Bài viết chia sẻ về Dây cáp điện – Bảng tra cứu chọn tiết diện dây dẫn theo Dòng điện và Công suất, các thông tin dựa trên hãng dây cáp điện Cadivi với các nhóm sản phẩm CV, CX, CVV, CXV…Vỏ bọc cách điện PVC hoặc XLPE
1. DÂY ĐIỆN ĐƠN CỨNG VC
Công suất | Loại dây |
---|---|
đến 2,0 kW | VC 1,5 mm2 |
đến 3,0 kW | VC 2,5 mm2 |
đến 5,0 kW | VC 4,0 mm2 |
đến 8,0 kW | VC 6,0 mm2 |
2. DÂY CÁP ĐIỆN LỰC CV, CX bảng tra tiết diện dây dẫn theo công suất
Công suất | Loại dây CV, CV/FR, CV/FRT | Loại dây CX |
---|---|---|
đến 1,2 kW | – | CX 1,0 mm2 |
đến 2,0 kW | CV 1,5 mm2 | CX 1,5 mm2 |
đến 3,3 kW | CV 2,5 mm2 | CX 2,5 mm2 |
đến 4,4 kW | CV 4,0 mm2 | CX 4,0 mm2 |
đến 6,6 kW | CV 6,0 mm2 | CX 6,0 mm2 |
đến 9,0 kW | CV 10 mm2 | CX 10 mm2 |
đến 14 kW | CV 16 mm2 | CX 16 mm2 |
đến 22 kW | CV 25 mm2 | CX 25 mm2 |
3. DÂY CÁP ĐIỆN LỰC 2 LÕI CVV, CXV
Công suất | Loại dây CVV | Loại dây CXV, CXV/FR, CXV/FRT, CXE/FRT-LSHF, CXE/FR-LSHF |
---|---|---|
đến 1,2 kW | CVV 2×1,0 mm2 | CXV 2×1,0 mm2 |
đến 2,0 kW | CVV 2×1,5 mm2 | CXV 2×1,5 mm2 |
đến 3,3 kW | CVV 2×2,5 mm2 | CXV 2×2,5 mm2 |
đến 4,4 kW | CVV 2×4,0 mm2 | CXV 2×4,0 mm2 |
đến 6,6 kW | CVV 2×6,0 mm2 | CXV 2×6,0 mm2 |
đến 9,0 kW | CVV 2×10 mm2 | CXV 2×10 mm2 |
đến 14 kW | CVV 2×16 mm2 | CXV 2×16 mm2 |
đến 22 kW | CVV 2×25 mm2 | CXV 2×25 mm2 |
4. DÂY CÁP ĐIỆN LỰC 3, 4 LÕI CVV, CXV bảng chọn tiết diện dây dẫn theo dòng điện
Công suất | Loại dây CVV | Loại dây CXV, CXV/FR, CXV/FRT, CXE/FRT-LSHF, CXE/FR-LSHF |
---|---|---|
đến 4,6 kW | CVV 3×1,5 mm2 | CXV 3×1,5 mm2 |
đến 7,2 kW | CVV 3×2,5 mm2 | CXV 3×1,5 mm2 |
đến 9,2 kW | – | CXV 3×2,5 mm2 |
đến 10,5 kW | CVV 3×4,0 mm2 | – |
đến 14,5 kW | CVV 4×6,0 mm2 | CXV 3×6,0 mm2 |
đến 17 kW | – | CXV 3×6,0 mm2 |
đến 22,5 kW | CVV 3×10 mm2 | – |
đến 35,5 kW | CVV 3×16 mm2 | CXV 3×16 mm2 |
A. DÒNG ĐIỆN ĐỊNH MỨC CỦA DÂY CÁP ĐIỆN LỰC VỎ BỌC CÁCH ĐIỆN PVC HOẶC XLPE chọn dây dẫn theo dòng điện
Cỡ dây cáp | Dây điện lực vỏ bọc PVC | Dây điện lực vỏ bọc PVC | Dây điện lực vỏ bọc XLPE | Dây điện lực vỏ bọc XLPE |
---|---|---|---|---|
mm2 | CV | AV | CX | AX |
Tiết diện mili mét vuông | Dòng điện định mức (Ampe) | Dòng điện định mức (Ampe) | Dòng điện định mức (Ampe) | Dòng điện định mức (Ampe) |
1,0 mm2 | – | – | 20 A | – |
1,5 mm2 | 20 A | – | 26 A | – |
2,5 mm2 | 27 A | – | 36 A | – |
4,0 mm2 | 37 A | – | 49 A | – |
6,0 mm2 | 47 A | – | 63 A | – |
10 mm2 | 65 A | 52 A | 86 A | 68 A |
16 mm2 | 87 A | 70 A | 115 A | 92 A |
25 mm2 | 114 A | 91 A | 149 A | 119 A |
35 mm2 | 140 A | 112 A | 185 A | 148 A |
50 mm2 | 189 A | 151 A | 225 A | 180 A |
70 mm2 | 215 A | 172 A | 289 A | 230 A |
95 mm2 | 260 A | 208 A | 352 A | 281 A |
120 mm2 | 324 A | 259 A | 420 A | 328 A |
150 mm2 | 384 A | 307 A | 473 A | 378 A |
185 mm2 | 405 A | 324 A | 542 A | 430 A |
240 mm2 | 518 A | 414 A | 641 A | 512 A |
300 mm2 | 570 A | 456 A | 741 A | 592 A |
400 mm2 | 660 A | 528 A | 830 A | – |
500 mm2 | 792 A | 633 A | 905 A | – |
630 mm2 | 904 A | 723 A | 1019 A | – |
800 mm2 | 1030 A | 824 A | 1202 A | – |
B. DÒNG ĐIỆN ĐỊNH MỨC CỦA DÂY CÁP ĐIỆN VỎ BỌC CÁCH ĐIỆN PVC chọn dây dẫn theo công suất
Cỡ dây cáp | Dây điện đôi mềm Oval, lõi Đồng | |
---|---|---|
mm2 | ĐÔI | VCmo |
Tiết diện mili mét vuông | Số lõi | Dòng điện định mức (Ampe) |
0,75 mm2 | 2 | 10 A |
1,0 mm2 | 2 | 11 A |
1,5 mm2 | 2 | 15 A |
2,5 mm2 | 2 | 20 A |
4,0 mm2 | 2 | 27 A |
6,0 mm2 | 2 | 36 A |
–
Cỡ dây cáp | Dây điện đơn cứng, lõi Đồng / Nhôm | |
---|---|---|
mm2 | VC – lõi đồng | VA – lõi nhôm |
Tiết diện mili mét vuông | Dòng điện định mức (Ampe) | Dòng điện định mức (Ampe) |
1,5 mm2 | 23 A | – |
2,5 mm2 | 30 A | 23 A |
4,0 mm2 | 42 A | 32 A |
6,0 mm2 | 51 A | 39 A |
10 mm2 | 67A | 54 A |