Dây điện nhỏ 0.3 0.2 0.1 mm2 AWG AWM UL
Sản phẩm Dây điện nhỏ (hay dây điện tử đơn lõi nhỏ) ứng dụng khá nhiều trong lĩnh vực điện tử, cáp điều khiển tín hiệu, trong bài viết này DUOtech chia sẻ về sản phẩm dây điện UL với các kích thước dây điện 0.3 mm2 ~ 22AWG (đường kính lõi dây OD: 0.76 mm), dây điện 0.2 mm2 ~ 24AWG (đường kính lõi dây OD: 0.61 mm), dây điện 0.1 mm2 ~ 26AWG (đường kính lõi dây OD: 0.48 mm) dây điện tử AWG đạt tiêu chuẩn UL cUL 1007 1015 1061 1569.
Bảng tổng hợp thông số 4 loại dây điện nhỏ 0.3 0.2 0.1 mm2 và theo tiêu chuẩn của dây điện AWG UL 1007 1015 1061 1569
Tiết diện lõi dây (Conductor) | Tiêu chuẩn | Điện áp định mức | Nhiệt độ định mức | Vỏ cách điện (Insulation) | Chống cháy |
---|---|---|---|---|---|
1- Dây điện 0.3 mm2 ~ 22AWG OD: 0.76 mm
2- Dây điện 0.2 mm2 ~ 24AWG OD: 0.61mm 3- Dây điện 0.1 mm2 ~ 26AWG OD: 0.48 mm |
UL 1007 | 300 Vac | 80°C | PVC | VW -1, FT1 pass |
UL 1015 | 600 Vac hoặc 750 Vdc | 80°C, 90°C, 105°C | PVC | VW -1, FT1 pass | |
UL 1061 | 300 Vac | 80°C | SR-PVC | VW -1, FT1 pass | |
UL 1569 | 300 Vac | 80°C, 90°C, 105°C | PVC | VW -1, FT1 pass |
Viết tắt: OD: Over Diameter of Conductor – là đường kính ngoài của lõi dây đồng
Các thông số khác như: số lượng lõi dây, độ dày lớp cách điện, đường kính tổng của dây điện AWG UL nhỏ 0.3 0.2 0.1 mm
Wire size: | No. & Dia of conductor
(pcs/mm) |
Insulation
Thickness (mm) |
Insulation OD
(mm) |
Conductor Max Resistance
(Ω/km) |
Current (A) |
---|---|---|---|---|---|
Dây điện 0.3 mm2 ~ 22AWG OD: 0.48 mm | 7 / 0.16 | UL1007: 0.4 mm
UL1015: 0.8 mm UL1061: 0.25 mm UL1569: 0.4 mm |
UL1007: 1.35 mm
UL1015: 2.10 mm UL1061: 1.0 mm UL1569: 1.0 mm |
148.94 | UL1007: 3.4 A
UL1015: 5.8 A UL1061: 3.4 A UL1569: 3.4 A |
Dây điện 0.2 mm2 ~ 24AWG OD: 0.61mm | 11 / 0.16 | UL1007: 1.45 mm
UL1015: 2.20 mm UL1061: 1.10 mm UL1569: 1.10 mm |
93.25 | UL1007: 4.6 A
UL1015: 7.6 A UL1061: 4.6 A UL1569: 4.6 A |
|
Dây điện 0.1 mm2 ~ 26AWG OD: 0.76 mm | 17 / 0.16 | UL1007: 1.60 mm
UL1015: 2.35 mm UL1061: 1.13 mm UL1569: 1.12 mm |
55.00 | UL1007: 6.1 A
UL1015: 10.0 A UL1061: 6.1 A UL1569: 6.1 A |
Dây điện nhỏ 0.3 22AWG, 0.2 24AWG, 0.1 26AWG dây đơn tiêu chuẩn UL cUL 1007 1015 1061 1569 thường có các màu sau:
- Dây UL màu Đỏ – RED
- Dây UL màu Trắng – WHITE
- Dây UL màu – BLACK
- Dây UL màu xanh dương – BLUE
- Dây UL màu màu Cam – ORANGE
- Dây UL màu Xanh lá cây – GREEN
- Dây điện nhỏ UL màu Nâu – BROWN
- Dây UL màu Xám – GREY
- Dây UL màu Vàng – YELLOW
- Dây UL màu Tím – VIOLET
- Dây điện nhỏ UL màu Hồng – PINK
- Dây UL Màu vàng sọc xanh – GREEN / YELLOW.
Xem thêm các sản phẩm dây điện AWG 0.3 0.2 0.1 mm và bài viết về tiêu chuẩn dây cáp điện UL AWM cable dây AWG UL1007 UL1015 UL1061 UL1569 TẠI ĐÂY
Cùng tìm hiểu dây điện nhỏ Dây AWG là gì? và dây cáp điện đạt tiêu chuẩn UL AWM được quy định như thế nào trong các tiêu chuẩn.
AWG là viết tắt của từ tiếng anh:. American Wire Gauge, là chỉ số chỉ cỡ (size) dây dẫn theo tiêu chuẩn Mỹ (UL, AWM). Chỉ số AWG có tỷ lệ nghịch với cỡ dây dẫn. Số AWG càng nhỏ thì đường kính / tiết diện dây dẫn càng lớn.
AWM là viết tắt của 3 từ đầu tiên của bộ tiêu chuẩn:. Appliance Wiring Material, Standard UL 758, UL1581.
Bảng chuyển đổi kích thước dây AWG sang MM2
AWG size | MM2 size |
---|---|
dây điện nhỏ 36 AWG ul awm 1007 1015 1061 1569 2464 2468 1332 3135 3239 | 0.012 mm2 |
dây 34 AWG ul awm 1007 1015 1061 1569 2464 2468 1332 3135 3239 | 0.020 mm2 |
dây 32 AWG ul awm 1007 1015 1061 1569 2464 2468 1332 3135 3239 | 0.032 mm2 |
dây 30 AWG ul awm 1007 1015 1061 1569 2464 2468 1332 3135 3239 | 0.05 mm2 |
dây 28 AWG ul awm 1007 1015 1061 1569 2464 2468 1332 3135 3239 | 0.08 mm2 |
dây 26 AWG ul awm 1007 1015 1061 1569 2464 2468 1332 3135 3239 | 0.14 mm2 |
dây 24 AWG ul awm 1007 1015 1061 1569 2464 2468 1332 3135 3239 |
0.25 mm2 |
dây 22 AWG ul awm 1007 1015 1061 1569 2464 2468 1332 3135 3239 | 0.35 mm2 |
dây 21 AWG ul awm 1007 1015 1061 1569 2464 2468 1332 3135 3239 | 0.38 mm2 |
dây 20 AWG ul awm 1007 1015 1061 1569 2464 2468 1332 3135 3239 | 0.51 mm2 |
dây 19 AWG ul awm 1007 1015 1061 1569 2464 2468 1332 3135 3239 | 0.75 mm2 |
dây 18 AWG ul awm 1007 1015 1061 1569 2464 2468 1332 3135 3239 | 0.81 mm2 |
dây 17 AWG ul awm 1007 1015 1061 1569 2464 2468 1332 3135 3239 | 1.0 mm2 |
dây 16 AWG ul awm 1007 1015 1061 1569 2464 2468 1332 3135 3239 |
1.31 mm2 |
dây 14 AWG ul awm 1007 1015 1061 1569 2464 2468 1332 3135 3239 | 2.5 mm2 |
dây điện nhỏ 12 AWG ul awm 1007 1015 1061 1569 2464 2468 1332 3135 3239 | 4 mm2 |
dây 10 AWG ul awm 1007 1015 1061 1569 2464 2468 1332 3135 3239 | 6 mm2 |
dây 8 AWG ul awm 1007 1015 1061 1569 2464 2468 1332 3135 3239 | 10 mm2 |
dây 6 AWG ul awm 1007 1015 1061 1569 2464 2468 1332 3135 3239 | 16 mm2 |
dây 4 AWG ul awm 1007 1015 1061 1569 2464 2468 1332 3135 3239 | 25 mm2 |
dây 2 AWG ul awm 1007 1015 1061 1569 2464 2468 1332 3135 3239 | 35 mm2 |
dây điện nhỏ 1 AWG ul awm 1007 1015 1061 1569 2464 2468 1332 3135 3239 | 50 mm2 |
Lưu ý: Tùy vào đơn vị sản xuất dây điện UL mà tiết diện mm2 . Có thể chênh lệch trong khoảng cho phép của bộ tiêu chuẩn UL758