Đại lý nhà phân phối cung ứng cấp 1 sản phẩm chính hãng thương nhãn hiệu brand maker mikado inserts bulong treo akagi color hole, slidart gsd, dragon, keystone punch, spring hanger, color strong, various, new apollo, deck punch, deck keystone – man, plate spring hanger shz shd
ở tại TP HCM khu vực Miền Nam đại lý nhà cung ứng cấp 1 sản phẩm chính hãng thương nhãn hiệu Mikado Inserts Bulong treo Color Hole, Slidart Gsd, Dragon, Keystone Punch, Spring Hanger, Color Strong
Call for Price
Description
ở Việt Nam, DUOtech là đối tác thương mại đại lý nhà cung ứng cấp 1 phân phối Sản phẩm Bulong treo chính hãng thương hiệu AKAGI Mikado Nhật Bản hay còn gọi là Mikado Inserts với các dòng Color Hole, Slidart Gsd, Dragon, Keystone Punch, Spring Hanger, Color Strong, Various, New Apollo, Insulationvarious, Deck Punch, Plate Hanger, Deck-Man, Keystone-Man, Spring Hanger Shz, Spring Hanger Shd
Kênh phân phối đại lý nhà cung ứng cấp 1 sản phẩm chính hãng thương nhãn hiệu akagi Mikado Inserts Bulong treo gồm các loại Color Hole, Slidart Gsd, Dragon, Keystone Punch, Spring Hanger, Color Strong
- Bu lông treo hãng thương nhãn hiệu brand maker akagi nhật bản a10051 Mikado Insert Color Hole ;
- Bu lông treo hãng thương nhãn hiệu brand maker akagi nhật bản a10059 Mikado Insert Slidart Gsd ;
- Bu lông treo hãng thương nhãn hiệu brand maker akagi nhật bản a13730 Mikado Insert Dragon ;
- Bu lông treo hãng thương nhãn hiệu brand maker akagi nhật bản a10068 Mikado Insert Keystone Punch ;
- Bu lông treo hãng thương nhãn hiệu brand maker akagi nhật bản a10070 Mikado Insert Spring Hanger ;
-
Bu lông treo hãng thương nhãn hiệu brand maker akagi nhật bản a10053 Mikado Insert Color Strong ;
- Bu lông treo hãng thương nhãn hiệu brand maker akagi nhật bản a13150 Mikado Insert Various ;
- Bu lông treo hãng thương nhãn hiệu brand maker akagi nhật bản a10046 Mikado Insert New Apollo ;
- Bu lông treo hãng thương nhãn hiệu brand maker akagi nhật bản a16327 Mikado Insert Insulation variou ;
- Bu lông treo hãng thương nhãn hiệu brand maker akagi nhật bản a10064 Mikado Insert Deck Punch ;
- Bu lông treo hãng thương nhãn hiệu brand maker akagi nhật bản a10065 Mikado Insert Plate Hanger ;
-
Bu lông treo hãng thương nhãn hiệu brand maker akagi nhật bản a10067 Mikado Insert Deck-Man ;
- Bu lông treo hãng thương nhãn hiệu brand maker akagi nhật bản a10069 Mikado Insert Keystone-Man ;
- Bu lông treo hãng thương nhãn hiệu brand maker akagi nhật bản a10075 Mikado Insert Spring Hanger Shz ;
- Bu lông treo hãng thương nhãn hiệu brand maker akagi nhật bản a10077 Mikado Insert Spring Hanger Shd .
1./ Bulong treo Mikado Inserts COLOR HOLE – dùng cho khuôn ván gỗ
Đặc điểm sản phẩm:
- Phần bệ nhựa cố định được trang bị bộ đinh nhựa đặc biệt dễ dàng cho việc đóng cố định
- Nhằm mục đích tạo độ vững chải và tạo độ bám cao hơn vào phần bê tông nên có phần bệ cỡ lớn.
A10051 A10097 SUS CH- 3040 3050 4060 5070 M840 M1040 M1050 M1260 M1670 bulong treo akagi nhật bản
Part No. Mã hàng |
Thread size | Effective Embedded Depth (mm) |
Embedded in Concrete, Pullout Test Result |
Effective Thread Length
S |
Diameter of Head
D |
Diameter of Core
d |
Height
H |
Thickness of Head
h |
|
Ave. Pullout Force (kN) | Concrete Compressive Strength (N/mm2) | ||||||||
Bu lông treo Mikado insert CH-3040 red blue yellow white green đỏ xanh vàng trắng. | W3/8 | 40.5 | 22.3 | 19.0 | 13 | 22 | 12 | 40 | 2.5 |
Bu lông treo Mikado insert CH-3050 red blue yellow white green đỏ xanh vàng trắng. | W3/8 | 50.5 | 25.7 | 23.5 | 13 | 22 | 12 | 50 | 2.5 |
Bu lông treo Mikado insert CH-4060 red blue yellow white green đỏ xanh vàng trắng. | W1/2 | 61 | 38.6 | 28.0 | 25 | 28 | 17 | 60 | 4 |
Bu lông treo Mikado insert CH-5070 red blue yellow white green đỏ xanh vàng trắng. | W5/8 | 70 | 45.2 | 22.3 | 30 | 37 | 22 | 70 | 5 |
Bu lông treo Mikado insert CH-M840 red blue yellow white green đỏ xanh vàng trắng. |
M8 | 40.5 | 22.3 | 19.0 | 10 | 22 | 12 | 40 | 2.5 |
Bu lông treo Mikado insert CH-M1040 red blue yellow white green đỏ xanh vàng trắng. | M10 | 45 | 20.8 | 23.6 | 13 | 22 | 13 | 45 | 2.5 |
Bu lông treo Mikado insert CH-M1050 red blue yellow white green đỏ xanh vàng trắng. | M10 | 55 | 26.8 | 23.6 | 13 | 22 | 13 | 55 | 2.5 |
Bu lông treo Mikado insert CH-M1260 red blue yellow white green đỏ xanh vàng trắng. | M12 | 61 | 38.6 | 28.0 | 25 | 28 | 17 | 60 | 4 |
Bu lông treo Mikado insert CH-M1670 red blue yellow white green đỏ xanh vàng trắng. | M16 | 70 | 45.2 | 22.3 | 30 | 37 | 22 | 70 | 5 |
11 Công ty đại lý nhà cung ứng cấp 1 phân phối đơn vị bán để mua Bulong treo hãng thương nhãn hiệu Mikado Inserts Color Hole ở tại tphcm tp thành phố hồ chí minh
–/–
2./ Bulong treo Mikado Inserts SLIDART GSD – dùng cho khuôn ván gỗ
Đặc điểm sản phẩm:
- Dễ dàng lắp đặt trên vật cách nhiệt chỉ với đế nhựa. Ngoài ra cũng có thể cố định vào ván khuôn bằng cách sử dụng đinh nhựa (đinh nhựa được bán riêng).
- Phải sử dụng đinh nhựa khi cố định vào ván khuôn.
- Chiều dài của đinh nhựa thích hợp với độ dày của vật cách nhiệt là
- S-50 dùng cho vật cách nhiệt dày 25 mm
- S-70 dùng cho vật cách nhiệt dày 50 mm
- Sau khi ván khuôn được tháo ra, có thể kiểm tra màu sắc từ phía dưới của sàn.
A10059 A10099 SUS GSD- 3025 3050 3025L 3050L 4025 4050 4025L 4050L M1025 M1050 M1025L M1050L M1225L M1250L bulong treo akagi nhật bản
Part No. Mã hàng |
Thread size |
Effective Embedded Depth(mm) | Insulation Thickness (mm) |
Embedded in Concrete,Pullout Test Result |
Effetive Thread Length
S |
Diameter of Head
D |
Diameter of Core
d |
Height
H |
Thickness of Head
h |
Insulation Layer
A |
|
Ave. Pullout Force (kN) | Concrete Compressive Strength (N/mm2) | ||||||||||
Bu lông treo Mikado insert GSD-3025 red blue yellow white green đỏ xanh vàng trắng. | W3/8 | 32.5 | 25 | 14.6 | 17.6 | 13 | 22 | 12 | 35 | 2.5 | 25 |
Bu lông treo Mikado insert GSD-3050 red blue yellow white green đỏ xanh vàng trắng. | W3/8 | 32.5 | 50 | 14.6 | 17.6 | 13 | 22 | 12 | 35 | 2.5 | 50 |
Bu lông treo Mikado insert GSD-3025L・50L red blue yellow white green đỏ xanh vàng trắng. | W3/8 | 42.5 | 25 | 20.8 | 23.6 | 13 | 22 | 12 | 45 | 2.5 | 25 |
Bu lông treo Mikado insert GSD-3050L・50L red blue yellow white green đỏ xanh vàng trắng. | W3/8 | 42.5 | 50 | 20.8 | 23.6 | 13 | 22 | 12 | 45 | 2.5 | 50 |
Bu lông treo Mikado insert GSD-4025 red blue yellow white green đỏ xanh vàng trắng. |
W1/2 | 51 | 25 | 31.6 | 16.3 | 25 | 28 | 17 | 55 | 4 | 25 |
Bu lông treo Mikado insert GSD-4050 red blue yellow white green đỏ xanh vàng trắng. | W1/2 | 51 | 50 | 31.6 | 16.3 | 25 | 28 | 17 | 55 | 4 | 50 |
Bu lông treo Mikado insert GSD-4025L・80L red blue yellow white green đỏ xanh vàng trắng. | W1/2 | 66 | 25 | 42.1 | 17.6 | 25 | 28 | 17 | 70 | 4 | 25 |
Bu lông treo Mikado insert GSD-4050L・80L red blue yellow white green đỏ xanh vàng trắng. | W1/2 | 66 | 50 | 42.1 | 17.6 | 25 | 28 | 17 | 70 | 4 | 50 |
Bu lông treo Mikado insert GSD-M1025 red blue yellow white green đỏ xanh vàng trắng. | M10 | 32.5 | 25 | 14.6 | 17.6 | 13 | 22 | 13 | 35 | 2.5 | 25 |
Bu lông treo Mikado insert GSD-M1050 red blue yellow white green đỏ xanh vàng trắng. |
M10 | 32.5 | 50 | 14.6 | 17.6 | 13 | 22 | 13 | 35 | 2.5 | 50 |
Bu lông treo Mikado insert GSD-M1025L・60L red blue yellow white green đỏ xanh vàng trắng. | M10 | 52.5 | 25 | 26.9 | 23.6 | 13 | 22 | 13 | 55 | 2.5 | 25 |
Bu lông treo Mikado insert GSD-M1050L・60L red blue yellow white green đỏ xanh vàng trắng. | M10 | 52.5 | 50 | 26.9 | 23.6 | 13 | 22 | 13 | 55 | 2.5 | 50 |
Bu lông treo Mikado insert GSD-M1225L・80L red blue yellow white green đỏ xanh vàng trắng. | M12 | 66 | 25 | 42.1 | 17.6 | 25 | 28 | 17 | 70 | 4 | 25 |
Bu lông treo Mikado insert GSD-M1250L・80L red blue yellow white green đỏ xanh vàng trắng. | M12 | 66 | 50 | 42.1 | 17.6 | 25 | 28 | 17 | 70 | 4 | 50 |
22 Công ty đại lý nhà cung ứng cấp 1 phân phối đơn vị bán để mua Bulong treo hãng thương nhãn hiệu Mikado Inserts Slidart Gsd ở tại tp thành phố hà nội vĩnh phúc
–/–
3./ Bulong treo Mikado Ins DRAGON – dùng cho khuôn ván gỗ
Đặc điểm sản phẩm:
- Phần bệ nhựa cố định được trang bị bộ đinh nhựa đặc biệt dễ dàng cho việc đóng cố định.
- Nhằm mục đích tạo độ vững chải và tạo độ bám cao hơn vào phần bê tông nên có phần bệ cỡ lớn
A13730 A25373 A14132 SUS GR- 3030 3040 3050 3060 4040 4055 4065 4080 4100 5050 5080 5100 M830 M1040 M1060 M1255 M1280 M1680 M16100 bulong treo akagi nhật bản
Part No. Mã hàng |
Thread size | Effective Embedded Depth(mm) |
Embedded in Concrete, Pullout Test Result |
Effective Thread Length
S |
Diameter of Head
D |
Diameter of Core
d |
Height
H |
Thickness of Head
h |
|
Ave. Pullout Force (kN) | Concrete Compressive Strength (N/mm2) | ||||||||
Bu lông treo Mikado insert GR-3030 red blue yellow white green đỏ xanh vàng trắng. | W3/8 | 32.5 | 15.6 | 23.2 | 13 | 22 | 12 | 35 | 2.5 |
Bu lông treo Mikado insert GR-3040 red blue yellow white green đỏ xanh vàng trắng. | W3/8 | 42.5 | 22.3 | 23.2 | 13 | 22 | 12 | 45 | 2.5 |
Bu lông treo Mikado insert GR-3050 red blue yellow white green đỏ xanh vàng trắng. | W3/8 | 52.5 | 28.1 | 23.2 | 13 | 22 | 12 | 55 | 2.5 |
Bu lông treo Mikado insert GR-3060 red blue yellow white green đỏ xanh vàng trắng. | W3/8 | 62.5 | 26.9 | 19.2 | 13 | 22 | 12 | 65 | 2.5 |
Bu lông treo Mikado insert GR-4040 red blue yellow white green đỏ xanh vàng trắng. |
W1/2 | 44 | 24.6 | 35.2 | 25 | 28 | 17 | 48 | 4 |
Bu lông treo Mikado insert GR-4055 red blue yellow white green đỏ xanh vàng trắng. | W1/2 | 59 | 37.1 | 17.6 | 25 | 28 | 17 | 63 | 4 |
Bu lông treo Mikado insert GR-4065 red blue yellow white green đỏ xanh vàng trắng. | W1/2 | 69 | 47.7 | 17.6 | 25 | 28 | 17 | 73 | 4 |
Bu lông treo Mikado insert GR-4080 red blue yellow white green đỏ xanh vàng trắng. | W1/2 | 84 | 48.9 | 16.3 | 25 | 28 | 17 | 88 | 4 |
Bu lông treo Mikado insert GR-4100 red blue yellow white green đỏ xanh vàng trắng. | W1/2 | 104 | 49.4 | 19.2 | 25 | 28 | 17 | 108 | 4 |
Bu lông treo Mikado insert GR-5050 red blue yellow white green đỏ xanh vàng trắng. |
W5/8 | 55 | 34.4 | 22.4 | 30 | 37 | 22 | 60 | 5 |
Bu lông treo Mikado insert GR-5080 red blue yellow white green đỏ xanh vàng trắng. | W5/8 | 85 | 61.2 | 24.2 | 30 | 37 | 22 | 90 | 5 |
Bu lông treo Mikado insert GR-5100 red blue yellow white green đỏ xanh vàng trắng. | W5/8 | 105 | 60.9 | 16.3 | 30 | 37 | 22 | 110 | 5 |
Bu lông treo Mikado insert GR-M830 red blue yellow white green đỏ xanh vàng trắng. | M8 | 32.5 | 15.6 | 23.2 | 10 | 22 | 12 | 3.5 | 2.5 |
Bu lông treo Mikado insert GR-M1040 red blue yellow white green đỏ xanh vàng trắng. | M10 | 42.5 | 22.3 | 23.2 | 13 | 22 | 13 | 45 | 2.5 |
Bu lông treo Mikado insert GR-M1060 red blue yellow white green đỏ xanh vàng trắng. |
M10 | 62.5 | 26.9 | 19.2 | 13 | 22 | 13 | 65 | 2.5 |
Bu lông treo Mikado insert GR-M1255 red blue yellow white green đỏ xanh vàng trắng. | M12 | 59 | 37.1 | 17.6 | 25 | 28 | 17 | 63 | 4 |
Bu lông treo Mikado insert GR-M1280 red blue yellow white green đỏ xanh vàng trắng. | M12 | 84 | 48.9 | 16.3 | 25 | 28 | 17 | 88 | 4 |
Bu lông treo Mikado insert GR-M1680 red blue yellow white green đỏ xanh vàng trắng. | M16 | 85 | 61.2 | 24.2 | 30 | 37 | 22 | 90 | 5 |
Bu lông treo Mikado insert GR-M16100 red blue yellow white green đỏ xanh vàng trắng. | M16 | 105 | 60.9 | 16.3 | 30 | 37 | 22 | 110 | 5 |
33 Công ty đại lý nhà cung ứng cấp 1 phân phối đơn vị bán để mua Bulong treo hãng thương nhãn hiệu Mikado Inserts Dragon ở tại tp thành phố đà nẵng huế quảng nam quảng ngãi
–/–
4./ Bulong treo Mikado Inserts KEYSTONE PUNCH – dùng cho sàn Deck
Đặc điểm sản phẩm:
- Phần cố định của bulong có gắn thêm phần lò xo nên sẽ không bị lật hay ngã đổ khi có tác động;
- Sau khi khoan lỗ bằng máy khoan có thể dễ dàng dùng tay để lắp đặt;
- Trên dưới sàn deck đều có thể xác nhận được màu sắc.
A10068 KP-3020 bulong treo akagi nhật bản
Part No. Mã hàng |
Thread size | Effective Embedded Depth (mm) |
Drill Diameter (mm) |
Embedded in Concrete, Pullout Test Result | Effective Thread Length
S |
Diameter of Head
D |
Diameter of Core
d |
Height
H |
Thickness of Head
h |
|
Ave. Pullout Force (kN) | Concrete Compressive Strength (N/mm2) | |||||||||
Bu lông treo Mikado insert KP-3020 red blue yellow white green đỏ xanh vàng trắng. | W3/8 | 22.5 | 16.0 | 9.4 | 19.0 | 13 | 22 | 12 | 25 | 2.5 |
44 Công ty đại lý nhà cung cứng cấp 1 phân phối đơn vị bán để mua Bulong treo hãng thương nhãn hiệu Mikado Inserts Keystone Punch
–/–
5./ Bulong treo Mikado Inserts SPRING HANGER – dùng cho sàn Deck
Đặc điểm sản phẩm:
- Phần cố định của bulong có gắn thêm phần lò xo nên sẽ không bị lật hay ngã đổ khi có tác động;
- Sau khi khoan lỗ bằng máy khoan có thể dễ dàng dùng tay để lắp đặt;
- Trên dưới sàn deck đều có thể xác nhận được màu sắc.
A10070 A25371 A12234 SUS SH- 3040 3050 4055 4065 5070 M1050 M1255 M1265 M1670 bulong treo akagi nhật bản
Part No. Mã hàng |
Thread size | Effective Embedded Depth (mm) | Drill Diameter (mm) | Embedded in Concrete, Pullout Test Result |
Effective Thread Length
S |
Diameter of Head
D |
Diameter of Core
d |
Height
H |
Thickness of Head
h |
|
Ave. Pullout Force (kN) | Concrete Compressive Strength (N/mm2) |
|||||||||
Bu lông treo Mikado insert SH-3040 red blue yellow white green đỏ xanh vàng trắng. | W3/8 | 42.5 | 16.0 | 20.8 | 23.6 | 13 | 22 | 12 | 45 | 2.5 |
Bu lông treo Mikado insert SH-3050 red blue yellow white green đỏ xanh vàng trắng. | W3/8 | 52.5 | 16.0 | 26.8 | 23.6 | 13 | 22 | 12 | 55 | 2.5 |
Bu lông treo Mikado insert SH-4055 red blue yellow white green đỏ xanh vàng trắng. | W1/2 | 59 | 22.0 | 37.1 | 17.6 | 25 | 28 | 17 | 63 | 4 |
Bu lông treo Mikado insert SH-4065 red blue yellow white green đỏ xanh vàng trắng. |
W1/2 | 71 | 22.0 | 47.7 | 17.6 | 25 | 28 | 17 | 75 | 4 |
Bu lông treo Mikado insert SH-5070 red blue yellow white green đỏ xanh vàng trắng. | W5/8 | 75 | 28.0 | 61.2 | 24.2 | 30 | 37 | 22 | 80 | 5 |
Bu lông treo Mikado insert SH-M1050 red blue yellow white green đỏ xanh vàng trắng. | M10 | 52.5 | 17.0 | 26.8 | 23.6 | 13 | 22 | 13 | 55 | 2.5 |
Bu lông treo Mikado insert SH-M1255 red blue yellow white green đỏ xanh vàng trắng. | M12 | 59 | 22.0 | 37.1 | 17.6 | 25 | 28 | 17 | 63 | 4 |
Bu lông treo Mikado insert SH-M1265 red blue yellow white green đỏ xanh vàng trắng. | M12 | 71 | 22.0 | 47.7 | 17.6 | 25 | 28 | 17 | 75 | 4 |
Bu lông treo Mikado insert sh-M1670 red blue yellow white green đỏ xanh vàng trắng. | M16 | 75 | 28.0 | 61.2 | 24.2 | 30 | 37 | 22 | 80 | 5 |
55 Công ty đại lý nhà cung ứng cấp 1 phân phối đơn vị bán để mua Bulong treo hãng thương nhãn hiệu Mikado Inserts Spring Hanger ở tại tp thành phố cần thơ long an tây ninh bạc liêu tiền kiên an giang.
–/–
6./ Bulong treo Mikado Inserts COLOR STRONG
Đặc điểm sản phẩm:
- Color Strong là dòng sản phẩm có băng dính hai mặt.
- Dùng cho những loại cốp pha không thể sử dụng bulong treo có đinh đóng cố định.
- Sử dụng băng dính hai mặt kèm theo để gắn bulong treo vào cốp pha.
A10053 A10098 SUS CS- 3030 3040 3050 3060 4040 4055 4065 4080 4100 5050 5080 5100 6100 m830 m1040 m1060 m1255 m1280 m1680 m16100 m20100 bulong treo akagi nhật bản
Part No. Mã hàng |
Thread size | Effective Embedded Depth
(mm) |
Embedded in Concrete, Pullout Test Result | Effective Thread Length
S |
Diameter of Head
D |
Diameter of Core
d |
Height
H |
Thickness of Head
h |
|
Ave. Pullout Force (kN) | Concrete Compressive Strength (N/mm2) | ||||||||
Bu lông treo Mikado insert CS-3030 red blue yellow white green đỏ xanh vàng trắng. | W3/8 | 32.5 | 14.6 | 17.6 | 13 | 22 | 12 | 35 | 2.5 |
Bu lông treo Mikado insert CS-3040 red blue yellow white green đỏ xanh vàng trắng. | W3/8 | 42.5 | 20.8 | 23.6 | 13 | 22 | 12 | 45 | 2.5 |
Bu lông treo Mikado insert CS-3050 red blue yellow white green đỏ xanh vàng trắng. | W3/8 | 52.5 | 26.8 | 23.6 | 13 | 22 | 12 | 55 | 2.5 |
Bu lông treo Mikado insert CS-3060 red blue yellow white green đỏ xanh vàng trắng. | W3/8 | 62.5 | 26.9 | 19.2 | 13 | 22 | 12 | 65 | 2.5 |
Bu lông treo Mikado insert CS-4040 red blue yellow white green đỏ xanh vàng trắng. |
W1/2 | 44 | 24.6 | 35.2 | 25 | 28 | 17 | 48 | 4 |
Bu lông treo Mikado insert CS-4055 red blue yellow white green đỏ xanh vàng trắng. | W1/2 | 59 | 37.1 | 17.6 | 25 | 28 | 17 | 63 | 4 |
Bu lông treo Mikado insert CS-4065 red blue yellow white green đỏ xanh vàng trắng. | W1/2 | 69 | 47.7 | 17.6 | 25 | 28 | 17 | 73 | 4 |
Bu lông treo Mikado insert CS-4080 red blue yellow white green đỏ xanh vàng trắng. | W1/2 | 84 | 48.9 | 16.3 | 25 | 28 | 17 | 88 | 4 |
Bu lông treo Mikado insert CS-4100 red blue yellow white green đỏ xanh vàng trắng. | W1/2 | 104 | 49.4 | 19.2 | 25 | 28 | 17 | 108 | 4 |
Bu lông treo Mikado insert CS-5050 red blue yellow white green đỏ xanh vàng trắng. |
W5/8 | 55 | 34.4 | 22.4 | 30 | 37 | 22 | 60 | 5 |
Bu lông treo Mikado insert CS-5080 red blue yellow white green đỏ xanh vàng trắng. | W5/8 | 85 | 61.2 | 24.2 | 30 | 37 | 22 | 90 | 5 |
Bu lông treo Mikado insert CS-5100 red blue yellow white green đỏ xanh vàng trắng. | W5/8 | 105 | 60.9 | 16.3 | 30 | 37 | 22 | 110 | 5 |
Bu lông treo Mikado insert CS-6100 red blue yellow white green đỏ xanh vàng trắng. | W3/4 | 95 | 94.0 | 26.1 | 35 | 45 | 27/25 | 100 | 5 |
Bu lông treo Mikado insert CS-M830 red blue yellow white green đỏ xanh vàng trắng. | M8 | 32.5 | 14.6 | 17.6 | 10 | 22 | 12 | 35 | 2.5 |
Bu lông treo Mikado insert CS-M1040 red blue yellow white green đỏ xanh vàng trắng. |
M10 | 40.5 | 19.4 | 19.2 | 13 | 22 | 13 | 43 | 2.5 |
Bu lông treo Mikado insert CS-M1060 red blue yellow white green đỏ xanh vàng trắng. | M10 | 60.5 | 26.9 | 19.2 | 13 | 22 | 13 | 63 | 2.5 |
Bu lông treo Mikado insert CS-M1255 red blue yellow white green đỏ xanh vàng trắng. | M12 | 59 | 37.1 | 17.6 | 25 | 28 | 17 | 63 | 4 |
Bu lông treo Mikado insert CS-M1280 red blue yellow white green đỏ xanh vàng trắng. | M12 | 84 | 48.9 | 16.3 | 25 | 28 | 17 | 88 | 4 |
Bu lông treo Mikado insert CS-M1680 red blue yellow white green đỏ xanh vàng trắng. | M16 | 85 | 61.2 | 24.2 | 30 | 37 | 22 | 90 | 5 |
Bu lông treo Mikado insert CS-M16100 red blue yellow white green đỏ xanh vàng trắng. |
M16 | 105 | 60.9 | 16.3 | 30 | 37 | 22 | 110 | 5 |
Bu lông treo Mikado insert CS-M20100 red blue yellow white green đỏ xanh vàng trắng. | M20 | 95 | 94.1 | 26.0 | 35 | 45 | 27/26 | 100 | 5 |
66 Công ty đại lý nhà cung ứng cấp 1 phân phối đơn vị bán để mua Bulong treo hãng thương nhãn hiệu Mikado Inserts Color Strong ở tại tp thành phố hải phòng dương hà nam quảng ninh bình.
–/–
CÁC LOẠI KHÁC CÓ THỂ BẠN QUAN TẤM TỚI
7./ Bulong treo Mikado Inserts VARIOUS
A13150 V-3030 V-4045 bulong treo akagi nhật bản
Part No. Mã hàng |
Thread size | Effective Embedded Depth(mm) | Embedded in Concrete, Pullout Test Result | Effective Thread Length
S |
Diameter of Head
D |
Diameter of Core
d |
Height
H |
Thickness of Head
h |
|
Ave. Pullout Force (kN) | Concrete Compressive Strength (N/mm2) | ||||||||
Bu lông treo Mikado insert V-3030 red blue yellow white green đỏ xanh vàng trắng. | W3/8 | 30 | 14.6 | 25.0 | 13 | 28 | 12 | 32.5 | 2.5 |
Bu lông treo Mikado insert V-4045 red blue yellow white green đỏ xanh vàng trắng. | W1/2 | 45 | 24.6 | 28.0 | 20 | 35 | 17 | 48.5 | 3.5 |
77 Công ty đại lý nhà cung cứng cấp 1 phân phối đơn vị bán để mua Bulong treo hãng thương nhãn hiệu Mikado Inserts Various
–/–
8./ Bulong treo Mikado Inserts NEW APOLLO
A10046 NA-3030 bulong treo akagi nhật bản
Part No. Mã hàng |
Thread size | Effective Embedded Depth (mm) | Embedded in Concrete, Pullout Test Result | Effective Thread Length
S |
Diameter of Head
D |
Diameter of Core
d |
Height
H |
Thickness of Head
h |
|
Ave. Pullout Force (kN) | Concrete Compressive Strength (N/mm2) | ||||||||
Bu lông treo Mikado insert NA-3030 red blue yellow white green đỏ xanh vàng trắng. | W3/8 | 30 | 14.6 | 25.0 | 13 | 28 | 12 | 32.5 | 2.5 |
88 Công ty đại lý nhà cung ứng cấp 1 phân phối đơn vị bán để mua Bulong treo hãng thương nhãn hiệu Mikado Inserts New Apollo ở tại tp thành phố bắc ninh giang thái nguyên bình
–/–
9./ Bulong treo Mikado Inserts INSULATIONVARIOUS
A16327 DV-3025 DV-3035 bulong treo akagi nhật bản
Part No. Mã hàng |
Thread size |
Effective Embedded Depth(mm) |
Insulation Thickness (mm) |
Embedded in Concrete,Pullout Test Result | Effetive Thread Length
S |
Diameter of Head
D |
Diameter of Core
d |
Height
H |
Thickness of Head
h |
Insulation Layer
A |
|
Ave. Pullout Force (kN) | Concrete Compressive Strength (N/mm2) | ||||||||||
Bu lông treo Mikado insert DV-3025 red blue yellow white green đỏ xanh vàng trắng. | W3/8 | 30 | 25
30 |
14.6 | 25.0 | 13 | 28 | 12 | 32.5 | 2.5 | 24 |
Bu lông treo Mikado insert DV-3035 red blue yellow white green đỏ xanh vàng trắng. | W3/8 | 30 | 35
38 40 45 50 |
14.6 | 25.0 | 13 | 28 | 12 | 32.5 | 2.5 | 34 |
99 Công ty đại lý nhà cung ứng cấp 1 phân phối đơn vị bán để mua Bulong treo hãng thương nhãn hiệu Mikado Inserts Insulationvarious ở tại tp thành phố thanh hóa nghệ an hà tĩnh.
–/–
10./ Bulong treo Mikado Inserts DECK PUNCH
A10064 A10100 SUS DP-3020 bulong treo akagi nhật bản
Part No. Mã hàng |
Thread size | Effective Embedded Depth(mm) |
Drill Diameter (mm) | Embedded in Concrete, Pullout Test Result | Effective Thread Length
S |
Diameter of Head
D |
Diameter of Core
d |
Height
H |
Thickness of Head
h |
|
Ave. Pullout Force (kN) | Concrete Compressive Strength (N/mm2) | |||||||||
Bu lông treo Mikado insert DP-3020 red blue yellow white green đỏ xanh vàng trắng. | W3/8 | 22.5 | 15.0 | 8.0 | 19.0 | 13 | 22 | 12 | 25 | 2.5 |
111 Công ty đại lý nhà cung cứng cấp 1 phân phối đơn vị bán để mua Bulong treo hãng thương nhãn hiệu Mikado Inserts Deck Punch
–/–
11./ Bulong treo Mikado Inserts PLATE HANGER
A10065 A10101 SUS PH-3030 bulong treo akagi nhật bản
Part No. Mã hàng |
Thread size | Effective Embedded Depth(mm) |
Drill Diameter (mm) |
Embedded in Concrete, Pullout Test Result |
Effective Thread Length
S |
Diameter of Head
D |
Diameter of Core
d |
Height
H |
Thickness of Head
h |
|
Ave. Pullout Force (kN) | Concrete Compressive Strength (N/mm2) | |||||||||
Bu lông treo Mikado insert PH-3030 red blue yellow white green đỏ xanh vàng trắng. | W3/8 | 32.5 | 15.0 | 14.6 | 17.6 | 13 | 22 | 12 | 35 | 2.5 |
222 Công ty đại lý nhà cung ứng cấp 1 phân phối đơn vị bán để mua Bulong treo hãng thương nhãn hiệu Mikado Inserts Plate Hanger ở tại tp thành phố bình dương đồng nai bà rịa vũng tàu
–/–
12./ Bulong treo Mikado Inserts DECK-MAN
A10067 A10102 SUS DM- 3040 3050 4060 5075 M1260 M1675 bulong treo akagi nhật bản
Part No. Mã hàng |
Thread size | Effective Embedded Depth(mm) |
Drill Diameter (mm) |
Embedded in Concrete, Pullout Test Result |
Effective Thread Length
S |
Diameter of Head
D |
Diameter of Core
d |
Height
H |
Thickness of Head
h |
|
Ave. Pullout Force (kN) | Concrete Compressive Strength (N/mm2) | |||||||||
Bu lông treo Mikado insert DM-3040 red blue yellow white green đỏ xanh vàng trắng. | W3/8 | 42.5 | 15.0 | 20.8 | 23.6 | 13 | 22 | 12 | 45 | 2.5 |
Bu lông treo Mikado insert DM-3050 red blue yellow white green đỏ xanh vàng trắng. | W3/8 | 52.5 | 15.0 | 26.8 | 23.6 | 13 | 22 | 12 | 55 | 2.5 |
Bu lông treo Mikado insert DM-4060 red blue yellow white green đỏ xanh vàng trắng. | W1/2 | 64 | 21.0 | 37.1 | 17.6 | 25 | 28 | 17 | 68 | 4 |
Bu lông treo Mikado insert DM-5075 red blue yellow white green đỏ xanh vàng trắng. |
W5/8 | 80 | 25.5 | 61.2 | 24.2 | 30 | 37 | 22 | 85 | 5 |
Bu lông treo Mikado insert DM-M1260 red blue yellow white green đỏ xanh vàng trắng. | M12 | 64 | 21.0 | 37.1 | 17.6 | 25 | 28 | 17 | 68 | 4 |
Bu lông treo Mikado insert DM-M1675 red blue yellow white green đỏ xanh vàng trắng. | M16 | 80 | 25.5 | 61.2 | 24.2 | 30 | 37 | 22 | 85 | 5 |
333 Công ty đại lý nhà cung ứng cấp 1 phân phối đơn vị bán để mua Bulong treo hãng thương nhãn hiệu Mikado Inserts Deck-Man ở tại tp thành phố khánh hòa bình ninh thuận phú yên định.
–/–
13./ Bulong treo Mikado Inserts KEYSTONE-MAN
A10069 A23769 SUS KM-3030 bulong treo akagi nhật bản
Part No. Mã hàng |
Thread size | Effective Embedded Depth(mm) |
Drill Diameter (mm) | Embedded in Concrete, Pullout Test Result | Effective Thread Length S |
Diameter of Head D |
Diameter of Core d |
Height H |
Thickness of Head h |
|
Ave. Pullout Force(kN) | Concrete Compressive Strength(N/mm2) | |||||||||
Bu lông treo Mikado insert KM-3030 red blue yellow white green đỏ xanh vàng trắng. | W3/8 | 32.5 | 16.0 | 14.6 | 17.6 | 13 | 22 | 12 | 35 | 2.5 |
444 Công ty đại lý nhà cung cứng cấp 1 phân phối đơn vị bán để mua Bulong treo hãng thương nhãn hiệu brand maker Mikado Inserts Keystone-Man
–/–
14./ Bulong treo Mikado Inserts SPRING HANGER SHZ
A10075 A12235 SUS SHZ- 3040 3050 4055 4065 M1050 M1255 M1265 bulong treo akagi nhật bản
Part No. Mã Hàng |
Thread size |
Effective Embedded Depth(mm) |
Thickness of Coating (mm) | Drill Diameter (mm) |
Embedded in Concrete,Pullout Test Result | Effetive Thread Length S | Diameter of Head D |
Diameter of Core d |
Height H |
Thickness of Head h |
Insulation Layer A |
|
Ave. Pullout Force (kN) | Concrete Compressive Strength (N/mm2) | |||||||||||
Bu lông treo Mikado insert SHZ-3040 red blue yellow white green đỏ xanh vàng trắng. | W3/8 | 42.5 | 0~70 | 16.0 | 20.8 | 23.6 | 13 | 22 | 12 | 45 | 2.5 | 80 |
Bu lông treo Mikado insert SHZ-3050 red blue yellow white green đỏ xanh vàng trắng. | W3/8 | 52.5 | 0~70 | 16.0 | 26.8 | 23.6 | 13 | 22 | 12 | 55 | 2.5 | 80 |
Bu lông treo Mikado insert SHZ-4055 red blue yellow white green đỏ xanh vàng trắng. | W1/2 | 59 | 0~80 | 22.0 | 37.1 | 17.6 | 25 | 28 | 17 | 63 | 4 | 95 |
Bu lông treo Mikado insert SHZ-4065 red blue yellow white green đỏ xanh vàng trắng. |
W1/2 | 71 | 0~80 | 22.0 | 47.7 | 17.6 | 25 | 28 | 17 | 75 | 4 | 95 |
Bu lông treo Mikado insert SHZ-M1050 red blue yellow white green đỏ xanh vàng trắng. | M10 | 52.5 | 0~70 | 17.0 | 26.8 | 23.6 | 13 | 22 | 13 | 55 | 2.5 | 80 |
Bu lông treo Mikado insert SHZ-M1255 red blue yellow white green đỏ xanh vàng trắng. | M12 | 59 | 0~80 | 22.0 | 37.1 | 17.6 | 25 | 28 | 17 | 63 | 4 | 95 |
Bu lông treo Mikado insert SHZ-M1265 red blue yellow white green đỏ xanh vàng trắng. | M12 | 71 | 0~80 | 22.0 | 47.7 | 17.6 | 25 | 28 | 17 | 75 | 4 | 95 |
555 Công ty đại lý nhà cung ứng cấp 1 phân phối đơn vị bán để mua Bulong treo hãng thương nhãn hiệu brand maker Mikado Inserts Spring Hanger Shz ở tại khu vực miền bắc trung.
–/–
15./ Bulong treo Mikado Inserts SPRING HANGER SHD
A10077 A12088 SUS SHD- 3025 3025L 3050 4025 4025L 4050 5025L 5050 M1025 M1225 bulong treo akagi nhật bản
Part No. Mã hàng |
Thread size |
Effective Embedded Depth(mm) |
Insulation Thickness (mm) |
Drill Diameter (mm) |
Embedded in Concrete,Pullout Test Result | Effetive Thread Length
S |
Diameter of Head
D |
Diameter of Core
d |
Height
H |
Thickness of Head
h |
Insulation Layer
A |
|
Ave. Pullout Force (kN) | Concrete Compressive Strength (N/mm2) | |||||||||||
Bu lông treo Mikado insert SHD-3025 red blue yellow white green đỏ xanh vàng trắng. | W3/8 | 32.5 | 25 | 16.0 | 14.6 | 17.6 | 13 | 22 | 12 | 35 | 2.5 | 25 |
Bu lông treo Mikado insert SHD-3025L red blue yellow white green đỏ xanh vàng trắng. | W3/8 | 42.5 | 25 | 16.0 | 20.9 | 23.6 | 13 | 22 | 12 | 45 | 2.5 | 25 |
Bu lông treo Mikado insert SHD-3050 red blue yellow white green đỏ xanh vàng trắng. | W3/8 | 47.5 | 50 | 16.0 | 26.0 | 26.2 | 13 | 22 | 12 | 50 | 2.5 | 50 |
Bu lông treo Mikado insert SHD-4025 red blue yellow white green đỏ xanh vàng trắng. | W1/2 | 46 | 25 | 22.0 | 33.1 | 18.6 | 25 | 28 | 17 | 50 | 4 | 25 |
Bu lông treo Mikado insert SHD-4025L red blue yellow white green đỏ xanh vàng trắng. |
W1/2 | 56 | 25 | 22.0 | 38.6 | 28.0 | 25 | 28 | 17 | 60 | 4 | 25 |
Bu lông treo Mikado insert SHD-4050 red blue yellow white green đỏ xanh vàng trắng. | W1/2 | 46 | 50 | 22.0 | 33.1 | 18.6 | 25 | 28 | 17 | 50 | 4 | 50 |
Bu lông treo Mikado insert SHD-5025L red blue yellow white green đỏ xanh vàng trắng. | W5/8 | 100 | 25 | 28.0 | 60.9 | 16.3 | 30 | 38 | 22 | 105 | 5 | 25 |
Bu lông treo Mikado insert SHD-5050 red blue yellow white green đỏ xanh vàng trắng. | W5/8 | 75 | 50 | 28.0 | 61.1 | 24.1 | 30 | 38 | 22 | 80 | 5 | 50 |
Bu lông treo Mikado insert SHD-M1025 red blue yellow white green đỏ xanh vàng trắng. | M10 | 52.5 | 25 | 17.0 | 26.8 | 23.6 | 13 | 22 | 13 | 55 | 2.5 | 25 |
Bu lông treo Mikado insert SHD-M1225 red blue yellow white green đỏ xanh vàng trắng. | M12 | 46 | 25 | 22.0 | 33.1 | 18.6 | 25 | 28 | 17 | 50 | 4 | 25 |
666 Công ty đại lý nhà cung ứng cấp 1 phân phối đơn vị bán để mua Bulong treo hãng thương nhãn hiệu brand maker Mikado Inserts Spring Hanger Shd ở tại khu vực miền nam tây nguyên.
–/–
Size code
0624 0018 0022 0234 0220 0249
0376 0395 0408 0037 0412 0041 0056 0427 0075 0080 0111
0431 0446 0465 0470 0484 0499 0501 0516
0540 0554 0569 0573 0588 0592 0605 0610