DÂY CÁP ĐIỆN AWG màu Đen Black UL1015 30 28 26 24 22 20 18 16 14 12 10 8 6 4 awg code -bk -10 -50 -100 -200 -305

Call for Price

Sản phẩm: Dây AWG UL1015 màu Đen Black

Size dây:

  • UL1015-26 (26AWG)
  • UL1015-24 (24AWG)
  • UL1015-22 (22AWG)
  • UL1015-20 (20AWG)
  • UL1015-18 (18AWG)
  • UL1015-16 (16AWG)
  • UL1015-14 (14AWG)
  • UL1015-12 (12AWG)
  • UL1015-10 (10AWG)
  • UL1015-8 (8AWG)
SKU: UL1015 -bk black Category:

Description

Sản phẩm dây cáp điện AWG màu Đen Black UL1015 30 28 26 24 22 20 18 16 14 12 10 8 6 4 2 1 AWG được DUOtech phân phối chính hãng code -bk -10 -50 -100 -200 -305 misumi

Vui lòng liên hệ DUOTECH qua:

  • Hotline (zalo): 0917 447 337
  • hoặc Email: info@duotech.vn
  • để tư vấn báo giá sản phẩm dây cáp điện UL 1015

Xem chi tiết tiêu chuẩn UL 1015 tại đây

dây cáp điện awg ul1015 30 28 26 24 22 20 18 16 14 12 10 8 6 4 -bk -10 -50 -100 -200 -305 black màu đen; dây awg ul1015 -bk; dây điện awg ul1015 -bk black; dây điện ul1015 -bk; dây điện ul1015 -bk black; dây cáp ul1015 -bk; dây cáp ul1015 -bk black; dây ul1015 -bk misumi; dây ul 1015 -bk misumi; ul1015-30-bk black; ul1015-28-bk black; ul1015-26-bk black; ul1015-24-bk black; ul1015-22-bk black; ul1015-20-bk black; ul1015-18-bk black; ul1015-16-bk black; ul1015-14-bk black; ul1015-12-bk black; ul1015-10-bk black; ul1015-8-bk black; ul1015-6-bk black; ul1015-4-bk black; ul1015-2-bk black;

dây cáp điện awg ul1015 30 28 26 24 22 20 18 16 14 12 10 8 6 4 -bk -10 -50 -100 -200 -305 black màu đen

Thông số kỹ thuật sản phẩm dây cáp điện AWG UL1015 30 28 26 24 22 20 18 16 14 12 10 8 6 4 2 -bk Black vỏ bọc màu Đen

dây cáp ul1015 vw-1 ft1 105oC 600v; dây điện ul 1015; dây điện tử ul 1015; dây điện đơn ul 1015; ul1015 30awg; awm 1015 vw-1 30awg 80oc 90oc 105oc 600v; ul 1015 30awg ft1 vw-1; ul1015 28awg; awm 1015 vw-1 28awg 80oc 90oc 105oc 600v; ul 1015 28awg ft1 vw-1; ul1015 26awg; awm 1015 vw-1 26awg 80oc 90oc 105oc 600v; ul 1015 26awg ft1 vw-1; ul1015 24awg; awm 1015 vw-1 24awg 80oc 90oc 105oc 600v; ul 1015 24awg ft1 vw-1; ul1015 22awg; awm 1015 vw-1 22awg 80oc 90oc 105oc 600v; ul 1015 22awg ft1 vw-1; ul1015 20awg; awm 1015 vw-1 20awg 80oc 90oc 105oc 600v; ul 1015 20awg ft1 vw-1; ul 1015 18awg; awm 1015 vw-1 18awg 80oc 90oc 105oc 600v; ul 1015 18awg ft1 vw-1; ul1015 16awg; awm 1015 vw-1 16awg 80oc 90oc 105oc 600v; ul 1015 16awg ft1 vw-1; myungbo cable; công ty tnhh myungbo cable việt nam; myungbo cable made korea; dây cáp điện hãng myungbo; dây điện ul hãng myungbo hàn quốc; điện ul1015 myungbo; dây điện đơn ul 1015 myungbo; dây điện ul1061 myungbo; wonderful wire cable ul1015; dây điện hãng wonderful ul1015;

Bảng chi tiết dây AWG UL1015 -bk Black (màu Đen)

Cỡ dây AWG size , hoặc đơn vị mm2 Số lượng lõi / Đường kính 1 lõi Tổng đường kính lõi. OD Độ dày lớp cách điện Tổng đường kính lớp cách điện. OD Conductor Max Resistance Dòng điện dây ul1015 -bk misumi dây ul 1015 -bk misumi
AWG / mm2 (pcs/mm) (mm) (mm) (mm) (Ω/km) (A) UL1015-26-BK-10 Black UL1015-26-BK-50 Black UL1015-26-BK-100 Black UL1015-26-BK-200 Black UL1015-26-BK-305 Black

Dây cáp điện AWM UL1015 30 AWG / ~0.05 mm2

7 / 0.10 0.3 0.8 1.9 376.96 3.7 UL1015-24-BK-10 Black UL1015-24-BK-50 Black UL1015-24-BK-100 Black UL1015-24-BK-200 Black UL1015-24-BK-305 Black

Dây cáp điện AWM UL1015 28 AWG / ~0.08 mm2

7 / 0.127 0.38 0.8 1.98 237.38 4.2 UL1015-22-BK-10 Black UL1015-22-BK-50 Black UL1015-22-BK-100 Black UL1015-22-BK-200 Black UL1015-22-BK-305 Black

Dây cáp điện AWM UL1015 26 AWG / ~0.14 mm2

7 / 0.16 0.48 0.8 2.1 148.94 5.8 UL1015-20-BK-10 Black UL1015-20-BK-50 Black UL1015-20-BK-100 Black UL1015-20-BK-200 Black UL1015-20-BK-305 Black

Dây cáp điện AWM UL1015 24 AWG / ~0.25 mm2

11 / 0.16 0.61 0.8 2.2 93.25 7.6 UL1015-18-BK-10 Black UL1015-18-BK-50 Black UL1015-18-BK-100 Black UL1015-18-BK-200 Black UL1015-18-BK-305 Black

Dây cáp điện AWM UL1015 22 AWG / ~0.35 mm2

17 / 0.16 0.76 0.8 2.35 55 10 UL1015-16-BK-10 Black UL1015-16-BK-50 Black UL1015-16-BK-100 Black UL1015-16-BK-200 Black UL1015-16-BK-305 Black

Dây cáp điện AWM UL1015 20 AWG / ~0.51 mm2

21 / 0.18 0.95 0.8 2.6 34.6 13.1 UL1015-14-BK-10 Black UL1015-14-BK-50 Black UL1015-14-BK-100 Black UL1015-14-BK-200 Black UL1015-14-BK-305 Black

Dây cáp điện AWM UL1015 18 AWG / ~0.81 mm2

34 / 0.18 1.21 0.8 2.9 21.8 17.2 UL1015-12-BK-10 Black UL1015-12-BK-50 Black UL1015-12-BK-100 Black UL1015-12-BK-200 Black UL1015-12-BK-305 Black

Dây cáp điện AWM UL1015  16 AWG / ~1.31 mm2

26 / 0.254 1.55 0.8 3.15 13.7 22.8 UL1015-10-BK-10 Black UL1015-10-BK-50 Black UL1015-10-BK-100 Black UL1015-10-BK-200 Black UL1015-10-BK-305 Black
Các size dây UL1015 # 30AWG, 14AWG, 12AWG, 10AWG, 8AWG, 6AWG, 4AWG, 2AWG, 1AWG…upto 2000kcmil. Vui lòng liên hệ hotline: 0917 447 337 hoặc Email: info@duotech.vn để tư vấn báo giá. UL1015-8-BK-10 Black UL1015-8-BK-50 Black UL1015-8-BK-100 Black UL1015-8-BK-200 Black UL1015-8-BK-305 Black

Các loại dây cáp điện tiêu chuẩn UL phổ biến: UL1007 UL1015 UL1061 UL1569 UL2464 UL2468 UL2574 UL2571

ul wire awm vw-1 ft1 ft2 mtw 8awg 10awg 12awg 14awg 16awg 18awg 20awg 22awg 24awg 26awg 28awg 30awg; ul wire; ul awm wires; ul awm ft1 ft2; ul awm ft1 ft2 wires; ul awm vw-1 mtw; ul awm vw-1 mtw wires; ul awm awg; ul awm awg wires;

Dây ul1015 -bk misumi ul1015-30-bk-10 ul1015-30-bk-50 ul1015-30-bk-100 ul1015-30-bk-200 ul1015-30-bk-305 ul1015-28-bk-10 ul1015-28-bk-50 ul1015-28-bk-100 ul1015-28-bk-200 ul1015-28-bk-305 ul1015-6-bk-10 ul1015-6-bk-50 ul1015-6-bk-100 ul1015-6-bk-200 ul1015-6-bk-305 ul1015-4-bk-10. SP dây ul1015 -bk misumi ul1015-4-bk-50 ul1015-4-bk-100 ul1015-4-bk-200 ul1015-4-bk-305 ul1015-2-bk-10 ul1015-2-bk-50 ul1015-2-bk-100 ul1015-2-bk-200 ul1015-2-bk-305.

0/5 (0 Reviews)
Go to Top