4.5mm Pitch đầu nối YLN JST Wire to Wire Connector: Receptacle housing YLNR, Plug housing YLNP – jack giắc rắc nối dây điện vỏ nhựa (Single Row – 1 hàng, Dual Row – 2 hàng)

Chân pin contact

  • SYM-01T-P0.5A JST Male terminals
  • SYM-41T-P0.5A JST Male terminals
  • SYF-01T-P0.5A JST Female terminals
  • SYF-41T-P0.5A JST Female terminals

Nội dung bài viết mang tính chất tham khảo. Để rõ hơn về đặc điểm, ứng dụng của sản phẩm VLN JST connector vui lòng xem tại link chính hãng JST: https://www.jst.com/products/wire-to-wire-connectors/yln-connector/

Download catalogue, SPEC kỹ thuật, Datasheet YLN JST connector. TẠI ĐÂY

4.5mm pitch đầu nối yln connector jst housing receptacle ylnr, plug ylnp jack giắc rắc nối dây điện vỏ nhựa chân pin contact male female sym syf -01t -41t -p0.5a

sản phẩm đầu nối YLN Connector JST – một dòng đầu nối kiểu crimp ngắt kết nối (disconnectable crimp style) dùng cho kết nối dây-đến-dây (wire-to-wire) với khoảng cách chân 4.5 mm. Phân tích tập trung vào các mã hàng housing Receptacle YLNR (cho pin contact) và Plug YLNP (cho socket contact), cũng như các chân tiếp xúc (contacts) liên quan, theo yêu cầu của bạn.

Ở thị trường Việt Nam, sản phẩm 4.5mm Pitch đầu nối YLN connector JST housing Receptacle YLNR, Plug YLNP jack giắc rắc nối dây điện vỏ nhựa thường được gọi với các tên phổ biến sau để dễ tiếp cận với kỹ thuật viên điện tử, lắp ráp thiết bị gia dụng, ô tô, hoặc công nghiệp nhẹ:

Jack nối dây điện YLN JST Wire to Wire 4.5mm Pitch Connector:. Nhấn mạnh vai trò như jack cắm (receptacle) nhận tín hiệu.

Giắc nối dây điện YLN JST Wire to Wire 4.5mm Pitch Connector:. Thường dùng cho phần plug (giắc cắm) dễ thao tác.

Rắc nối dây điện YLN JST Wire to Wire 4.5mm Pitch Connector:. Chỉ phần rắc (socket) cố định trên bo mạch hoặc dây.

Đầu nối YLN JST Wire to Wire 4.5mm Pitch Connector:. Tên chung cho toàn bộ hệ thống kết nối.

Vỏ nhựa YLN JST Wire to Wire 4.5mm Pitch Connector hoặc Housing YLN JST Wire to Wire 4.5mm Pitch Connector:. Chỉ phần vỏ nhựa chứa chân tiếp xúc, dễ thay thế trong lắp ráp.

Sản phẩm này phổ biến ở Việt Nam nhờ giá thành hợp lý (khoảng 5.000 – 20.000 VNĐ/đầu nối tùy số pin, theo các nhà phân phối như DigiKey VN hoặc các cửa hàng linh kiện điện tử tại TP.HCM/Hà Nội), độ bền cao, và phù hợp với dây điện AWG #26-#16 (thường dùng trong thiết bị gia dụng, LED lighting, hoặc sensor công nghiệp). Nó cải tiến từ dòng YL Connector bằng cách thêm biến thể hình dạng để dễ nhận diện và cơ chế lực quán tính (inertial force) chống ghép lệch.

1. Đặc Tính Kỹ Thuật Chính (Specifications) 4.5mm Pitch đầu nối YLN connector JST housing Receptacle YLNR, Plug YLNP jack giắc rắc nối dây điện vỏ nhựa

Dựa trên catalogue, YLN Connector được thiết kế cho dòng điện thấp đến trung bình, phù hợp môi trường công nghiệp nhẹ. Dưới đây là bảng tóm tắt specs chính:

Đặc Tính Giá Trị Ghi Chú (Ứng Dụng Tại VN)

Dòng Điện (Current Rating)

10A AC/DC (7A khi lắp retainer); Giảm theo số pin và kích cỡ dây (xem bảng dưới) Phù hợp thiết bị gia dụng (quạt, máy giặt); Với AWG #16, chỉ 9A max do không dùng retainer.

Điện Áp (Voltage Rating)

300V AC/DC An toàn cho hệ thống 220V VN tiêu chuẩn.

Nhiệt Độ Hoạt Động

-25°C đến +90°C (bao gồm tăng nhiệt do dòng điện) Chịu ẩm cao, phù hợp khí hậu nhiệt đới VN.

Điện Trở Tiếp Xúc

Ban đầu: ≤7 mΩ; Sau thử nghiệm môi trường: ≤10 mΩ Đảm bảo tín hiệu ổn định cho sensor/điều khiển.

Điện Trở Cách Điện

≥1.000 MΩ Chống rò rỉ trong môi trường ẩm.

Điện Áp Chịu Đựng

1.500 VAC / 1 phút Tuân thủ tiêu chuẩn an toàn IEC.

Dây Áp Dụng

AWG #26-#16 (0.13-1.25 mm²); Vỏ cách điện OD ≤2.7 mm (không dùng retainer nếu >2.7 mm) Dây đồng thông dụng ở VN (ví dụ: dây AV 0.5-1.0 mm²).

Tiêu Chuẩn

RoHS2 compliant; UL Recognized (E60389); CSA Certified (LR20812); VDE (R9351052) Dễ chứng nhận xuất khẩu từ VN.

Chất Liệu

Housing: PA66 UL94V-0 (màu trắng tự nhiên); Retainer: PA66 kính sợi (màu ngà); Contacts: Đồng phốt-pho mạ thiếc (reflow) Chống cháy, dễ tái chế; Màu trắng dễ nhận diện trong lắp ráp hàng loạt.

Bảng Dòng Điện Theo Số Pin Và Kích Cỡ Dây (Current Rating – Đơn Vị A) (Dựa trên catalogue; Giá trị trong ngoặc là với AWG #16, không dùng retainer):

Số Pin AWG #16 AWG #18 AWG #20 AWG #22 AWG #24 AWG #26
2 chân pin (10) 10 9 8 7 6
3 chân pin (9) 9 8 7 6 5
4 chân pin (8) 8 7 6 5 4
6 chân pin (6) 6 5 4 3 2

Lưu ý: Retainer thứ cấp không dùng được với AWG #16. Ở VN, nên dùng dây #20-#22 cho ứng dụng LED/đèn chiếu sáng để tối ưu chi phí.

2. Mã Hàng Housing (Vỏ Nhựa YLNR & YLNP)

YLN Connector có 4 biến thể chính theo số pin (2, 3, 4, 6), phù hợp kết nối wire-to-wire. Housing Receptacle (YLNR) dùng cho pin contact (male), Plug (YLNP) dùng cho socket contact (female). Thiết kế có dấu hiệu lỗ #1 (No.1 hole mark) để định hướng lắp ráp, và cơ chế khóa (lock) chống rung lắc.

Bảng Mã Hàng Housing Và Retainer (Dựa trên catalogue PDF trang 2; Số lượng đóng gói tiêu chuẩn):

Số Pin Receptacle Housing (YLNR – Cho Pin Contact) Plug Housing (YLNP – Cho Socket Contact) Retainer (Chung Cho Cả Hai) Số Lượng/Bao Điện Áp/Dòng (Max) Kích Thước Chính (mm)
đầu nối YLN jst 2 chân pin YLNR-02VF jst (dài 10.8 mm) YLNP-02V jst (dài 10.8 mm) YLS-02V jst (cho 2/4 pin) 250 (housing), 1.000 (retainer) 300V / 7A (10A) Pitch 4.5; Chiều rộng 8.3 mm
đầu nối YLN jst 3 chân pin YLNR-03VF jst (dài 15.3 mm) YLNP-03V jst (dài 15.3 mm) YLS-03V jst (cho 3/6 pin) 250 (housing), 1.000 (retainer) 300V / 6A (9A) Pitch 4.5; Chiều rộng 12.8 mm
đầu nối YLN jst 4 chân pin YLNR-04VF jst (dài 16.1 mm) YLNP-04V jst (dài 16.1 mm) YLS-02V jst (cho 2/4 pin) 200 (housing), 1.000 (retainer) 300V / 6A (8A) Pitch 4.5; Chiều rộng 13.8 mm; 2 hàng
đầu nối YLN jst 6 chân pin YLNR-06VF jst (dài 20.9 mm) YLNP-06V jst (dài 20.9 mm) YLS-03V jst (cho 3/6 pin) 200 (housing), 1.000 (retainer) 300V / 5A (6A) Pitch 4.5; Chiều rộng 18.3 mm; 2 hàng

Ghi Chú Housing: Vỏ nhựa có thiết kế finger-friendly (dễ cắm tay), chống ghép nhầm với YL Connector nhờ hình dạng khác biệt. Kích thước bao gồm retainer (tăng 2-3 mm chiều dài). Ở VN, mã YLNR-02VF/YLNP-02V phổ biến nhất cho kết nối 2 dây nguồn (live/neutral).

Retainer: YLS-02V/YLS-03V là khóa phụ, lắp sau khi crimp contacts, tăng độ chắc chắn (bắt buộc cho an toàn). Không dùng với dây OD >2.7 mm.

3. Chân Tiếp Xúc (Contacts: Pin Male & Socket Female)

Contacts được cuộn reel (4.000-5.000 cái/reel) để dùng máy crimp tự động. Phân loại theo kích cỡ dây:

Loại Contact Mã Hàng Dây Áp Dụng (mm²/AWG) Vỏ Cách Điện OD (mm) Số Lượng/Reel Ứng Dụng
chân pin JST (Male) SYM-01T-P0.5A 0.13-0.5 / #26-#20 1.3-2.5 4.000 Chân cắm vào receptacle.
Chân pin JST Pin (Male) SYM-41T-P0.5A 0.5-1.25 / #20-#16 2.0-3.4 5.000 Dùng dây to hơn, chịu dòng cao.
Socket jst (Female) SYF-01T-P0.5A 0.13-0.5 / #26-#20 1.3-2.5 4.000 Chân rắc nhận pin.
Socket jst (Female) SYF-41T-P0.5A 0.5-1.25 / #20-#16 2.0-3.4 5.000 Phù hợp plug housing.

Crimp Tool: Sử dụng AP-K2N hoặc APLMK SYF/M series (từ JST). Ở VN, kỹ thuật viên thường dùng máy cầm tay giá rẻ tương thích.

Lắp Ráp: Crimp contact vào dây → Chèn vào housing theo dấu #1 → Lắp retainer. Sơ đồ PDF cho thấy assembly layout đơn giản, chỉ cần 2-3 bước.

4. Ưu Điểm Và Ứng Dụng 4.5mm Pitch đầu nối YLN connector JST housing Receptacle YLNR, Plug YLNP jack giắc rắc nối dây điện vỏ nhựa Tại Thị Trường Việt Nam

Ưu Điểm So Với YL Connector:. Thêm cơ chế lực quán tính chống ghép lệch (inertial force mechanism), biến thể hình dạng dễ nhận diện, và interchangeability (tương thích một phần). Giảm lỗi lắp ráp trong sản xuất hàng loạt (ví dụ: nhà máy điện tử Bình Dương).

Ứng Dụng:. Kết nối dây nguồn trong thiết bị gia dụng (máy lạnh, quạt điện), LED strip lighting, sensor IoT, hoặc ô tô nhẹ. Ở VN, phổ biến trong lắp ráp nội thất xe máy (Yamaha/Honda) hoặc thiết bị y tế giá rẻ.

Lưu Ý Sử Dụng:. Tham khảo “Handling Precautions” trên JST website để tránh hỏng retainer với dây #16. Giá nhập khẩu khoảng 0.2-0.5 USD/đầu nối; Nên mua từ đại lý chính hãng để tránh hàng fake (kiểm tra mã RoHS).

0/5 (0 Reviews)