Trong bài viết này, DUO giới thiệu về sản phẩm Đầu cos cuộn cho máy tự động hãng Nichifu Nhật Bản loại ICTV (bọc nhựa VINYL) và ICTN (bọc nhựa NYLON) với các nhóm sản phẩm phổ biến như Đầu cos tròn, cos chĩa chẻ chữ Y càng cua, cos pin đặc TC và cos lưỡi dẹp BT đều là đầu cos có bọc nhựa dạng cuộn.
Đầu cos cho máy tự động hãng Nichifu chia thành các nhóm chính sau:
- Đầu cos ICTV Nichifu là đầu cos dạng cuộn bọc nhựa Vinyl – Insulated chain terminals ( R, Y, TC, BT type)
- Đầu cos ICTN Nichifu là đầu cos dạng cuộn bọc nhựa Nylon – Insulated chain terminals ( R, Y, TC, BT type)
- Đầu cos ICTDV Nichifu là đầu cos nối nhanh đực cái bọc nhựa Vinyl – Insulated chain terminals ( Disconnection type)
- Đầu cos CT Nichifu là đầu cos dạng cuộn loại trần (không bọc nhựa) – Non-Insulated chain terminals ( R, Y, TC, BT type)
Các mã hàng đầu cos tròn ICTV Nichifu Insulated chain terminals (nhựa Vinyl)
size dây 0.2~0.5mm2 |
size dây 0.5~1.65mm2 | size dây 1.04~2.63mm2 | size dây 4.6~6.64mm2 |
ICTV0.3-2 | ICTV1.25-2 | ICTV2-2 | ICTV5.5-3M |
ICTV0.3-3 | ICTV1.25-2S | ICTV2-3N | ICTV5.5-3N |
ICTV0.3-3N | ICTV1.25-3 | ICTV2-3S | ICTV5.5-3S |
ICTV0.3-3.5 | ICTV1.25-3N | ICTV2-3 | ICTV5.5-3.5N |
ICTV0.3-4 | ICTV1.25-3S | ICTV2-3.5N | ICTV5.5-3.5S |
ICTV0.3-5 | ICTV1.25-3.5N | ICTV2-3.5NS | ICTV5.5-3.5 |
ICTV1.25-3.5S | ICTV2-3.5 | ICTV5.5-4N | |
ICTV1.25-3.5 | ICTV2-3.5S | ICTV5.5-4S | |
ICTV1.25-3.5M | ICTV2-3.5M | ICTV5.5-4 | |
ICTV1.25-3.5L | ICTV2-4S | ICTV5.5-5N | |
ICTV1.25-4M | ICTV2-4 | ICTV5.5-5S | |
ICTV1.25-4 | ICTV2-4M | ICTV5.5-5 | |
ICTV1.25-5 | ICTV2-5M | ICTV5.5-6 | |
ICTV1.25-6 | ICTV2-5 | ICTV5.5-8 | |
ICTV1.25-8 | ICTV2-6 | ICTV5.5-10 | |
ICTV2-8 | |||
ICTV2-10 |
Các mã hàng đầu cos chĩa Y ICTV Nichifu Insulated chain terminals (nhựa Vinyl)
size dây 0.2~0.5mm2 |
size dây 0.5~1.65mm2 | size dây 1.04~2.63mm2 | size dây 4.6~6.64mm2 |
ICTV0.3Y-2 | ICTV1.25Y-2.5 | ICTV2Y-3 | ICTV5.5Y-4S |
ICTV0.3Y-3 | ICTV1.25Y-3K | ICTV2Y-3.5S | ICTV5.5Y-4 |
ICTV0.3Y-3.5N | ICTV1.25Y-3 | ICTV2Y-3.5 | ICTV5.5Y-5 |
ICTV0.3Y-4N | ICTV1.25Y-3N | ICTV2Y-3.5L | ICTV5.5Y-6 |
ICTV0.3Y-5 | ICTV1.25Y-3.5K | ICTV2Y-4N | |
ICTV1.25Y-3.5 | ICTV2Y-4S | ||
ICTV1.25Y-3L | ICTV2Y-4 | ||
ICTV1.25Y-4N | ICTV2Y-4M | ||
ICTV1.25Y-4S | ICTV2Y-5 | ||
ICTV1.25Y-4M | ICTV2Y-5M | ||
ICTV1.25Y-4L | ICTV2Y-5L | ||
ICTV1.25Y-5 | ICTV2Y-6 | ||
ICTV1.25Y-6 | ICTV2Y-8 |
Các mã hàng đầu cos Pin đặc TC ICTV Nichifu dạng cuộn cho máy tự động (nhựa Vinyl)
size dây 0.5~1.65mm2 | size dây 1.04~2.63mm2 | size dây 4.6~6.64mm2 |
ICTV TC-1.25-11 | ICTV TC-2-11 | ICTV TC-5.5-11 |
ICTV TC-1.25-11S | ICTV TC-2-11S | |
ICTV TC-1.25-16 | ICTV TC-2-16 | |
ICTV TC-1.25-16S | ICTV TC-2-16S | |
ICTV TC-1.25-20 | ICTV TC-2-20 | |
ICTV TC-1.25-20S | ICTV TC-2-20S |
Các mã hàng đầu cos lưỡi dẹp BT ICT Nichifu dạng cuộn cho máy tự động (nhựa Vinyl)
size dây 0.5~1.65mm2 | size dây 1.04~2.63mm2 | size dây 4.6~6.64mm2 |
ICTV BT-1.25-9-1 | ICTV BT-2-9-1 | ICTV BT-5.5-10 |
ICTV BT-1.25-9 | ICTV BT-2-9 | ICTV BT-5.5-13 |
ICTV BT-1.25-10-1 | ICTV BT-2-13 | ICTV BT-5.5-18 |
ICTV BT-1.25-10 | ICTV BT-2-18 | |
ICTV BT-1.25-11 | ||
ICTV BT-1.25-14 | ||
ICTV BT-1.25-18 |
tag: đầu cos ictn nichifu