Mã sản phẩm: UL1007 UL1015 UL1061 UL1569
Chủng loại: Dây điện đơn Insulation: PVC / SR-PVC
Conductor: Đồng mạ thiếc
Điện áp: 300V, 600V 700V
Nhiệt độ: 80°C 90°C 1050°C, VW-1 FT1
Trạng thái : Còn hàng Vui lòng liên hệ để Báo giá
Call for Price
Mã sản phẩm: UL1007 UL1015 UL1061 UL1569
Chủng loại: Dây điện đơn Insulation: PVC / SR-PVC
Conductor: Đồng mạ thiếc
Điện áp: 300V, 600V 700V
Nhiệt độ: 80°C 90°C 1050°C, VW-1 FT1
Trạng thái : Còn hàng Vui lòng liên hệ để Báo giá
Dây cáp tiêu chuẩn UL UL1007 UL1015 UL1061 UL1569, dây điện AWG AWM 1007 1015 1061 1569 VW-1 FT1 80C 90C 105C 300V 600V 750V. Size 8AWG 10AWG 12AWG 14AWG 16AWG 18AWG 20AWG 22AWG 24AWG 26AWG 28AWG 30AWG 32AWG. Lớp cách điện PVC CUL CSA TEW Stranded OS-1 Solid. Hãng Myungbo Jhosin Wonderful Yajufang Green Hung Yih Esperer.
Vui lòng liên hệ Hotline để báo giá nhanh nhất
|
Các màu dây điện UL:
lớp cách điện PVC CUL CSA TEW Stranded OS-1 Solid hãng Myungbo Jhosin Wonderful Yajufang Green Hung Yih Esperer E497461 E232407 E77981 E150612 E468199 E303539 E513034 Hàn Quốc, Đài loan, Việt nam. Dây điện tử đơn tiết diện 0.1mm2 0.2mm2 0.3mm2 0.5mm2 0.75mm2 dây điện nhỏ 0.1mm 0.2mm 0.3mm 0.5mm 0.75mm lõi dây đồng mạ thiếc. |
|
Các màu dây điện UL:
lớp cách điện PVC CUL CSA TEW Stranded OS-1 Solid hãng Myungbo Jhosin Wonderful Yajufang Green Hung Yih Esperer E497461 E232407 E77981 E150612 E468199 E303539 E513034 Hàn Quốc, Đài loan, Việt nam. Dây điện tử đơn tiết diện 0.1mm2 0.2mm2 0.3mm2 0.5mm2 0.75mm2 dây điện nhỏ 0.1mm 0.2mm 0.3mm 0.5mm 0.75mm lõi dây đồng mạ thiếc |
|
Các màu dây điện UL:
lớp cách điện PVC CUL CSA TEW Stranded OS-1 Solid hãng Myungbo Jhosin Wonderful Yajufang Green Hung Yih Esperer E497461 E232407 E77981 E150612 E468199 E303539 E513034 Hàn Quốc, Đài loan, Việt Nam. Dây điện tử đơn tiết diện 0.1mm2 0.2mm2 0.3mm2 0.5mm2 0.75mm2 dây điện nhỏ 0.1mm 0.2mm 0.3mm 0.5mm 0.75mm lõi dây đồng mạ thiếc |
|
Các màu dây điện UL:
lớp cách điện PVC CUL CSA TEW Stranded OS-1 Solid hãng Myungbo Jhosin Wonderful Yajufang Green Hung Yih Esperer E497461 E232407 E77981 E150612 E468199 E303539 E513034 Hàn Quốc, Đài loan, Việt. Dây điện tử đơn tiết diện 0.1mm2 0.2mm2 0.3mm2 0.5mm2 0.75mm2 dây điện nhỏ 0.1mm 0.2mm 0.3mm 0.5mm 0.75mm lõi dây đồng mạ thiếc |
Dây cáp điện ul cable wire awm 8awg 10awg 12awg 14awg 16awg 18awg 20awg 22awg 24awg 26awg 28awg 30awg 32awg 80c 90c 105c 300v 600v 750vdc vw-1 ft1.
Dây cáp điện tiêu chuẩn ul cable awm Single-Conductor, Thermoplastic Insulation 1004 1005 1006 1007 1010
Dây cáp điện tiêu chuẩn ul cable awm 1015 1016 1028 1032 1061 1095 1102 1180 1185 1283.
Dây cáp điện tiêu chuẩn ul cable awm 1284 1315 1316 1317 1318 1319 1320 1321 1330 1332 1333 1346 1354 1429 1430 1431 1452.
Dây cáp điện ul cable wire awm 8awg 10awg 12awg 14awg 16awg 18awg 20awg 22awg 24awg 26awg 28awg 30awg 32awg 80c 90c 105c 300v 600v 750vdc vw-1 ft1
dây điện awg awm 1453 1533 1569 1571 1589 1617 1618 1672 1728 1729 1731 1777 1789 1792 1870 1872 1895 10012 10059.
Dây cáp điện ul cable wire awm 10064 10070 10086 10097 10140 10183 10198 10236 10237 10267 10269 10272 10368 10369 10466 10493 10527 10533 10536 10588 10602 10603 10800 10846 10856 10867 10981 10982 10983 10985 11212 11352 11627 11983 12000. Multiple-Conductor, Thermoplastic Insulation.
dây ul cable awm 1007 8awg 10awg 12awg 14awg 16awg 18awg 20awg 22awg 24awg 26awg 28awg 30awg 32awg 80c 90c 105c 300v 600v 750vdc vw-1 ft1 2095 2405 2464 2468 2517 2547 2570 2576 2586 2587 2651 2661 2678 2725 2835 2851 2854 2896 2919 2990 20170 20236 20251 20254 20276 20279 20328 20379 20410 20445.
dây điện awg awm 20464 20475 20549 20554 20566 20624 20626 20640 20660 20696 20706 20733 20744 20798 20820 20844 20861 20866 20878 20890 20907 20911 20936 20941 20948.
Dây cáp điện ul cable wire awm 20954 21002 21016 21036 21064 21088 21099 21100 21101 21104 21126 21142 21143 21144 21147 21149 21165 21198 21213 21253 21292 21293 21301 21306 21307 21309 21310 21371 21445 21451 21452 21453 21455.
Dây cáp điện ul cable wire awm 8awg 10awg 12awg 14awg 16awg 18awg 20awg 22awg 24awg 26awg 28awg 30awg 32awg 80c 90c 105c 300v 600v 750vdc vw-1 ft1
Dây cáp điện tiêu chuẩn ul cable awm 21456 21460 21468 21469 21492 21515 21516 21570 21571 21572 21634 21706 21968 22082 22258 22275 22411 22412 Single-Conductor. Thermoset Insulation
Dây cáp điện ul cable wire awm 3122 3132 3135 3173 3237 3265 3266 3271 3275 3289 3302 3321 3343 3348 3363 3376 3385 3386
Dây cáp điện tiêu chuẩn ul cable awm 3398 3443 3481 3529 3817 3844. Multiple-Conductor, Thermoset Insulation 4530 Single and Multiple-Conductor Specialty Items 5048.
Dây cáp điện ul cable wire awm KOREA: E59428 E465607 E469095 E178622 E331577 E139338 E215232 E351213 E523010 E203693 E106261 E129545 E467519 E508226 E202884 E346697 E300577 E499795 E358565 E206407 E211405 E487656 E232674 E102671 E482162 E173743 E203454 E58071 E345521 E150633 E222037 E331543 E52853 E498742 E232407 E107107
Dây cáp điện ul cable wire awm E328114 E171097 E363169 E356743 E95896 E97577 E84133 E346298 E316447 E173640 E108683 E320601 E60156 E497707 E122811 E346083 E469461 E489884 E514990.
KBI COSMOLINK CO KDC CO LTD (Kore KISEONG CABLE IN KOREA KDK CO LTD KORYO NTC Co Ltd. KWANGIL ELECTRIC KYUNGSHIN CABLE LAPP KOREA LLC ( LS CABLE & SYSTE MICRO CABLE CO L MYUNG BO CABLE C NEXANS KOREA LTD OHYUN CABLE (Kor SAM POONG ELECTR SAMPOONG TECH CO SANG JIN ELECTRI SEOUL ELECTRIC
W SHINHWA ELECTRIC SMART CABLE CO L SUNG WOO CABLE ( SUNJIN CABLE CO TAE IL ELECTRONI TAI YOUNG ELECTR THOMAS CABLE CO Taihan Cable & S Thomas Engineeri U-JIN CABLE INDU VIMA CO LTD (Kor WON CABLE CO LTD Young Won Electr YuJin Techno Co.
VIỆT NAM: E511685 E521616 E516912 E513034 E507310 E468199 E303539 E499950. AN THINH TECHNOL AOMAGA (VIET NAM DAPHACO ELECTRIC ESPERER CABLE(VI FU YUAN VN CO.,L Green (Viet Nam) Hung Yih (Vietna Ngoc Khanh Wire)
THÁI LAN: E346335 E227239 E106028 E131077 E306024 E347662 ASIAMAX CO LTD (Thailand) BANGKOK AUTOWIR E & CABL E CO LTD (Thailand) BANGKOK CABL E CO LTD (Thailand) HOSIW ELL T ECHNOLOGY CO LTD (Thailand) JUMBO WIR E & CABL E CO LTD (Thailand) TAIYO CABL ET EC (THAILAND) CO LTD (Thailand)
Singapore: E315787 E495375 E528657 E324656 E120236 E493574 E519180 E510564 E517743 APEMCO MARKETING East-Mint Market Goldberg Kabel P I-WIRE (ASIA) PT MULTICABLE MFG ( Nexans Singapore Singapore Cables Volex (Asia) Pte Volex (Asia) Ptea
Malaysia E357566 E525709 E527359 E256001 E151684 ALYSIUM-T ECH ASIA SDN BHD (Malaysia) Amt Ech Pow Er Sdn Bhd (Malaysia).
CYPRIUM WIR E T ECHNOLOGY SDN BHD (Malaysia) SUMITOMO EL ECTRIC INT ERCONN ECT PRODUCTS (M) SDN BHD (Malaysia) SUP ERCOMN ET T ECHNOLOGI ES B ERHAD (Malaysia)
JAPAN: E66085 E87694 E59661 E214986 E41255 E91337 E49174 E527475 E78671 E49075 E43969 E44256 E35664 E41447 E46759 E107262 E81221 E35795 E56344 E58095 E44147 E52828 E46702 E162205 E35614 E192340 E217141 E46760 E49897 E120411 E194236 E43141 E64638 E173633 E43842 E43213 E511875 E48897 E74038 E162795 E42933 E58085 E50016 E41105 E35984 E74241 E67647 E64536 E79011 E43868 E147083 E48845 E42996 E74037
Dây ul cable awm E91416 E46560 E78893 E44039 BANDO DENSEN CO CHUGOKU ELECTRIC DAIEI ELECTRIC W
DAIKO DENKOSHA C DAIWA ELECTRIC W DYDEN CORP. (Japa EBARA DENSEN CO ELECOM CO., LTD. FUJI ELECTRIC WI FUJIKURA LTD
(Ja FURUKAWA ELECTRI HANSHIN ELECTRIC HIRAKAWA HEWTECH HITACHI METALS L INTERWIRED CO LT JMACS Japan Co.,. KANEKO CORD CO L KAWASAKI ELECTRI KAYO DENSEN CO L KHD ELECTRONICS KIJIMA COMMUNICA KOWA ELECTRIC IN KURABE INDUSTRIA. KURAMO ELECTRIC KYOWA LTD.
Dây ul cable awm 1015 (Japan MISAWA DENSEN CO MITSUBOSHI CO LT MIYAMA DENSEN CO MOGAMI WIRE & CA NEWTEX CO LTD. (J NICHIGOH COMMUNI NIHON VINYL CORD NIKKO ELECTRIC W NINOMIYA ELECTRI OKI ELECTRIC CAB ONAMBA CO LTD (J Ohara Co Ltd (Ja RIKEN CABLE TECH SANYO CO LTD (Ja SANYO DENKO CO L
dây điện awg awm SHINAGAWA ELECTR SHINKO SEISEN IN SUGITA DENSEN CO SUMITOMO ELECTRI SUMITOMO WIRING Sumitomo Electri. TAIYO CABLETEC C TANAKA DENSEN CO TATSUTA ELECTRIC TATSUTA TACHII E TOHKAI ELECTRIC TOHO. DENSEN KOGY TOKYO ELECTRIC W TONICHI KYOSAN C TOTO ELECTRICAL. TOTOKU ELECTRIC YOSHINOGAWA ELEC YUKITA ELECTRIC…/