Bài viết này, DUOTECH chia sẻ để bạn có thêm kiến thức, hiểu rõ hơn về dây AWG là gì để lựa chọn đúng loại dây cho dự án điện của mình, Một trong những chủ đề xuất hiện thường xuyên khi kỹ sư và kỹ thuật viên gặp phải các thông số kỹ thuật có ký hiệu AWG trên dây cáp điện.

Tóm tắt AWG là gì ? (AWG viết tắc của: American Wire Gauge) là tiêu chuẩn đo lường quốc tế dùng để xác định đường kính và tiết diện dây dẫn điện, không phải tên của một loại dây dẫn điện.

Điểm đặc biệt là mối quan hệ nghịch đảo: chỉ số dây AWG càng lớn thì tiết diện dây càng nhỏ. Nguyên nhân là AWG biểu thị số lần dây được kéo qua khuôn để giảm đường kính từ kích thước ban đầu. Hiểu đúng về AWG giúp bạn:

  • Chọn đúng tiết diện dây AWG cho khả năng chịu tải cần thiết
  • Tránh sự cố do quá tải hoặc sụt áp
  • Tối ưu chi phí khi không chọn dây AWG quá lớn không cần thiết
  • Đảm bảo an toàn điện cho toàn bộ hệ thống

AWG là gì ? Bạn đã hiểu đúng bản chất thực sự của dây cáp điện AWG là gì chưa? Nội dung tiếp theo sẽ giúp hiểu sâu hơn để chọn đúng thông số dây AWG cho thiết kế của mình.

1.1. Khái niệm AWG là gì?

AWG (American Wire Gauge) là chỉ số đo đường kính của dây dẫn điện theo tiêu chuẩn của Mỹ, được sử dụng từ năm 1857. Tiêu chuẩn này được quy định chi tiết trong ASTM B258 và được công nhận rộng rãi trong ngành điện toàn cầu.

1.2. Nguyên lý hoạt động của thông số dây AWG

Chỉ số AWG trong kỹ thuật điện hiện đại vẫn dựa trên nguyên lý sản xuất dây điện truyền thống. Quy trình kéo dây được thực hiện như sau:

Bắt đầu từ một sợi dây kim loại có đường kính dây chuẩn (thường là 0.46 inch). Trong quá trình sản xuất, sợi dây được kéo qua nhiều khuôn liên tiếp, mỗi lần đi qua một khuôn thì đường kính lại giảm xuống theo một tỷ lệ cố định. Chính số lần kéo qua khuôn này đã trở thành chỉ số AWG mà chúng ta sử dụng ngày nay để phân loại kích cỡ dây điện.

Như vậy, chỉ số AWG càng cao có nghĩa là dây đã được kéo qua càng nhiều khuôn. Do đó, tiêu chuẩn AWG có nguyên tắc là tỉ lệ nghịch với đường kính dây dẫn.

1.3. Ở đây tôi đưa ra 1 số ví dụ thực tế về chỉ số dây AWG

Đó là mối quan hệ nghịch đảo của AWG là số lần dây AWG phải đi qua khuôn kéo, càng nhiều lần kéo, dây càng mỏng. Cùng xem các kích thước AWG phổ biến của dây đồng dưới đây để hiểu rõ nguyên tắc này hơn:

  • Dây 16 AWG:. Đường kính lõi dây ~1.55mm, tiết diện gần đúng theo IEC 1.31mm²
  • Dây 18 AWG:. Đường kính lõi dây ~1.21mm, tiết diện gần đúng theo IEC  0.81mm²
  • Dây 20 AWG:. Đường kính lõi dây ~0.95mm, tiết diện gần đúng theo IEC 0.51mm²
  • Dây 22 AWG:. Đường kính lõi dây ~0.76mm, tiết diện gần đúng theo IEC 0.35mm²
  • Dây 24 AWG:. Đường kính lõi dây ~0.61mm, tiết diện gần đúng theo IEC 0.25mm²
  • Dây 26 AWG:. Đường kính lõi dây ~0.48mm, tiết diện gần đúng theo IEC 0.14mm²

(lưu ý: thông số trên dựa vào công bố của 1 hãng sx dây cáp điện AWG. Các hãng sx sẽ có những dung sai cho phép trong bộ tiêu chuẩn U758 / 1581)

Hiểu được bản chất này giúp kỹ sư và kỹ thuật viên không chỉ tra bảng mà còn có thể ước tính nhanh kích thước dây phù hợp cho từng ứng dụng cụ thể.

Tại sao chỉ số AWG lại quan trọng đến vậy? Không chỉ ảnh hưởng đến hiệu suất mà còn quyết định an toàn điện của toàn bộ hệ thống.

Đúng vậy, việc lựa chọn đúng Thông số kỹ thuật theo tiêu chuẩn AWG không chỉ ảnh hưởng đến hiệu suất hoạt động mà còn quyết định đến sự an toàn điện, bền bỉ theo thời gian của toàn bộ hệ thống. Do đó, chọ đúng Dây AWG sẽ trản những sai lầm dẫn đến những sự cố không mong muốn.

2.1. Ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng chịu tải

Khả năng chịu tải (ampacity) là thông số quan trọng nhất được quyết định bởi tiết diện dây. Khi dòng điện vượt quá giới hạn cho phép, dây sẽ nóng lên.

  • Dây 16 AWG cụ thể loại UL-AWM-1015: Chịu tải tối đa 22.8A
  • Dây 18 AWG cụ thể loại UL-AWM-1015: Chịu tải tối đa 17.2A
  • Dây 20 AWG cụ thể loại UL-AWM-1015: Chịu tải tối đa 13.1A
  • Dây 22 AWG cụ thể loại UL-AWM-1015: Chịu tải tối đa 10.A
  • Dây 24 AWG cụ thể loại UL-AWM-1015: Chịu tải tối đa 7.6A
  • Dây 26 AWG cụ thể loại UL-AWM-1015: Chịu tải tối đa 5.8A

(lưu ý: thông số trên dựa vào công bố của 1 hãng sx dây cáp điện AWG. Các hãng sx sẽ có những dung sai cho phép trong bộ tiêu chuẩn U758 / 1581)

Hậu quả khi chọn sai thông số dây AWG:

  • Quá nhiệt: Làm hỏng lớp cách điện
  • Nguy cơ cháy nổ: Đặc biệt nguy hiểm trong công trình
  • Giảm tuổi thọ: Thiết bị và hệ thống điện bị tổn hại

2.2. Tác động đến hiện tượng sụt áp

Dây có AWG lớn (tiết diện nhỏ) có điện trở cao, gây sụt áp đáng kể trên khoảng cách dài.

2.3. Ảnh hưởng đến chất lượng tín hiệu điện

Trong các ứng dụng dây tín hiệu và điều khiển, AWG còn tác động đến các thông số điện tử quan trọng, đặc biệt là điện trở. Điện trở tăng theo chỉ số AWG, gây tổn hao tín hiệu. Do vậy, trong hệ thống âm thanh, dây loa cần AWG thấp để giảm tổn hao tín hiệu.

Việc hiểu rõ những tác động này giúp bạn đưa ra quyết định chính xác trong việc lựa chọn tiết diện dây phù hợp cho từng ứng dụng cụ thể

Tại sao phải cần đến Bảng quy đổi AWG sang đơn vị mm²  (tiêu chuẩn IEC) ?

Bảng quy đổi AWG sang mm² là công cụ không thể thiếu trong việc chuyển đổi giữa tiêu chuẩn Mỹ AWG và hệ “mét” quốc tế. Việc tra cứu chính xác giúp đảm bảo tính tương thích và an toàn trong mọi dự án điện.

3.1. Bảng tra cứu chi tiết AWG sang đơn vị tiết diện mm²

AWG Wire Gauge Size Metric Size (mm2 cross-sectional area)
AWG size mm2
36 AWG 0.012 mm2
34 AWG 0.020 mm2
32 AWG 0.032 mm2
30 AWG 0.05 mm2
28 AWG 0.08 mm2
26 AWG 0.14 mm2
24 AWG 0.25 mm2
22 AWG 0.35 mm2
21 AWG 0.38 mm2
20 AWG 0.51 mm2
19 AWG 0.75 mm2
18 AWG 0.81 mm2
17 AWG 1.0 mm2
16 AWG 1.31 mm2
14 AWG 2.5 mm2
12 AWG 4 mm2
10 AWG 6 mm2
8 AWG 10 mm2
6 AWG 16 mm2
4 AWG 25 mm2
2 AWG 35 mm2
1 AWG 50 mm2
1/0 50 mm2
2/0 70 mm2
3/0 95 mm2
4/0 120 mm2
250 MCM 120 mm2
300 MCM 150 mm2
350 MCM 185 mm2
400 MCM 185 mm2
450 MCM 240 mm2
500 MCM 240 mm2
600 MCM 300 mm2
750 MCM 400 mm2
1000 MCM 500 mm2

Đến đây, bạn đã phần nào hiểu rõ về Dây AWG là gì và thông số cơ bản của dây cáp điện AWG.

3.2. Mẹo nhỏ giúp bạn sử dụng bảng tra cứu hiệu quả, nhanh chóng.

Dưới đây là các bước sử dụng bảng tra cứu cỡ dây AWG, giúp bạn có thể dễ dàng tra cứu được các thông số kỹ thuật theo hệ “mét”

Bước 1. Tìm số AWG của dây

  • Số AWG thường được in trên vỏ dây hoặc có thể đo bằng thước đo AWG chuyên dụng hoặc bằng các phương pháp đo đường kính và quy đổi.

Bước 2. Tra cứu trong bảng

  • Tìm số trong cột AWG tương ứng với dây bạn đang sử dụng.
  • Tra cứu các thông tin liên quan như đường kính (mm hoặc inch), tiết diện dây dẫn (mm²) hoặc khả năng chịu tải dòng điện (A).

Bước 3. Hiểu các thông số dây AWG và quy tắc cơ bản:

  • AWG càng nhỏ: Đường kính dây càng lớn, tiết diện càng lớn, và khả năng chịu dòng điện càng cao.
  • AWG càng lớn: Đường kính dây càng nhỏ, tiết diện càng nhỏ, và khả năng chịu dòng điện càng thấp.

FAQ Câu hỏi thường gặp về dây AWG ?

Các thắc mắc về dây AWG thường gặp trong thực tế giúp làm rõ những điểm còn mơ hồ và tránh những sai lầm phổ biến.

4.1. Dây AWG có phải là dây chống cháy không?

  • Không, AWG là chỉ số kích thước, đặc tính chống cháy phụ thuộc vào vật liệu vỏ bọc.
  • Các loại cáp điện thường sử dụng vật liệu LSZH (Low Smoke Zero Halogen) hoặc FR-PVC để làm vỏ bọc chống cháy lan.

4.2. Dây 22 AWG và 24 AWG, loại nào tốt hơn?

  • Dây nào tốt hơn còn phụ thuộc ứng dụng hoặc nhu cầu sử dụng.
  • Dây 22 AWG có tiết diện 0.76mm lớn hơn so với dây 24AWG là 0.61mm²), chịu tải  10.0A tốt hơn nhưng đắt hơn so với dây 24AWG.

4.3. Dây cáp điện AWG “American Wire Gauge” là gì?

Dây gauge (hay chỉ số gauge) là cách nói ngắn gọn của chỉ số AWG.

4.4 Dây AWG gồm những loại nào phổ biến?

  • Chỉ số AWG áp dụng cho nhiều loại dây dẫn khác nhau trong ngành điện và điện tử như:
  • Dây dẫn điện dân dụng và công nghiệp
  • Dây tín hiệu và điều khiển
  • Dây cáp mạng và viễn thông
  • Dây điện tử nhỏ và thiết bị điện gia dụng

Kết luận:

Dây AWG là gì? – Câu hỏi này đã được giải đáp toàn diện qua những phân tích chuyên sâu về tiêu chuẩn đo lường quan trọng nhất trong ngành điện. Hiểu đúng về AWG không chỉ giúp lựa chọn tiết diện dây phù hợp mà còn đảm bảo an toàn điện cho toàn bộ hệ thống.

Những điểm chính cần ghi nhớ:

Bản chất của AWG:

  • American Wire Gauge là tiêu chuẩn đo lường, không phải loại dây
  • Mối quan hệ nghịch đảo: số AWG lớn = đường kính dây nhỏ
  • Nguyên lý dựa trên quy trình kéo dây truyền thống

Công cụ tra cứu chỉ số thông số dây cáp điện AWG:

  • Bảng quy đổi AWG chi tiết theo tiêu chuẩn quốc tế
  • Hướng dẫn so sánh với TCVN cho ứng dụng tại Việt Nam
0/5 (0 Reviews)