Đầu cos chịu nhiệt độ cao Nichifu là dòng sản phẩm đầu cosse cốt chất lượng cao của hãng Nichifu Nhật Bản được thiết kế đặc biệt sử dụng bấm nối dây điện cho những khu vực có nhiệt độ hoạt động cao và liên tục, là đầu cos nối dây điện chịu nhiệt độ cao Nichifu dòng Nickel (tiếng anh: High Temperature Terminals (N-Type), tiếng Nhật: ニチフ 耐熱端子 丸形.

Các mã hàng:

  • N1.25-3 N1.25-4 N1.25-5 N2-4 N2-5 N2-6
  • N5.5-4 N5.5-5 N5.5-6
  • N8-5 N8-6 N8-8 N8-10
  • N14-6 N14-8
  • NB1.25 NB2 NB5.5 Nichifu
  • HBD-480509F HBD-480809F HBD-480520F HBD-480820F
  • HBD-630809F  HBD-630820F HBD-630855F.
đầu cos chịu nhiệt; đầu cos nối dây điện; đầu cosse nối dây điện; đầu nối dây điện; đầu cos dây điện; đầu cốt nối dây điện; đầu cos bấm dây điện; đầu cos bấm nối dây điện; đầu cốt chịu nhiệt độ cao; đầu cosse chịu nhiệt nichifu; đầu cosse chịu nhiệt nichifu; đầu cốt chịu nhiệt nichifu; đầu cốt chịu nhiệt; đầu cos nickel nichifu; cosse nickel nichifu; duotech; duogroup; duo tech; duo group; công ty tnhh kỹ thuật duo; cong ty tnhh ky thuat duo; duo technology company limited; duotech vietnam; duotech.vn; duogroup.vn; duo channel; duo new; v-termina;l v terminals viet nam việt nam vietnam; k.s terminals; kst; k.s.t; k.s.; ks đài loan; dai loan taiwan; ksternimals; ksternimal; terminal; jeesoon; kss; t-lug; t.lug; tlug thái lan; thai lan thailan; tsunoda; izumi; marvel; nigk; fukuden; yongsung; hivero; kuramo; seiwa; niinuma; conway; donga; bestch; cais vina electronics; jeono; denka; electron; daido dst; trusco; j.s.t; jst fuji terminal industry; phoenix contact; panduit; tasco; jtc; fujikura dia cable; fujiya; fujiya stanley; te connectivity; tyco electronics japan; molex connector; sumitomo; kurabe; nissei; tyton; esco; amon industry; shin-etsu chemical; shinohara electric; fuji electric; leipole; cymax; kacon; hanyoung nux; togi; phoenix; fuji; idec izumi; ls; mitsu mitsubishi; kaku; schneider; nitto; kogyo; toyogiken; patlite; denka electron; g-apex; raychem; sumitube; kyowa; harmonet; taiyo cabletec; ishikawa; toku; jappy; ramratna ấn độ; goldweld; asiweld; kumwell; cadweld; erico; ニチフ 耐熱端子 丸形 ニチフ端子工業 ニチフ 裸圧着端子; 丸形端子; 二ツ穴端子; 角形二ツ穴端子; ブレーカー用端子; 角先開形端子; 棒状形端子; 板状形端子; 直線突合わせ用スリーブ; 直線重ね合わせ用スリーブ; 終端重ねあわせ用スリーブ (大-中-小); 耐熱端子 丸形; 環境配慮形絶縁付端子; 丸形端子; 角先開形端子; 板状形端子; 直線突合わせ用スリーブ; 圧着工具; 絶縁被覆付圧着端子 閉端接続子; フェルール形端子; 絶縁被覆付平形接続端子

Một số mã hàng phổ biến và ứng dụng nhiều là 2 dòng sản phẩm đầu cốt chịu nhiệt loại tròn và loại nối thẳng đầu cos Nickel Nichifu.

Đầu cosse loại tròn mã hiệu N-Type High Temperature Terminals:

  • N1.25-3; N1.25-4; N1.25-5: Cho dây điện Amiang chịu nhiệt độ cao tiết diện 0.5~1.25mm2
  • N2-4; N2-5; N2-6 Nichifu: Cho dây điện Amiang chịu nhiệt độ cao tiết diện 1.25~2.0mm2
  • N5.5-4; N5.5-5; N5.5-6 Nichifu: Cho dây điện Amiang chịu nhiệt độ cao tiết diện 3.5~5.5mm2
  • N8-5; N8-6; N8-8; N8-10 Nichifu;
  • N14-6; N14-8;

Đầu cosse loại nối thẳng mã hiệu NB type High Temperature Terminals.

  • NB1.25 Nichifu: Cho dây điện Amiang chịu nhiệt độ cao tiết diện 0.5~1.25mm2
  • NB2 Nichifu: Cho dây điện Amiang chịu nhiệt độ cao tiết diện 1.25~2.0mm2
  • NB5.5 Nichifu: Cho dây điện Amiang chịu nhiệt độ cao tiết diện 3.5~5.5mm2

Vật liệu Nickel; Chịu nhiệt độ lên đến 400 độ C.

đầu cos chịu nhiệt; đầu cốt chịu nhiệt độ cao; đầu cosse chịu nhiệt nichifu; đầu cosse chịu nhiệt nichifu; đầu cốt chịu nhiệt nichifu; đầu cốt chịu nhiệt; đầu cos nickel nichifu; cosse nickel nichifu;

Ngoài ra còn có Đầu cosse Non-Insulated High Temperature Disconnect Terminals – Female

  • HBD-480509F Nichifu Female Disconnect Terminals
  • HBD-480809F Nichifu Female Disconnect Terminals
  • HBD-630809F Nichifu Female Disconnect Terminals
  • HBD-480520F Nichifu Female Disconnect Terminals
  • HBD-480820F Nichifu Female Disconnect Terminals
  • HBD-630820F Nichifu Female Disconnect Terminals
  • HBD-630855F Nichifu Female Disconnect Terminals

Vật liệu Nickel; Chịu nhiệt độ lên đến 400 độ C.

DUOtech cung cấp thêm một số thông tin về 2 dòng sản phẩm Đầu cos chịu nhiệt đặc biệt này để khách hàng hiểu thêm và có lựa chọn phù hợp với nhu cầu sử dụng của mình:

Về chất liệu đầu cos chịu nhiệt:

Các dòng đầu cosse thông dụng đa số được làm từ vật liệu đồng mạ thiếc, nhôm. Những chất liệu này khá phổ biến. Với chất liệu đồng nguyên chất có thể hoạt động tốt và vẫn đảm bảo đặc tính dẫn điện tốt trong điều kiện nhiệt độ từ -55 độ C đến 150 độ C.

Đầu cosse chịu nhiệt độ cao Nichifu ( đầu cốt chịu nhiệt nichifu ) có chất liệu 100% từ Nickel. Được sản xuất trên dây chuyền công nghệ cao của Nichifu – Nhật Bản.

Được công bố rất chi tiết trên Catalogue của hãng Nichifu. Nhiệt độ hoạt động tối đa lên tới 400 độ C.

Có thể phân biệt bằng mắt thường đầu cosse đồng mạ thiếc và đầu cốt chịu nhiệt độ cao không?

Câu trả lời là: Có.

Các nhà sản xuất đầu cos nối dây điện chịu nhiệt độ cao luôn có kèm theo bảng mô tả hoặc phiếu kiểm tra cho các sản phẩm của mình. Tuy nhiên, chúng ta có thể phân biệt nhanh nhờ màu sắc của 2 loại sản phẩm này.

Một số hình ảnh thực tế nhóm sản phẩm đầu cos (cốt, cosse) chịu nhiệt độ cao hãng Nichifu – High Temperature Terminals N-Type  Nichifu ニチフ 耐熱端子 丸形 .  Được DUOtech phân phối chính hãng tại Việt Nam.

duotech; duogroup; duo tech; duo group; công ty tnhh kỹ thuật duo; cong ty tnhh ky thuat duo; duo technology company limited; duotech vietnam; duotech.vn; duogroup.vn; duo channel; duo new; v-termina;l v terminals viet nam việt nam vietnam; k.s terminals; kst; k.s.t; k.s.; ks đài loan; dai loan taiwan; ksternimals; ksternimal; terminal; jeesoon; kss; t-lug; t.lug; tlug thái lan; thai lan thailan; tsunoda; izumi; marvel; nigk; fukuden; yongsung; hivero; kuramo; seiwa; niinuma; conway; donga; bestch; cais vina electronics; jeono; denka; electron; daido dst; trusco; j.s.t; jst fuji terminal industry; phoenix contact; panduit; tasco; jtc; fujikura dia cable; fujiya; fujiya stanley; te connectivity; tyco electronics japan; molex connector; sumitomo; kurabe; nissei; tyton; esco; amon industry; shin-etsu chemical; shinohara electric; fuji electric; leipole; cymax; kacon; hanyoung nux; togi; phoenix; fuji; idec izumi; ls; mitsu mitsubishi; kaku; schneider; nitto; kogyo; toyogiken; patlite; denka electron; g-apex; raychem; sumitube; kyowa; harmonet; taiyo cabletec; ishikawa; toku; jappy; ramratna ấn độ; goldweld; asiweld; kumwell; cadweld; erico;
duotech; duogroup; duo tech; duo group; công ty tnhh kỹ thuật duo; cong ty tnhh ky thuat duo; duo technology company limited; duotech vietnam; duotech.vn; duogroup.vn; duo channel; duo new; v-termina;l v terminals viet nam việt nam vietnam; k.s terminals; kst; k.s.t; k.s.; ks đài loan; dai loan taiwan; ksternimals; ksternimal; terminal; jeesoon; kss; t-lug; t.lug; tlug thái lan; thai lan thailan; tsunoda; izumi; marvel; nigk; fukuden; yongsung; hivero; kuramo; seiwa; niinuma; conway; donga; bestch; cais vina electronics; jeono; denka; electron; daido dst; trusco; j.s.t; jst fuji terminal industry; phoenix contact; panduit; tasco; jtc; fujikura dia cable; fujiya; fujiya stanley; te connectivity; tyco electronics japan; molex connector; sumitomo; kurabe; nissei; tyton; esco; amon industry; shin-etsu chemical; shinohara electric; fuji electric; leipole; cymax; kacon; hanyoung nux; togi; phoenix; fuji; idec izumi; ls; mitsu mitsubishi; kaku; schneider; nitto; kogyo; toyogiken; patlite; denka electron; g-apex; raychem; sumitube; kyowa; harmonet; taiyo cabletec; ishikawa; toku; jappy; ramratna ấn độ; goldweld; asiweld; kumwell; cadweld; erico;

Hãng đầu cosse Nichifu Nhật Bản còn sản xuất các loại đầu cosse thông dụng khác:

  1. Đầu cosse tròn – Ring Terminals (R-Type).
  2. Đầu cosse vuông – Square Ring Terminals (CB-Type)
  3. Đầu cosse tròn 2 lỗ – Two holes Ring Terminals (RD-Type).
  4. Đầu cosse chĩa – Spade Terminals (Y-Type).
  5. Đầu cosse Pin đặc – Pin Terminals (TC-Type).
  6. Đầu cosse kim lưỡi dẹt – Blade Terminals (BT-Type)
  7. Đầu cosse nối trần Tiểu E-S, Trung E-M, Đại E-L: Open End Connector
  8. Đầu cosse nối trần dạng thẳng nối tiếp, song song – (Sleeves B, P type).
  9. Đầu cosse nối nhanh đực cái – Quick Disconnects Male and Female.
  10. Đầu cos chịu nhiệt độ cao dòng Nickel.
duotech; duogroup; duo tech; duo group; công ty tnhh kỹ thuật duo; cong ty tnhh ky thuat duo; duotech.vn; duogroup.vn; duo channel; duo new; v-termina; v terminals viet nam

Ngoài việc cung cấp các sản phẩm đầu cosse chịu nhiệt Nichifu. DUOtech còn cung cấp giải pháp toàn diện liên quan đến GIẢI PHÁP KẾT NỐI NHIỆT ĐỘ CAO VÀ GIÁM SÁT NHIỆT ĐỘ CAO gồm:

0/5 (0 Reviews)