Dây điện AWM UL 1007 1015 1061 1569
Bài viết dây điện AWM cable tiêu chuẩn UL (hay thường gọi là dây cáp điện AWG) sử dụng rất phổ biến trong các thiết bị điện, điện tử, trong bài viết này, DUOtech chia sẻ về các loại Dây cáp điện đạt tiêu chuẩn UL như AWM 1007, AWM 1015, AWM 1061, AWM 1569 cho size dây 30AWG 28AWG 26AWG 24AWG 22AWG 20AWG 18AWG 16AWG, vỏ bọc PVC SR-PVC, chống cháy VW-1 FT1. Nhiệt độ 80oC 90oC 105oC, điện áp 300Vac 600Vac 750Vdc được thiết kế, sản xuất theo “Bộ Tiêu chuẩn UL1581:. Electrical Wires, Cable and Flexible Cords” và Bộ tiêu chuẩn UL 758:. Standard for safety Apliance Wiring Mterial”.
Đầu tiên, chúng ta tìm hiểu về ứng dụng của dây điện AWM cable đạt tiêu chuẩn UL 1007 1015 1061 1569
- Dây điện AWM AWG dùng trong hệ thống dây điện các thiết bị điện tử, gia dụng…
- Kết nối các Board mạch điện tử với nhau;
- Đặc biệt: các sản phẩm/thiết bị điện cần đạt tiêu chuẩn UL AWM cable để xuất khẩu sang các thị trường Hoa Kỳ US, Canada…
- Lưu ý: mỗi loại dây cáp điện UL khác nhau sẽ có những khuyến cáo sử dụng theo đúng thiết kế của dây. Và an toàn của thiết bị điện.
Bộ tiêu chuẩn UL 758: Standard for safety Apliance Wiring Material” quy định rất chặc chẽ, rõ ràng các thông số kỹ thuật của dây cáp điện UL và khuyến cáo sử dụng. Tùy vào số hiệu UL sẽ có những quy định riêng như:
1. Dây điện AWM UL 1007 cable “Single Conductor with Extruded Insulation “ được quy định tại “Bộ tiêu chuẩn Subj.758, Section 1, Page 1007” như sau:
- Chủng loại: Dây điện đơn
- Vật liệu vỏ cách điện (Insulation): PVC
- Điện áp định mức: 300 Vac
- Nhiệt độ định mức: 80°C
- Quy định cấp độ chống cháy: Horizontal flame test.
- Tùy vào thiết kế mà dây có thể đạt các cấp độ: VW-1, FT1, FT2…
- Tiết diện lõi dây (conductor): 32 AWG – 16 AWG, Solid or Stranded
- Khuyến cáo sử dụng: Hệ thống dây điện bên trong của các thiết bị
1.2 Chi tiết về các thông số vui lòng xem tại Link của tiêu chuẩn UL1007
1.2 Bên dưới là Bảng thông số công bố dây điện đạt tiêu chuẩn UL AWM 1007 30AWG 28AWG 26AWG 24AWG 22AWG 20AWG 18AWG 16AWG của 1 hãng sản xuất.
Wire size:
AWG / mm2 |
No. & Dia of conductor
(pcs/mm) |
Conductor OD
(mm) |
Insulation
Thickness (mm) |
Insulation OD
(mm) |
Conductor Max Resistance
(Ω/km) |
Current
(A) |
---|---|---|---|---|---|---|
AWM cable UL 1007 30 AWG / 0.05 mm2 | 7 / 0.10 | 0.3 | 0.4 | 1.1 | 376.96 | 2.0 |
AWM cable UL 1007 28 AWG / 0.08 mm2 | 7 / 0.127 | 0.38 | 0.4 | 1.25 | 237.38 | 2.6 |
AWM cable UL 1007 26 AWG / 0.14 mm2 | 7 / 0.16 | 0.48 | 0.4 | 1.35 | 148.94 | 3.4 |
AWM cable UL 1007 24 AWG / 0.25 mm2 | 11 / 0.16 | 0.61 | 0.4 | 1.45 | 93.25 | 4.6 |
AWM cable UL 1007 22 AWG / 0.35 mm2 | 17 / 0.16 | 0.76 | 0.4 | 1.6 | 55.00 | 6.1 |
AWM cable UL 1007 20 AWG / 0.51 mm2 | 21 / 0.18 | 0.95 | 0.4 | 1.8 | 34.60 | 8.4 |
AWM cable UL 1007 18 AWG / 0.81 mm2 | 34 / 0.18 | 1.21 | 0.4 | 2.00 | 21.80 | 11.3 |
AWM cable UL 1007 16 AWG / 1.31 mm2 | 26 / 0.254 | 1.55 | 0.4 | 2.40 | 13.70 | 15.2 |
2. Dây điện AWM UL 1015 “Single Conductor with Extruded Insulation “ được quy định tại “Bộ tiêu chuẩn Subj.758, Section 1, Page 1015” như sau:
- Chủng loại: Dây điện đơn
- Vật liệu vỏ cách điện (Insulation): PVC
Conductor size | Minimum average thickness | Minimum thickness at any point |
30-9 AWG | 30 mils | 27 mils |
8-7 AWG | 45 mils | 40 mils |
6-2 AWG | 60 mils | 54 mils |
1-4/0 AWG | 80 mils | 72 mils |
250-500 kcmil | 95 mils | 86 mils |
550-1000 kcmil | 110 mils | 99 mils |
1100-2000 kcmil | 125 mils | 112 mils |
-
Điện áp định mức: 600 Vac hoặc 750 Vdc
- Nhiệt độ định mức: 80°C, 90°C, 105°C
- Quy định cấp độ chống cháy: Horizontal flame test.
- Tùy vào thiết kế mà dây có thể đạt các cấp độ: VW-1, FT1, FT2…
- Tiết diện lõi dây (conductor): 30 AWG – 2000 kcmil, Solid or Stranded
- Khuyến cáo sử dụng: Hệ thống dây điện bên trong của các thiết bị
Chi tiết về các thông số vui lòng xem tại Link của tiêu chuẩn UL1015
2.1 Bên dưới là Bảng thông số công bố dây điện đạt tiêu chuẩn UL AWM 1015 30AWG 28AWG 26AWG 24AWG 22AWG 20AWG 18AWG 16AWG của 1 hãng sản xuất.
Wire size:
AWG / mm2 |
No. & Dia of conductor
(pcs/mm) |
Conductor OD
(mm) |
Insulation
Thickness (mm) |
Insulation OD
(mm) |
Conductor Max Resistance
(Ω/km) |
Current
(A) |
---|---|---|---|---|---|---|
AWM cable UL 1015 30 AWG / 0.05 mm2 | 7 / 0.10 | 0.3 | 0.8 | 1.90 | 376.96 | 3.7 |
AWM cable UL 1015 28 AWG / 0.08 mm2 | 7 / 0.127 | 0.38 | 0.8 | 1.98 | 237.38 | 4.2 |
AWM cable UL 1015 26 AWG / 0.14 mm2 | 7 / 0.16 | 0.48 | 0.8 | 2.10 | 148.94 | 5.8 |
AWM cable UL 1015 24 AWG / 0.25 mm2 | 11 / 0.16 | 0.61 | 0.8 | 2.20 | 93.25 | 7.6 |
AWM cable UL 1015 22 AWG / 0.35 mm2 | 17 / 0.16 | 0.76 | 0.8 | 2.35 | 55.00 | 10.0 |
AWM cable UL 1015 20 AWG / 0.51 mm2 | 21 / 0.18 | 0.95 | 0.8 | 2.60 | 34.60 | 13.1 |
AWM cable UL 1015 18 AWG / 0.81 mm2 | 34 / 0.18 | 1.21 | 0.8 | 2.90 | 21.80 | 17.2 |
AWM cable UL 1015 16 AWG / 1.31 mm2 | 26 / 0.254 | 1.55 | 0.8 | 3.15 | 13.70 | 22.8 |
3. Dây điện AWM UL 1061 “Single Conductor with Extruded Insulation “ được quy định tại “Bộ tiêu chuẩn Subj.758, Section 1, Page 1061” như sau:
- Chủng loại: Dây điện đơn
- Vật liệu vỏ cách điện (Insulation): SR-PVC (tên đầy đủ: Semirigid PVC).
- Điện áp định mức: 300 Vac
- Nhiệt độ định mức: 80°C
- Quy định cấp độ chống cháy: Horizontal flame test.
- Tùy vào thiết kế mà dây có thể đạt các cấp độ: VW-1, FT1, FT2…
- Tiết diện lõi dây (conductor): 32 AWG – 14 AWG, Solid or Stranded
- Khuyến cáo sử dụng: Hệ thống dây điện bên trong Sổ sách điện tử, Kế toán, Máy ghi thời gian hoặc Thiết bị điện tử nếu nằm trong khung hoặc được bảo vệ khỏi chấn thương cơ học.
Chi tiết về các thông số vui lòng xem tại Link của tiêu chuẩn UL1061
3.1 Bên dưới là Bảng thông số công bố dây điện đạt tiêu chuẩn UL AWM 1061 30AWG 28AWG 26AWG 24AWG 22AWG 20AWG 18AWG 16AWG của 1 hãng sản xuất.
Wire size:
AWG / mm2 |
No. & Dia of conductor
(pcs/mm) |
Conductor OD
(mm) |
Insulation
Thickness (mm) |
Insulation OD
(mm) |
Conductor Max Resistance
(Ω/km) |
Current
(A) |
---|---|---|---|---|---|---|
AWM cable UL 1061 30 AWG / 0.05 mm2 | 7 / 0.10 | 0.3 | 0.25 | 0.80 | 376.96 | 2.0 |
AWM cable UL 1061 28 AWG / 0.08 mm2 | 7 / 0.127 | 0.38 | 0.25 | 0.90 | 237.38 | 2.6 |
AWM cable UL 1061 26 AWG / 0.14 mm2 | 7 / 0.16 | 0.48 | 0.25 | 1.00 | 148.94 | 3.4 |
AWM cable UL 1061 24 AWG / 0.25 mm2 | 11 / 0.16 | 0.61 | 0.25 | 1.10 | 93.25 | 4.6 |
AWM cable UL 1061 22 AWG / 0.35 mm2 | 17 / 0.16 | 0.76 | 0.25 | 1.13 | 55.00 | 6.1 |
AWM cable UL 1061 20 AWG / 0.51 mm2 | 21 / 0.18 | 0.95 | 0.25 | 1.50 | 34.60 | 8.4 |
AWM cable UL 1061 18 AWG / 0.81 mm2 | 34 / 0.18 | 1.21 | 0.25 | 1.80 | 21.80 | 11.3 |
AWM cable UL 1061 16 AWG / 1.31 mm2 | 26 / 0.254 | 1.55 | 0.25 | 21.0 | 13.70 | 15.2 |
4. Dây điện AWM UL 1569 “Single Conductor with Extruded Insulation “ được quy định tại “Bộ tiêu chuẩn Subj.758, Section 1, Page 1569” như sau:
- Chủng loại: Dây điện đơn
- Vật liệu vỏ cách điện (Insulation): PVC
Conductor size | Minimum average thickness | Minimum thickness at any point |
30-10 AWG | 15 mils | 13 mils |
9-2 AWG | 30 mils | 27 mils |
- Điện áp định mức: 300 Vac
- Nhiệt độ định mức: 80°C, 90°C, 105°C
- Quy định cấp độ chống cháy: Horizontal flame test.
- Tùy vào thiết kế mà dây có thể đạt các cấp độ: VW-1, FT1, FT2…
- Tiết diện lõi dây (conductor): 30 AWG – 2 AWG, Solid or Stranded
- Khuyến cáo sử dụng: Hệ thống dây điện bên trong của các thiết bị gia dụng hoặc thiết bị điện tử không bị dịch chuyển hoặc hư hỏng cơ học
Chi tiết về các thông số vui lòng xem tại Link của tiêu chuẩn UL1569
4.1 Bên dưới là Bảng thông số công bố dây điện đạt tiêu chuẩn UL AWM 1569 30AWG 28AWG 26AWG 24AWG 22AWG 20AWG 18AWG 16AWG của 1 hãng sản xuất.
Wire size:
AWG / mm2 |
No. & Dia of conductor
(pcs/mm) |
Conductor OD
(mm) |
Insulation
Thickness (mm) |
Insulation OD
(mm) |
Conductor Max Resistance
(Ω/km) |
Current
(A) |
---|---|---|---|---|---|---|
AWM cable UL 1569 30 AWG / 0.05 mm2 | 7 / 0.10 | 0.3 | 0.4 | 0.80 | 376.96 | 2.0 |
AWM cable UL 1569 28 AWG / 0.08 mm2 | 7 / 0.127 | 0.38 | 0.4 | 0.90 | 237.38 | 2.6 |
AWM cable UL 1569 26 AWG / 0.14 mm2 | 7 / 0.16 | 0.48 | 0.4 | 1.00 | 148.94 | 3.4 |
AWM cable UL 1569 24 AWG / 0.25 mm2 | 11 / 0.16 | 0.61 | 0.4 | 1.10 | 93.25 | 4.6 |
AWM cable UL 1569 22 AWG / 0.35 mm2 | 17 / 0.16 | 0.76 | 0.4 | 1.13 | 55.00 | 6.1 |
AWM cable UL 1569 20 AWG / 0.51 mm2 | 21 / 0.18 | 0.95 | 0.4 | 1.50 | 34.60 | 8.4 |
AWM cable UL 1569 18 AWG / 0.81 mm2 | 34 / 0.18 | 1.21 | 0.4 | 1.80 | 21.80 | 11.3 |
AWM cable UL 1569 16 AWG / 1.31 mm2 | 26 / 0.254 | 1.55 | 0.4 | 21.0 | 13.70 | 15.2 |
Tổng hợp thông số 4 tiêu chuẩn của dây điện AWM AWG cáp điện UL 1007 1015 1061 1569
Tiêu chuẩn UL | Điện áp định mức | Nhiệt độ định mức | Vỏ cách điện (Insulation) | Chống cháy | Tiết diện lõi dây (Conductor) |
---|---|---|---|---|---|
AWM cable UL 1007 | 300 Vac | 80°C | PVC | Horizontal flame, VW -1 | 32 AWG – 16 AWG, Solid or Stranded |
AWM cable UL 1015 | 600 Vac hoặc 750 Vdc | 80°C, 90°C, 105°C | PVC | Horizontal flame, VW -1 | 30 AWG – 2000 kcmil, Solid or Stranded |
AWM cable UL 1061 | 300 Vac | 80°C | SR-PVC | Horizontal flame, VW -1 | 32 AWG – 14 AWG, Solid or Stranded |
AWM cable UL 1569 | 300 Vac | 80°C, 90°C, 105°C | PVC | Horizontal flame, VW -1 | 30 AWG – 2 AWG, Solid or Stranded |
Các Màu sắc mà các hãng dây cáp điện UL AWM – Dây điện AWG (size: 30AWG 28AWG 26AWG 24AWG 22AWG 20AWG 18AWG 16AWG) thường sản xuất (12 màu):
|
|
Xem thêm Sản phẩm dây cáp điện tiêu chuẩn UL AWM 1007 1015 1061 1569 tại đây
Nhận dạng các ký hiệu in trên dây cáp điện UL AWM 1007 1015 1061 1569 (dây điện AWG).
(1) E2222XX – UL File Number: là Mã số Công ty / NSX đã đăng ký với tổ chức UL để sản xuất loại dây đạt tiêu chuẩn UL
(2) AWM : viết tắt của “Apliance Wiring Mterial” được quy định trong bộ tiêu chuẩn “UL 758: Standard for safety Apliance Wiring Mterial”
(3) 1015 – UL standard No. : Thông tin về số hiệu tiêu chuẩn UL mà dây điện này được thiết kế như: 1007 1015 1061 1569…
(4) VW-1 – Horizontal flame test: Quy định về cấp độ chống cháy của dây. Tùy vào từng loại sẽ có các cấp độ: VW-1, FT1, FT2…
(5) 105°C -Nhiệt độ định mức: Tùy vào từng loại dây sẽ có các công bố: 80°C, 90°C, 105°C…
(6) 600V – Voltage / Điện áp định mức: Tùy vào từng loại dây sẽ có các công bố như 300V, 600V hoặc 750V
(7) XXXAWG – Wire Gauge: Tiết diện lõi dây theo đơn vị AWG. ví dụ: 30AWG, 28AWG, 26AWG, 24AWG, 22AWG, 20AWG, 18AWG, 16AWG…
(8) YYY MG: Thông tin hãng sản xuất dây điện.
Tìm hiểu sản phẩm Dây điện UL AWM 1007 22AWG 300V của chúng tôi cung cấp tại đây
5. Cáp điện Myungbo Jhosin Wonderful Yajufang Green Hung Yih Esperer
Myungbo E497461 E232407 E77981 E150612 E468199 E513034 style UL cUL VW-1 FT1 AWM 1004 1005 1006 1007 1010 1015 1016 1028. AWM 1032 1061 1095 1102 1180 1185 1283 1284. Cáp AWM 1315 1316 1317 1318 1319 1320 1321 1330 1332 1333 1346 1354 1429 1430 1431.
E303539 AWM 1452 1453 1533 1569 1571 1589 1617 1618 1672 1728 1729 1731 1777. AWM 1789 1792 1870 1872 1895 10012 10059 10064 10070 10086 10097 10140. Cáp AWM 10183 10198 10236 10237 10267 10269 10272 10368 10369 10466 10493.
Jhosin E497461 E232407 E77981 E150612 E468199 E303539 E513034 style UL cUL VW-1 FT1 AWM 10527 10533 10536 10588 10602 10603 10800 10846 10856 10867. AWM 10981 10982 10983 10985 11212 11352 11627 2517 254. Cáp AWM 2570 2576 2095 2405 2464 2468 2586 2587 2651. AWM 2661 2678 2725 2835 2851 2854 2896 2919 2990.
5.1 sản phẩm Dây cáp điện Myungbo Jhosin Wonderful Yajufang Green Hung Yih Esperer
5.1.1 E77981 Myungbo Jhosin E497461 E232407 E150612 E468199 E303539 E513034 style UL cUL VW-1 FT1 AWM 20170 20236 20251 20254 20276 20279 20328 20379 20410 20445. AWM 20464 20475 20549 20554 20566 20624 20626 20640.
5.1.2 Wonderful AWM 20660 20696 20706 20733 20744 20798 20820 20844 20861 20866 20878. AWM 20890 20907 20911 20936 20941 20948 20954 21002.
5.1.3 Yajufang AWM 21016 21036 21064 21088 21099 21100 21101 21104 21126 21142 21143 21144 21147 21149.
5.1.4 Green AWM 21165 21198 21213 21253 21292 21293 21301 21306 21307 21309 21310.
5.2 Dây cáp điện Myungbo Jhosin Wonderful Yajufang Green Hung Yih Esperer
5.2.1 E497461 E232407 E77981 E150612 E468199 E303539 stype UL cUL VW-1 FT1 stype AWM 21371 21445 21451 21452 21453 21455 21456 21460 21468 21469 21492 21515 21516 21570 21571 21572 21634.
5.2.3 Hung Yih AWM 21706 21968 22082 22258 22275 22411 22412 4530 5048 3122 3132 3135 3173.
5.2.4 Esperer AWM 3237 3265 3266 3271 3275 3289 3302 3321 3343 3348 3363.
5.2..5 E513034 AWM 3376 3385 3386 3398 3443 3481 3529 3817 3844 11983 12000