JST Wire to Board Connector Single Row – 1 hàng, 3.96mm Pitch đầu nối VH connector JST housing Receptacle VHR jack giắc rắc nối dây điện vỏ nhựa chân pin.
Chân pin contact Terminals Female (cái)
- SVH-21T-P1.1 cho dây cáp điện size 22awg 20awg 18awg
- SVH-41T-P1.1 cho dây cáp điện size 20awg 18awg 16awg
Nội dung bài viết mang tính chất tham khảo. Để rõ hơn về đặc điểm, ứng dụng của sản phẩm VH 3.96mm JSt connector vui lòng xem tại link chính hãng JST: https://www.jst.com/products/crimp-style-connectors-wire-to-board-type/vh-connector/
Download catalogue, SPEC kỹ thuật, Datasheet VH 3.96 JST connector. TẠI ĐÂY
sản phẩm JST Wire to Board Connector, Single Row – 1 hàng, 3.96mm Pitch, đầu nối VH connector JST housing Receptacle VHR jack giắc rắc nối dây điện vỏ nhựa. Sản phẩm này thuộc dòng VH Connector của JST (Japan Solderless Terminal), một nhà sản xuất hàng đầu thế giới về đầu nối điện tử, được sử dụng rộng rãi trong các thiết bị điện tử tiêu dùng như máy giặt, tủ lạnh, quạt điện, thiết bị gia dụng và công nghiệp nhẹ.
Tại thị trường Việt Nam, sản phẩm đầu nối VH connector JST housing Receptacle VHR 3.96mm này thường được gọi với các tên phổ biến như:
Jack nối dây điện VH connector JST (nhấn mạnh vai trò kết nối dây nguồn tín hiệu).
Giắc nối dây điện VH connector JST (tương đương “plug” hoặc “socket” trong tiếng lóng kỹ thuật).
Rắc nối dây điện VH connector JST (dùng trong ngữ cảnh lắp ráp nhanh, “rắc” ám chỉ crimp style).
Đầu nối VH connector JST hoặc Đầu nối VH 3.96mm JST (tên chung cho toàn bộ hệ thống).
Vỏ nhựa VH connector JST hoặc Housing VH connector JST (chỉ phần receptacle VHR, vỏ nhựa chứa contacts).
Sản phẩm tập trung vào Wire to Board (nối dây với bo mạch PCB) nhưng hỗ trợ linh hoạt Wire to Wire (nối dây với dây) nhờ thiết kế disconnectable crimp style. Nó nổi bật với khả năng chịu dòng lớn (10A), khoảng cách chân 3.96mm, và độ tin cậy cao, phù hợp với tiêu chuẩn RoHS2 (không chì, thân thiện môi trường). Tại Việt Nam, JST được phân phối qua các nhà cung cấp như Digi-Key, Mouser, hoặc đại lý địa phương (ví dụ: Công ty TNHH DUO viết tắt DUOTECH), giá dao động 5.000-20.000 VNĐ/đầu nối tùy số chân (dựa trên dữ liệu thị trường 2025, chưa bao gồm VAT).
1. Đặc Điểm Kỹ Thuật Chính đầu nối VH connector JST housing Receptacle VHR 3.96mm (Specifications)
Từ catalogue (trang 1 PDF), VH Connector được thiết kế cho bo mạch in (PCB) với các thông số nổi bật:
Dòng điện định mức: 10A AC/DC (dây AWG #16), phù hợp nguồn cấp và tín hiệu trong thiết bị gia dụng.
Điện áp định mức: 250V AC/DC.
Nhiệt độ hoạt động: -25°C đến +85°C (bao gồm tăng nhiệt do dòng điện).
Điện trở tiếp xúc: ≤10 mΩ ban đầu, ≤20 mΩ sau thử nghiệm môi trường.
Điện trở cách điện: ≥1.000 MΩ.
Điện áp chịu đựng: 1.500 VAC/phút.
Dây áp dụng: AWG #22 đến #16 (0.33-1.25 mm²), đường kính cách điện 1.7-3.0 mm (cho retainer type: 1.7-2.2 mm).
Độ dày PCB: 1.6 mm.
Vật liệu: Contacts: Phosphor bronze, mạ thiếc (tin-plated, reflow treatment) – chống oxy hóa, tiếp xúc chắc chắn. Housing: PA 6 hoặc PA 66 UL94V-0 (chống cháy, màu trắng tự nhiên).
Tiêu chuẩn: UL Recognized E60389, CSA Certified LR20812, VDE R75122.
Lưu ý đặc biệt: Không song song dòng >10A để tránh mất cân bằng; dùng contacts phosphor bronze cho dòng lớn. Tuân thủ “Handling Precautions for Terminals and Connectors” trên website JST.
Sản phẩm có box contact nhỏ gọn, chịu lực lớn, và secure mounting (cố định chắc trên PCB). Hình ảnh close-up cho thấy thiết kế single row (1 hàng chân), dễ lắp ráp crimp (ép dây vào contacts).
2. Cấu Tạo Sản Phẩm đầu nối VH connector JST housing Receptacle VHR 3.96mm
VH Connector gồm 3 phần chính (từ schematic photo và trang 2 PDF):
Contacts (Chân pin Female terminals): SVH-21T-P1.1 (cho dây mỏng AWG #22-18) và SVH-41T-P1.1 (cho dây dày AWG #20-16). Ép crimp bằng máy AP-K2N/MKS-L.
Housing Receptacle (Vỏ nhựa VHR – Jack/Giắc/Rắc nối dây): Phần chính bạn hỏi, chứa contacts, có loại N/M/Retainer mountable.
Headers (Đầu nối PCB): BxP-VH/SxP-VH (top/side entry), dùng với PCB.
Tập trung vào Housing VHR (Retainer mountable type) – vỏ nhựa cho Wire to Board/Wire to Wire, single row 3.96mm pitch.
3. Các Mã Hàng (Model Numbers) Của Đầu Nối VH 3.96mm JST
Dựa trên catalogue (trang 2 PDF), dưới đây là bảng mã hàng chi tiết cho Housing Receptacle VHR (N type, M type, Retainer mountable type). Số circuits từ 2-11 chân (tương ứng 2-11 channels). Kích thước A/B tính theo pitch 3.96mm (A = (n-1)*3.96 + 3.7/3.96 tùy type).
| Số Circuits (Số Chân pin) | N Type (VHR-N) – Tiêu chuẩn | M Type (VHR-M) – Chống sốc điện | Retainer Mountable Type (VHRR-N) – Có kẹp giữ | Kích thước A (mm) | Kích thước B (mm) | Số Lượng/Bao (Q’ty/bag) |
|---|---|---|---|---|---|---|
| VH 3.96mm jst 2 chân pin | VHR-2N jst | VHR-2M | VHRR-2N jst | 3.96 | 7.86 | 1.000 |
| VH 3.96mm jst 3 chân pin | VHR-3N jst | VHR-3M | VHRR-3N jst | 7.92 | 11.82 | 1.000 |
| VH 3.96mm jst 4 chân pin | VHR-4N jst | VHR-4M | – | 11.88 | 15.78 | 1.000 |
| VH 3.96mm jst 5 chân pin | VHR-5N jst | VHR-5M | VHRR-5N jst | 15.84 | 19.74 | 500 |
| VH 3.96mm jst 6 chân pin | VHR-6N jst | VHR-6M | – | 19.80 | 23.70 | 500 |
| VH 3.96mm jst 7 chân pin | VHR-7N jst | VHR-7M | VHRR-7N jst | 23.76 | 27.66 | 500 |
| VH 3.96mm jst 8 chân pin | VHR-8N jst | – | VHRR-8N jst | 27.72 | 31.62 | 500 |
| VH 3.96mm jst 9 chân pin | VHR-9N jst | VHR-9M | VHRR-9N jst | 31.68 | 35.58 | 500 |
| VH 3.96mm jst 10 chân pin | VHR-10N jst | – | – | 35.64 | 39.54 | 500 |
| VH 3.96mm jst 11 chân pin | VHR-11N jst | – | – | 39.60 | 43.50 | 500 |
Giải thích VH 3.96mm jst :
N Type: Tiêu chuẩn, dùng cho shrouded header (có nắp che).
M Type: Tích hợp biện pháp chống sốc điện cao áp, an toàn hơn cho ứng dụng 250V.
Retainer Mountable (VHRR): Có kẹp giữ (VHS retainer), tăng độ chắc chắn, chỉ áp dụng cho một số circuits (lưu ý: Không dùng VHRR-2N với shrouded header 2 circuits).
Retainer Codes: VHS-2V (2 chân, A=3.70mm), VHS-3V (7.52mm), VHS-5V (15.44mm), VHS-7V (23.36mm), VHS-8V (27.32mm), VHS-9V (31.28mm). Số lượng/reel: 1.000-4.500 cái.
Đối với Contacts (Female terminals jst):
| Model No. | Áp dụng Dây (AWG) | Đường kính Cách điện (mm) | Số Lượng/Reel | Vật liệu |
|---|---|---|---|---|
| SVH-21T-P1.1 | #22-18 | 1.7-3.0 | 4.500 | Phosphor bronze, tin-plated |
| SVH-41T-P1.1 | #20-16 | 1.7-3.0 | 3.500 | Phosphor bronze, tin-plated |
4. Ứng Dụng Và Lợi Ích của đầu nối VH connector JST housing Receptacle VHR 3.96mm Tại Thị Trường Việt Nam
Ứng dụng: Nguồn cấp, tín hiệu output trong thiết bị gia dụng (máy lạnh, quạt, đèn LED), ô tô nhẹ, và máy móc công nghiệp. Hỗ trợ Glow Wire (chống cháy) theo yêu cầu JST.
Lợi ích: Nhỏ gọn (pitch 3.96mm), dễ lắp (crimp applicator AP-K2N), chi phí thấp, độ bền cao (UL/CSA certified). Tại VN, phổ biến ở các khu công nghiệp Bình Dương/Đồng Nai do nhu cầu xuất khẩu điện tử.
Lưu ý lắp ráp: Sử dụng dies MK/SVH-21-11 cho SVH-21T; kiểm tra pattern PCB để tránh ngắn mạch. Không tự ý song song dòng lớn.
