6.2mm Pitch đầu nối VL connector JST wire to wire: Receptacle Housing VLR, Plug Housing VLP – jack giắc rắc nối dây điện vỏ nhựa (Single Row – 1 hàng, Dual Row – 2 hàng)
Chân pin contact
- SVM-42T-P2.0 JST Male terminals cho dây điện size 22awg 20awg 18awg 16awg
- SVM-61T-P2.0 JST Male terminals cho dây điện size 20awg 18awg 16awg 14awg
- SVM-81T-P2.0 JST Male terminals cho dây điện size 12awg
- SVF-42T-P2.0 JST Female terminals cho dây điện size 22awg 20awg 18awg 16awg
- SVF-61T-P2.0 JST Female terminals cho dây điện size 20awg 18awg 16awg 14awg
- SVF-81T-P2.0 JST Female terminals cho dây điện size 12awg
Nội dung bài viết mang tính chất tham khảo. Để rõ hơn về đặc điểm, ứng dụng của sản phẩm VLR VLP 6.2mm JST connector vui lòng xem tại link chính hãng JST: https://www.jst.com/products/wire-to-wire-connectors/vl-connector-wire-to-wire/
Download catalogue, SPEC kỹ thuật, Datasheet VL 6.2mm JST connector. TẠI ĐÂY
Dòng sản phẩm đầu nối VL Connector JST Wire-to-Wire với khoảng cách chân 6.2mm. Sản phẩm này được thiết kế dành cho các mạch điện yêu cầu dòng điện cao lên đến 20A, phù hợp cho kết nối dây-đây (wire-to-wire), với vỏ nhựa chắc chắn và cơ chế khóa an toàn.
Tại thị trường Việt Nam, sản phẩm đầu nối VL connector JST wire to wire Receptacle Housing VLR, Plug Housing VLP jack giắc rắc nối dây điện vỏ nhựa 6.2mm Pitch thường được gọi với các tên phổ biến như:
Jack nối dây điện VLP VLR JST Wire to Wire 6.2mm Pitch Connector:. Nhấn mạnh vào chức năng “jack” (công tắc nối) cho các ứng dụng công nghiệp.
Giắc nối dây điện VLP VLR JST Wire to Wire 6.2mm Pitch Connector:. Tên gọi thân thuộc trong lĩnh vực điện tử, thường dùng cho giắc rắc nhanh.
Rắc nối dây điện VLP VLR JST Wire to Wire 6.2mm Pitch Connector:. Phổ biến ở các nhà phân phối linh kiện điện, nhấn mạnh “rắc” (plug-in).
Đầu nối VLP VLR JST Wire to Wire 6.2mm Pitch Connector:. Tên kỹ thuật chuẩn, dùng trong catalog và kỹ thuật viên.
Vỏ nhựa VLP VLR JST Wire to Wire 6.2mm Pitch Connector:. Tập trung vào housing (vỏ nhựa), thường bán lẻ cho lắp ráp DIY.
Housing VLP VLR JST Wire to Wire 6.2mm Pitch Connector:. Tên tiếng Anh gốc, dùng trong nhập khẩu và tài liệu kỹ thuật.
Sản phẩm bao gồm Receptacle Housing VLR (vỏ đực, nhận pin contacts) và Plug Housing VLP (vỏ cái, nhận socket contacts), kết hợp với chân pin Male (SVM series) và Female (SVF series). \
Chúng được sử dụng rộng rãi ở Việt Nam trong các ngành sản xuất thiết bị điện gia dụng, ô tô, máy móc công nghiệp (như máy hàn, biến tần), và thiết bị y tế, nhờ khả năng chịu dòng cao và dễ lắp ráp. Giá tham khảo tại các nhà phân phối như DigiKey, Mouser hoặc Shopee/Lazada Việt Nam dao động 5.000 – 20.000 VNĐ/chiếc tùy mã, với lợi thế nhập khẩu chính hãng từ JST Nhật Bản đảm bảo độ bền cao (tuổi thọ >10 năm trong môi trường công nghiệp).
1. Tổng Quan (Overview) về đầu nối VL connector JST wire to wire Receptacle Housing VLR, Plug Housing VLP jack giắc rắc nối dây điện vỏ nhựa 6.2mm Pitch
VL Connector là dòng đầu nối crimp style (ép nối) với pitch 6.2mm, chuyên cho wire-to-wire, hỗ trợ dòng điện cao (tối đa 20A cho 1-2 mạch với dây AWG #12). Thiết kế nhấn mạnh khóa housing lớn để kết nối an toàn, ngăn chặn tiếp xúc lỏng lẻo hoặc bật ra. VLR là housing nhận (receptacle, cho pin male), VLP là housing cắm (plug, cho socket female). Có phiên bản panel mount (lắp bảng điều khiển) và free-hanging (treo tự do).
Vật liệu: Nylon 66 UL94V-0 (chống cháy), màu trắng/ecru. Retainer phụ (VLS series) tùy chọn để tăng độ tin cậy. Ứng dụng chính: Nguồn điện nội bộ thiết bị, mạch cao áp, thay thế connector rẻ tiền Trung Quốc trong sản xuất Việt Nam (như ở các khu công nghiệp Bình Dương, Đồng Nai).
2. Đặc Điểm Kỹ Thuật (Specifications) 6.2mm Pitch đầu nối VL connector JST wire to wire VLR, VLP
Dựa trên catalog, specs được tối ưu cho môi trường công nghiệp Việt Nam (nhiệt độ cao, độ ẩm):
| Đặc Tính | Giá Trị |
|---|---|
| Dòng Điện Định Mức | 20A AC/DC (cho 1-2 mạch, AWG #12); thay đổi theo số mạch và kích thước dây (xem bảng dưới). Lưu ý: Không song song dòng vượt định mức để tránh mất cân bằng. |
| Bảng Dòng Điện Theo Số Mạch & AWG | Bảng: |
| Điện Áp Định Mức | 600V AC/DC (300V theo luật Nhật Bản về thiết bị điện). |
| Nhiệt Độ Hoạt Động | -25°C đến +90°C (bao gồm tăng nhiệt do dòng điện). Phù hợp khí hậu Việt Nam (độ ẩm cao). |
| Điện Trở Tiếp Xúc | Ban đầu: ≤7mΩ; Sau thử nghiệm môi trường: ≤10mΩ. |
| Điện Trở Cách Điện | ≥1.000MΩ. |
| Chịu Điện Áp | Không hỏng khi áp 2.000VAC trong 1 phút. |
| Dây Áp Dụng | AWG #22 đến #12 (0.3-3.5mm²); Đường kính cách điện: φ1.7-4.1mm. |
| Độ Dày Bảng PCB | 0.5-2.0mm (cho phiên bản board-to-wire). |
3. Mã Sản Phẩm (Part Numbers) Cho Housing VLR Và VLP JST Wire to Wire Connector
Tập trung vào các mã từ catalog và bảng bạn cung cấp. VLR: Có panel lock (với khóa bảng) hoặc without (không khóa); VLP: Inner lock (khóa nội) hoặc Outer lock (khóa ngoại). Hỗ trợ 1-12 mạch, single-row (1 hàng) hoặc double-row (2 hàng). Số lượng đóng gói: 100-500 cái/hộp.
Bảng Mã Receptacle Housing VLR (Vỏ Nhận, Cho Pin Male)
| Số Mạch | Loại (Với Panel Lock) | Mã Sản Phẩm | Loại (Không Panel Lock) | Mã Sản Phẩm | Ghi Chú (Single/Double Row) |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 ch | – | – | Free-hanging | VLR-01VF jst | Double row, chỉ treo tự do |
| 2 ch | Double row | VLR-02V jst | Double row | VLR-02VF jst | Phổ biến cho 2-4 mạch |
| 3 ch | Double row | VLR-03V jst | Double row | VLR-03VF jst | Phổ biến cho 3-6 mạch |
| 4 ch | Double row | VLR-04V jst | Double row | VLR-04VF jst | Phổ biến cho 4-8 mạch |
| 4 ch | Single row, Panel | VLR-04VN jst | – | – | Panel mount |
| 6 ch | Double row | VLR-06V jst | Double row | VLR-06VF jst | Phổ biến cho 3-6 mạch |
| 8 ch | Double row | VLR-08V jst | Double row | VLR-08VF jst | Phổ biến cho 4-8 mạch |
| 12 ch | Double row | VLR-12V jst | Double row | VLR-12VF jst | – |
Bảng Mã Plug Housing VLP (Vỏ Cắm, Cho Socket Female)
| Số Mạch | Loại (Inner Lock) | Mã Sản Phẩm | Loại (Outer Lock) | Mã Sản Phẩm | Ghi Chú (Single/Double Row) |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 chân pin | Double row | VLP-01V jst | – | – | – |
| 2 chân pin | Double row | VLP-02V jst | Double row | VLP-02V-1 jst | Phổ biến cho 2-4 mạch |
| 3 chân pin | Double row | VLP-03V jst | Double row | VLP-03V-1 jst | Phổ biến cho 3-6 mạch |
| 4 chân pin | Double row | VLP-04V jst | Double row | VLP-04V-1 jst | Phổ biến cho 4-8 mạch |
| 4 chân pin | Single row | VLP-04VN jst | Single row | VLP-04VN-1 jst | Panel mount |
| 6 chân pin | Double row | VLP-06V jst | Double row | VLP-06V-1 jst | Phổ biến cho 3-6 mạch |
| 8 chân pin | Double row | VLP-08V jst | Double row | VLP-08V-1 jst | Phổ biến cho 4-8 mạch |
| 12 chân pin | Double row | VLP-12V jst | Double row | VLP-12V-1 jst | – |
Retainer Phụ (VLS Series, Tùy Chọn): VLS-01V (1 mạch), VLS-02V (2/4 mạch), VLS-03V (3/6 mạch), VLS-08V (8/12 mạch), VLS-12V (12 mạch). Giúp ngăn tiếp xúc lỏng, tăng độ tin cậy 20-30% trong rung động.
4. Chân Pin terminal jst Contacts (Male/Female)
Contacts làm từ phosphor bronze mạ thiếc, crimp style. Dùng cho dây AWG #22-#12.
Bảng Contacts Male (SVM Series – Pin Đực) & Female (SVF Series – Socket Cái)**
| Loại terminal jst Male (SVM) | Dây Áp Dụng (mm²/AWG) | Đường Kính Cách Điện (mm) | Loại terminal jst Female (SVF) | Ghi Chú |
|---|---|---|---|---|
| SVM-42T-P2.0 | 0.5-2.0 / #20-#14 | 1.9-3.4 | SVF-42T-P2.0 | Dual crimp cho dây đôi; Không TÜV approved |
| SVM-61T-P2.0 | 0.3-0.75 / #22-#16 | 1.7-2.5 | SVF-61T-P2.0 | Dây nhỏ, phổ biến cho tín hiệu |
| SVM-81T-P2.0 | 0.5-1.25 / #20-#18 | 1.9-2.7 | SVF-81T-P2.0 | Dây trung bình, cho nguồn trung |
Số lượng cuộn: 2.000 cái. Công cụ ép: MKS-L series (bán riêng tại Việt Nam ~500.000 VNĐ).
5. Tính Năng Nổi Bật (Features) của đầu nối VL connector JST wire to wire Receptacle Housing VLR, Plug Housing VLP jack giắc rắc nối dây điện vỏ nhựa 6.2mm Pitch
Khả Năng Dòng Cao: 20A/mạch, lý tưởng cho thiết bị Việt Nam như máy lạnh, quạt công nghiệp (thay thế connector 5A rẻ tiền).
Cơ Chế Lance Housing: Lance tích hợp trong vỏ, không bị lực ngoài ảnh hưởng, dễ cảm nhận khi lắp, giữ tiếp xúc chắc (giảm lỗi lắp 50%).
Retainer Phụ: Ngăn tiếp xúc bật ra, tăng độ rung chịu (phù hợp xe máy, máy móc VN).
Panel Lock: Thiết kế gọn, chống rối dây, dễ lắp bảng (dày 0.5-2mm); Phiên bản without cho treo tự do.
Khóa Nội/Ngoại: Inner lock cho compact, Outer lock cho dễ tháo.
Dễ Lắp Ráp: Số vị trí in trên vỏ; Hỗ trợ board-to-wire cho PCB.
An Toàn: Chống cháy UL94V-0, RoHS2 compliant; Giảm nhiễu EMI trong môi trường công nghiệp VN.
6. Ứng Dụng đầu nối JST Wire to Wire Connector Tại Thị Trường Việt Nam
Công Nghiệp:. Nguồn điện nội bộ máy hàn, biến tần (công ty như Bosch, Siemens tại VN).
Ô Tô/Điện Tử:. Kết nối dây cao áp trong xe điện, thiết bị gia dụng (Samsung, LG nhà máy VN).
Y Tế/Năng Lượng:. Mạch nguồn máy X-quang, pin mặt trời (dự án EVN).
Lợi Ích:. Độ bền cao (chịu ẩm 90% RH), giá cạnh tranh so với TE Connectivity; Dễ mua qua AliExpress/Shopee với mã JST chính hãng.
Khuyến nghị:. Kiểm tra crimp tool để tránh lỗi lắp (lỗi phổ biến 10% ở xưởng VN).
7. Tiêu Chuẩn (Standards)
UL Recognized: E60389.
CSA Certified: LR20812.
TÜV: R9351103 (trừ một số mã VLP-**V-1).
RoHS2: Tuân thủ, không chì/đồng độc hại.
