4.5mm Pitch đầu nối EL thuộc nhóm Wire to Wire Connector JST gồm Receptacle housingELR, Plug housing ELP jack giắc rắc nối dây điện vỏ nhựa (Single Row – 1 hàng, Dual Row – 2 hàng, Three Row – 3 hàng)
Chân pin contact:
- SLM-01T-P1.3E JST Terminals Male (đực)
- SLM-41T-P1.3E JST Terminals Male (đực)
- SLM-42T-P1.3E JST Terminals Male (đực)
- SLF-01T-P1.3E JST Terminals Female (cái)
- SLF-41T-P1.3E JST Terminals Female (cái)
- SLF-42T-P1.3E JST Terminals Female (cái)
Nội dung bài viết mang tính chất tham khảo. Để rõ hơn về đặc điểm, ứng dụng của sản phẩm ELR ELP connector vui lòng xem tại link chính hãng JST: https://www.jst.com/products/wire-to-wire-connectors/el-connector/
Download catalogue, SPEC kỹ thuật, Datasheet ELR ELP JST connector. TẠI ĐÂY
chi tiết sản phẩm đầu nối EL 4.5mm Pitch Wire-to-Wire Connector JST. Đây là dòng sản phẩm đầu nối crimp kiểu ngắt kết nối (disconnectable crimp style), dùng cho kết nối dây-đầu-dây (wire-to-wire), thường được gọi ở thị trường Việt Nam là jack nối dây điện ELR/ELP 4.5mm Pitch connector JST, giắc nối dây điện ELR/ELP, rắc nối dây điện ELR/ELP, đầu nối ELR/ELP 4.5mm Pitch, vỏ nhựa ELR/ELP hoặc Housing ELR/ELP JST.
Sản phẩm này phổ biến trong các ứng dụng điện tử công nghiệp, thiết bị gia dụng, ô tô và máy móc cho nhà máy sản xuất gia công bộ dây điện wire harness ở tại việt nam, nhờ tính tương thích cao, dễ lắp ráp và giá thành hợp lý
Sản phẩm nổi bật với cơ chế khóa arm bền bỉ, dễ chèn contacts ngay cả khi housing bị méo, và tương thích với connector ML cũ. Nó hỗ trợ lắp panel (lắp trên bảng mạch) hoặc free-hanging (treo tự do), phù hợp cho các dự án lắp ráp dây điện cho nhà máy sản xuất gia công bộ dây điện wire harness ở tại việt nam các khu công nghiệp Bình Dương, Đồng Nai hoặc TP.HCM.
Dưới đây là phân tích sâu, tập trung vào các mã hàng (model numbers) của housing ELR/ELP và contacts SLM/SLF, dựa trên dữ liệu catalogue (4 trang PDF) và hình ảnh schematic/close-up.
1. Đặc Điểm Kỹ Thuật Chính (Specifications) của đầu nối ELR ELP 4.5mm Pitch Wire-to-Wire Connector JST
Sản phẩm tuân thủ RoHS2 (không chì, thân thiện môi trường), được chứng nhận UL (E60389), CSA (LR20812) và TUV (R75052). Đây là yếu tố quan trọng ở thị trường VN, nơi các nhà máy xuất khẩu cần chứng nhận quốc tế để tuân thủ quy định xuất khẩu sang EU/Mỹ.
| Thông Số | Chi Tiết |
|---|---|
| Điện Áp Định Mức (Voltage Rating) | 300V AC/DC |
| Dòng Điện Định Mức (Current Rating) | 10A AC/DC (tối đa; thay đổi theo số chân và kích thước dây, xem bảng dưới) |
| Nhiệt Độ Hoạt Động | -25°C đến +90°C (bao gồm tăng nhiệt do dòng điện) |
| Điện Trở Tiếp Xúc | ≤7 mΩ ban đầu; ≤10 mΩ sau thử nghiệm môi trường |
| Điện Trở Cách Điện | ≥1,000 MΩ |
| Điện Áp Chịu Đựng | 1,500V AC trong 1 phút |
| Dây Áp Dụng (Applicable Wire) | AWG #26 đến #16 (0.13 – 1.25 mm²); vỏ cách điện OD 1.3-3.4 mm |
| Độ Dày Panel | 0.8 – 2.0 mm (cho lắp panel) |
| Chất Liệu Housing của đầu nối EL 4.5mm Pitch Wire-to-Wire Connector JST | PA6, UL94V-0 (trắng, chống cháy) |
| Chất Liệu Contacts | Đồng phốt-pho mạ thiếc (tin-plated, reflow treatment) |
| Khoảng Cách Chân (Pitch) | 4.5 mm |
| Số Lượng Chân (Circuits) | 2-15 chân (1-3 hàng) |
| Đóng Gói | 500 cái/túi (bag) cho housing; 4,000-6,000 cái/reel cho contacts |
Bảng Dòng Điện Theo Số Chân Và Kích Thước Dây (Current Rating Table – Đơn Vị: A) (Dựa trên catalogue PDF, trang 1.
Lưu ý: Giá trị giảm khi số chân tăng do nhiệt độ tích tụ.)
| Số Chân | AWG #16 (1.25 mm²) | #18 | #20 | #22 | #24 | #26 (0.13 mm²) |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2-3 | 10 | 6 | 5 | 4 | 4 | 3 |
| 4 | 10 | 6 | 5 | 4 | 4 | 3 |
| 6 | 8 | 5 | 4 | 3 | 3 | 3 |
| 9 | 6 | 4 | 3 | 3 | 2 | 2 |
| 12-15 | 6 | 4 | 3 | 3 | 2 | 2 |
Ở VN, dòng 6-10A phù hợp cho thiết bị gia dụng (quạt, máy giặt) hoặc công nghiệp nhẹ (máy CNC nhỏ).
2. Tập Trung Vào Các Mã Hàng (Model Numbers) đầu nối ELR ELP 4.5mm Pitch Wire-to-Wire Connector JST
Dựa trên bảng bạn cung cấp (và khớp với PDF trang 1, 3-4), các mã hàng được phân loại theo số chân pin (circuits) và sắp xếp hàng (single/double-line).
Housing ELR là receptacle (cho pin contact SLM, lắp panel/free-hanging), ELP là plug (cho socket contact SLF).
Có biến thể F (free-hanging only, như ELR-02VF) và NV (double-line cho 4/6 chân).
Bảng Mã Hàng Housing ELR/ELP (Dựa Trên Hình Ảnh Schematic Và Catalogue PDF) (Hình ảnh close-up cho thấy housing trắng, khóa arm rõ ràng; schematic minh họa vị trí chân 1-15 với số in nổi.)
| Số Lượng Chân Pin (Cực) | Sắp Xếp Hàng | Receptacle Housing ELR
(Cho Pin SLM) |
Plug Housing ELP
(Cho Socket SLF) |
Ghi Chú (Ứng Dụng Ở VN) |
|---|---|---|---|---|
| Đầu nối EL jst 2 chân pin | Single Row – 1 hàng | ELR-02V / ELR-02VF | ELP-02V | Free-hanging (ELR-02VF); dùng cho jack nối nhỏ, giá ~0.5-1k VND/cái |
| Đầu nối EL jst 3 chân pin | Single Row – 1 hàng | ELR-03V | ELP-03V | Panel mount; phổ biến cho giắc nối đèn LED |
| Đầu nối EL jst 4 chân pin | Single Row – 1 hàng | ELR-04V | ELP-04V | Single-line; dòng 10A cao |
| Đầu nối EL jst 4 chân pin | Dual Row – 2 hàng | ELR-04NV / ELR-04NVF | ELP-04NV | Double-line (NV); cho rắc nối compact |
| Đầu nối EL jst 6 chân pin | Dual Row – 2 hàng | ELR-06V | ELP-06V | Dòng 8A; dùng trong máy móc |
| Đầu nối EL jst 9 chân pin | Three Row – 3 hàng | ELR-09V | ELP-09V | Dòng 6A; housing lớn hơn (A=19.4mm) |
| Đầu nối EL jst 12 chân pin | Three Row – 3 hàng | ELR-12V | ELP-12V | Ứng dụng công nghiệp; panel hole 15.7×24.2mm |
| Đầu nối EL jst 15 chân pin | Three Row – 3 hàng | ELR-15V | ELP-15V | Tối đa; A=19.4mm, dùng cho đầu nối lớn |
Kích Thước Housing (Dimensions – PDF Trang 1): A (chiều rộng): 10.4mm (2-4 chân single), 15.0mm (4 chân double), 14.9-19.4mm (6-15 chân). Panel hole: C=6.0-15.7mm, D=10.2-28.7mm (tolerence ±0.13mm). Ở VN, cần máy đục panel chính xác để tránh lỗi lắp.
Số Lượng Đóng Gói: 500 cái/bag, dễ mua lẻ qua Shopee/Lazada hoặc nhà phân phối như DUOTECH
Bảng Mã Hàng Contacts (SLM Pin / SLF Socket – PDF Trang 2) Contacts làm từ phosphor bronze mạ thiếc, dễ crimp bằng applicator AP-K2N (JST tool). Có loại dual-wire (42T) cho 2 dây/chân.
| Loại Contact | Model Number | Dây Áp Dụng (AWG/mm²) | Vỏ Cách Điện OD (mm) | Số Lượng/Reel | Ghi Chú |
|---|---|---|---|---|---|
| Pin (SLM) | SLM-01T-P1.3E | #26-20 (0.13-0.5) | 1.3-2.7 | 6,000 | Tiêu chuẩn; dùng với ELR |
| Pin (SLM) | SLM-41T-P1.3E | #20-16 (0.5-1.25) | 1.9-3.4 | 4,000 | Dòng cao; phổ biến ở VN |
| Pin (SLM Dual) | SLM-42T-P1.3E | #22-20 (0.3+0.3-0.5+0.5) | 1.7-2.0 (dual) | 4,000 | Cho 2 dây/chân; đặc biệt |
| Socket (SLF) | SLF-01T-P1.3E | #26-20 (0.13-0.5) | 1.3-2.7 | 6,000 | Tiêu chuẩn; dùng với ELP |
| Socket (SLF) | SLF-41T-P1.3E | #20-16 (0.5-1.25) | 1.9-3.4 | 4,000 | Dòng cao |
| Socket (SLF Dual) | SLF-42T-P1.3E | #22-20 (0.3+0.3-0.5+0.5) | 1.7-2.0 (dual) | 4,000 | Dual wire |
3. Lợi Ích Và Ứng Dụng cho nhà máy sản xuất gia công bộ dây điện wire harness ở tại việt nam
Lợi Ích: Dễ lắp (locking lances kép giữ contacts chắc), kết nối mượt mà ngay cả khi bị lực (pried), thay thế ML connector cũ. Giá cạnh tranh: Housing ~0.5-2k VND/cái, contacts ~0.2-0.5k VND/cái (dựa trên Alibaba/ZJDeli, 2023).
Ứng Dụng:
Gia Dụng: Jack nối dây quạt, máy lạnh (2-6 chân).
Công Nghiệp: Rắc nối máy may, thiết bị y tế (9-15 chân).
Ô Tô/Điện Tử: Đầu nối wire harness tại các nhà máy Samsung/Foxconn VN.
Lưu Ý Lắp Đặt (Từ PDF): Đục lỗ panel theo sơ đồ (burrs phải loại bỏ), chèn connector từ mặt đục lỗ. Tránh dùng cho môi trường >90°C hoặc rung mạnh mà không cố định.
Sản phẩm này là lựa chọn hàng đầu cho các kỹ sư VN nhờ tính linh hoạt và nguồn hàng dồi dào (nhập từ Trung Quốc/Japan). Nếu cần báo giá cụ thể hoặc file CAD, liên hệ JST VN hoặc nhà phân phối địa phương như DUOTECH. Nếu bạn cần thêm chi tiết về hình ảnh hoặc so sánh với sản phẩm khác, hãy cho tôi biết!
