi bật dành cho nhà máy ở Việt Nam lựa chọn để sản xuất gia công bộ dây điện wire harness
| Ưu điểm | Lợi ích thực tế | 
|---|---|
| Pitch 2.5mm chuẩn | Tương thích với PCB thiết kế sẵn | 
| Contact kép (double-leaf) | Độ tiếp xúc tốt, ít lỏng lẻo | 
| Locking mechanism | Không bung khi rung lắc | 
| Chiều cao thấp 9.8mm | Dùng được trong thiết bị mỏng | 
| Nhiều màu housing | Phân biệt mạch dễ dàng | 
| Sẵn contact low-insertion | Dễ bảo trì, thử nghiệm | 
| Đầy đủ chứng nhận | Xuất khẩu Mỹ, EU, Nhật | 
VII. So sánh với các dòng tương tự
| Tiêu chí | XH (JST) | PH (JST) | Mini-Fit Jr (Molex) | 
|---|---|---|---|
| Pitch | 2.5mm | 2.0mm | 4.2mm | 
| Dòng | 3A | 2A | 9A | 
| Chiều cao | 9.8mm | 8.0mm | 15mm | 
| Giá | Trung bình | Rẻ hơn | Đắt hơn | 
| Ứng dụng | Gia dụng, LED | Thiết bị nhỏ | Công nghiệp nặng | 
IX. Danh sách mã hàng XHP Housing Plug (1~20 chân)
| Mã JST | Số chân | Pitch | Ghi chú | 
|---|---|---|---|
| XHP-1 | 1 | 2.5mm | Ít dùng | 
| XHP-2 | 2 | 2.5mm | Phổ biến nhất | 
| XHP-3 | 3 | 2.5mm | Nguồn, tín hiệu | 
| XHP-4 | 4 | 2.5mm | Đèn LED, quạt | 
| XHP-5 | 5 | 2.5mm | Cảm biến | 
| XHP-6 | 6 | 2.5mm | Điều khiển | 
| XHP-7 | 7 | 2.5mm | – | 
| XHP-8 | 8 | 2.5mm | PLC | 
| XHP-9 ~ XHP-16 | 9~16 | 2.5mm | Tùy ứng dụng | 
| XHP-20 | 20 | 2.5mm | Cáp điều khiển lớn | 
X. Tài liệu tham khảo chính thức
Catalogue PDF: Tải tại đây (JST)
Website JST: https://www.jst.com/products/crimp-style-connectors-wire-to-board-type/xh-connector/
Hướng dẫn bấm cos: “Handling Precautions for Terminals and Connectors” (trên web JST)
Tiêu chuẩn quốc tế: UL, CSA, TUV (xem “List of Registered Overseas Standards”)
XI. Kết luận & Khuyến nghị cho nhà máy Wire Harness tại Việt Nam
XH Connector JST là giải pháp lý tưởng cho:
Sản xuất hàng loạt wire harness cho điện tử gia dụng, LED, tự động hóa.
Yêu cầu độ tin cậy cao, giá hợp lý, dễ sản xuất.
Xuất khẩu sang Nhật, Mỹ, EU (đầy đủ chứng nhận).
Khuyến nghị đặt hàng:
Housing: XHP-2, XHP-3, XHP-4 (lô 10,000 pcs/túi)
Contact: SXH-001T-P0.6 (reel 8,000 pcs)
Máy bấm: AP-K2N + dies APLMK SXH001-06
Kiểm tra: Dụng cụ đo lực rút (pull test) ≥ 2.0kgf
 
			
					
 
	 
	 
	 
	