Bài viết chia sẻ về sản phẩm Dây cáp điện AWG chính hãng thương nhãn hiệu hàn quốc myungbo vina wire & cable tiêu chuẩn mỹ UL cUL CSA TEW AWM Style UL758 Subject UL1581, VW-1 FT1 FT2 Nhiệt độ 60 80 90 105 125 150 200 250 °C độ C điện áp 30V 125V 150V 300V 600V 1000V

myungbo vina; dây cáp điện myungbo vina; myungbo cable; myungbo wire; dây điện myungbo; dây cáp myungbo; dây điện nhãn hiệu myungbo; dây điện thương hiệu myungbo; dây điện hãng myungbo; dây điện brand maker myungbo; myungbo cable; công ty tnhh myungbo cable việt nam; myungbo cable made korea; dây cáp điện hãng myungbo; dây điện UL hãng myungbo hàn quốc; dây điện ul1007 myungbo; dây điện ul1015 myungbo; dây điện ul1061 myungbo; dây điện ul1569 myungbo; myungbo cable ul1007; myungbo cable ul1015; myungbo cable ul1061; myungbo cable ul1569;

Trước tiên, chúng ta cùng tìm hiểu về Dây cáp điện AWG – AWM là gì? Sản phẩm Dây cáp điện AWG chính hãng thương nhãn hiệu hàn quốc myungbo vina wire & cable có gì đặc biệt

1-Cụm từ “AWG” là viết tắt của từ Tiếng Anh: American Wire Gauge. Là chỉ số quy định kích cỡ (size) dây dẫn theo tiêu chuẩn Mỹ (UL, AWM). Chỉ số AWG có tỷ lệ nghịch với cỡ dây dẫn. Số hiệu AWG càng nhỏ thì đường kính / tiết diện dây dẫn càng lớn.

2-Cụm từ “AWM” là viết tắt của 3 từ đầu tiên của bộ tiêu chuẩn: Appliance Wiring Material, được quy định cụ thể trong bộ tiêu chuẩn dây điện: Standard UL 758, UL1581.

Thông số dây cáp điện myungbo vina tiêu chuẩn Mỹ UL cUL CSA AWM này gồm những gì và Cách đọc hiểu các thông số in trên dây điện AWG như sau:

bạn cần tìm ncc ncu npp supplier distributor agency vendor list đại lý nhà cung ứng cấp 1 đơn vị phân phối dây cáp điện AWG chính hãng thương nhãn hiệu hàn quốc myungbo vina wire & cable tiêu chuẩn mỹ UL cUL CSA TEW AWM ở tại việt nam vui lòng liên hệ DUOtech

Dây cáp điện awg cho nhà máy sản xuất trong khu công nghiệp chế xuất công nghệ cao kcn kcx

11a-1 phân phối dây cáp điện myungbo vina ở tại khu vực miền bắc tỉnh tp thành phố hà nội, hải dương, hải phòng, thái nguyên, tỉnh bắc giang, bắc ninh, hưng yên, vĩnh phúc, thái bình, hà nam, quảng ninh, phú thọ, nam định.

22b-2 phân phối dây cáp điện myungbo vina ở tại khu vực miền trung tỉnh tp đà nẵng, thừa thiên huế, quảng nam, quảng ngãi, thanh hóa, nghệ an, hà tĩnh, khánh hòa.

33c-3 phân phối dây cáp điện myungbo vina ở tại khu vực miền nam tphcm hcm hồ chí minh, tỉnh bình dương, đồng nai, bà rịa vũng tàu, long an, tiền giang, cần thơ, tỉnh tây ninh.

myungbo vina; dây cáp điện myungbo vina; myungbo cable; myungbo wire; dây điện myungbo; dây cáp myungbo; dây điện nhãn hiệu myungbo; dây điện thương hiệu myungbo; dây điện hãng myungbo; dây điện brand maker myungbo; myungbo cable; công ty tnhh myungbo cable việt nam; myungbo cable made korea; dây cáp điện hãng myungbo; dây điện UL hãng myungbo hàn quốc; dây điện ul1007 myungbo; dây điện ul1015 myungbo; dây điện ul1061 myungbo; dây điện ul1569 myungbo; myungbo cable ul1007; myungbo cable ul1015; myungbo cable ul1061; myungbo cable ul1569;
(1) E2222XX – UL File Number là Mã số Công ty, nhà sản xuất / Thương hiệu đã đăng ký với tổ chức UL để sản xuất loại dây này.
(2) AWM AWM là viết tắt của cụm từ trong tiếng anh “Apliance Wiring Material”. Được quy định cụ thể trong bộ tiêu chuẩn “UL 758 – Standard for safety Apliance Wiring Mterial”

(3) 1015 – UL standard No.

Số hiệu tiêu chuẩn UL mà dây điện AWG này được thiết kế ví dụ như: 1007 1015 1061 1569, 2095, 2464, 2468, 10066…

(4) VW-1 – Horizontal flame test Đây là thông tin Quy định về cấp độ chống cháy của dây cáp điện UL.

Tùy vào từng loại sẽ có các cấp độ chống cháy khác nhau như:. VW-1, FT1, FT2…

(5) 105°C -Nhiệt độ định mức Thông số nhiệt độ đinh mức của dây điện, có các công bố: 80°C, 90°C, 105°C…

(6) 600V – Voltage / Điện áp định mức

Điện áp định mức của dây điện, có các công bố như: 300V, 600V hoặc 750V…

(7) XXXAWG – Wire Gauge.

Dây cáp điện AWG chính hãng thương nhãn hiệu hàn quốc myungbo vina wire & cable tiêu chuẩn mỹ UL cUL CSA TEW AWM

Tiết diện lõi dây theo đơn vị AWG của hãng myungbo vina wire and cable

Ví dụ cỡ dây và khi quy đổi sang đơn vị tiết diện mm2

  • dây điện ul myungbo36AWG  ~ 0.012 mm2
  • dây điện ul myungbo 34AWG ~ 0.020 mm2
  • dây điện ul myungbo 32AWG ~ 0.032 mm2
  • dây điện ul myungbo 30AWG ~ 0.05 mm2
  • dây điện ul myungbo 28AWG ~ 0.08 mm2
  • dây điện ul myungbo 26AWG ~ 0.14 mm2
  • dây điện ul myungbo 24AWG ~ 0.25 mm2
  • dây điện ul myungbo 22AWG ~ 0.35 mm2
  • dây điện ul myungbo 21AWG ~ 0.38 mm2
  • dây điện ul myungbo 20AWG ~ 0.51 mm2
  • dây điện ul myungbo 19AWG ~ 0.75 mm2
  • dây điện ul myungbo 18AWG ~ 0.81 mm2
  • dây điện ul myungbo 17AWG ~ 1.0 mm2
  • dây điện ul myungbo 16AWG ~ 1.31 mm2
  • dây điện ul myungbo14AWG ~ 2.5 mm2
  • dây điện ul myungbo12AWG ~ 4 mm2
  • dây điện ul myungbo10AWG ~ 6 mm2
  • dây điện ul myungbo 8AWG ~ 10 mm2
  • dây điện ul myungbo 6AWG ~ 16 mm2
  • dây điện ul myungbo 4AWG ~ 25 mm2
  • dây điện ul myungbo 2AWG ~ 35 mm2
  • dây điện ul myungbo 1AWG ~ 50 mm2

Lưu ý: Tùy vào đơn vị sản xuất dây điện UL mà tiết diện mm2 . Có thể chênh lệch trong khoảng cho phép của bộ tiêu chuẩn UL758

(8) YYY MG Thông tin hãng sản xuất dây cáp điện tiêu chuẩn UL.

-/-

Một số chủng loại dây cáp điện tiêu chuẩn UL AWM phổ biến chính hãng thương nhãn hiệu hàn quốc myungbo vina wire & cable

  • Tiêu chuẩn UL AWM 1007
  • Tiêu chuẩn UL AWM 1015
  • Tiêu chuẩn UL AWM 1061
  • Tiêu chuẩn UL AWM 1569
duotech
dây cáp điện AWG tiêu chuẩn UL AWM
myungbo vina; dây cáp điện myungbo vina; myungbo cable; myungbo wire; dây điện myungbo; dây cáp myungbo; dây điện nhãn hiệu myungbo; dây điện thương hiệu myungbo; dây điện hãng myungbo; dây điện brand maker myungbo; myungbo cable; công ty tnhh myungbo cable việt nam; myungbo cable made korea; dây cáp điện hãng myungbo; dây điện UL hãng myungbo hàn quốc; dây điện ul1007 myungbo; dây điện ul1015 myungbo; dây điện ul1061 myungbo; dây điện ul1569 myungbo; myungbo cable ul1007; myungbo cable ul1015; myungbo cable ul1061; myungbo cable ul1569;
duotech
duotech

0/5 (0 Reviews)