sp Dây cáp điện tiêu chuẩn UL AWG cable wire AWM 1007 1015 1061 1569 VW-1 FT1 80C 90C 105C 300V 600V 750V 8AWG 10AWG 12AWG 14AWG 16AWG 18AWG 20AWG 22AWG 24AWG 26AWG 28AWG 30AWG 32AWG

Call for Price

Mã sản phẩm: UL1007 UL1015 UL1061 UL1569

Chủng loại: Dây điện đơn Insulation: PVC / SR-PVC

Conductor: Đồng mạ thiếc

Điện áp: 300V, 600V 700V

Nhiệt độ: 80°C 90°C 1050°C, VW-1 FT1

Trạng thái : Còn hàng Vui lòng liên hệ để Báo giá

Description

Dây cáp tiêu chuẩn UL UL1007 UL1015 UL1061 UL1569, dây điện AWG AWM 1007 1015 1061 1569 VW-1 FT1 80C 90C 105C 300V 600V 750V. Size 8AWG 10AWG 12AWG 14AWG 16AWG 18AWG 20AWG 22AWG 24AWG 26AWG 28AWG 30AWG 32AWG. Lớp cách điện PVC CUL CSA TEW Stranded OS-1 Solid. Hãng Myungbo Jhosin Wonderful Yajufang Green Hung Yih Esperer.

Vui lòng liên hệ Hotline để báo giá nhanh nhất

duotech

Dây điện AWG AWM 1007 1015 1061 1569 VW-1 FT1 phổ biến:

  • Tiêu chuẩn UL1007 AWM VW-1 FT1 80C 300V lớp cách điện PVC CUL CSA TEW Stranded OS-1 Solid.
  • Tiêu chuẩn UL1015 AWM VW-1 FT1 80C 90C 105C 600V / 750V lớp cách điện PVC CUL CSA TEW Stranded OS-1 Solid.
  • Tiêu chuẩn UL1061 AWM VW-1 FT1 80C 300V lớp cách điện SR-PVC CUL CSA TEW Stranded OS-1 Solid.
  • Tiêu chuẩn UL1569  AWM VW-1 FT1 80C 90C 105C 300V lớp cách điện PVC CUL CSA TEW Stranded OS-1 Solid.

Dây cáp điện tiêu chuẩn UL1007, hay còn gọi Dây AWG gồm các size:

  • UL1007 AWM 1007 32AWG VW-1 hoặc FT1 80C 300V
  • UL1007 AWM 1007 30AWG VW-1 hoặc FT1 80C 300V
  • UL1007 AWM 1007 28AWG VW-1 hoặc FT1 80C 300V
  • UL1007 AWM 1007 26AWG VW-1 hoặc FT1 80C 300V
  • UL1007 AWM 1007 24AWG VW-1 hoặc FT1 80C 300V
  • UL1007 AWM 1007 22AWG VW-1 hoặc FT1 80C 300V
  • UL1007 AWM 1007 20AWG VW-1 hoặc FT1 80C 300V
  • UL1007 AWM 1007 18AWG VW-1 hoặc FT1 80C 300V
  • UL1007 AWM 1007 16AWG VW-1 hoặc FT1 80C 300V

 

Các màu dây điện UL:

  • Xanh dương – Blue
  • Cam – Orange
  • Xanh lá cây – Green
  • Nâu – Brown, Xám – Grey
  • Trắng -White
  • Đỏ – Red
  • Đen – Black
  • Vàng – Yellow
  • Tím – Violet
  • Hồng – Pink
  • Vàng sọc xanh – Green / Yellow.

lớp cách điện PVC CUL CSA TEW Stranded OS-1 Solid hãng Myungbo Jhosin Wonderful Yajufang Green Hung Yih Esperer E497461 E232407 E77981 E150612 E468199 E303539 E513034 Hàn Quốc, Đài loan, Việt  nam. Dây điện tử đơn tiết diện 0.1mm2 0.2mm2 0.3mm2 0.5mm2 0.75mm2 dây điện nhỏ 0.1mm 0.2mm 0.3mm 0.5mm 0.75mm lõi dây đồng mạ thiếc.

dây cáp ul1007 vw-1 ft1 80oc 300v; dây điện ul 1007; dây điện tử ul 1007; dây điện đơn ul 1007; ul1007 30awg; awm 1007 vw-1 30awg 80oc 300v; ul 1007 30awg ft1 vw-1; ul1007 28awg; awm 1007 vw-1 28awg 80oc 300v; ul 1007 28awg ft1 vw-1; ul1007 26awg; awm 1007 vw-1 26awg 80oc 300v; ul 1007 26awg ft1 vw-1; ul1007 24awg; awm 1007 vw-1 24awg 80oc 300v; ul 1007 24awg ft1 vw-1; ul 007 22awg; awm 007 vw-1 22awg 80oc 300v; ul 007 22awg ft1 vw-1; ul1007 20awg; awm 1007 vw-1 20awg 80oc 300v; ul 1007 20awg ft1 vw-1; ul1007 18awg; awm 1007 vw-1 18awg 80oc 300v; ul 1007 18awg ft1 vw-1; ul1007 16awg; awm 1007 vw-1 16awg 80oc 300v; ul 1007 16awg ft1 vw-1; myungbo cable; công ty tnhh myungbo cable việt nam; myungbo cable made korea; dây cáp điện hãng myungbo; dây điện ul hãng myungbo hàn quốc; dây điện ul1007 myungbo; dây điện đơn ul 1007 myungbo; myungbo cable ul1007; myungbo wire ul 1007; wonderful wire cable ul1007; dây điện hãng wonderful ul1007;

Dây cáp điện tiêu chuẩn UL1015, hay còn gọi Dây AWG gồm các size:

  • UL1015 AWM 1015 30AWG VW-1 hoặc FT1 80C 90C 105C 600V 750V
  • UL1015 AWM 1015 28AWG VW-1 hoặc FT1 80C 90C 105C 600V 750V
  • UL1015 AWM 1015 26AWG VW-1 hoặc FT1 80C 90C 105C 600V 750V
  • UL1015 AWM 1015 24AWG VW-1 hoặc FT1 80C 90C 105C 600V 750V
  • UL1015 AWM 1015 22AWG VW-1 hoặc FT1 80C 90C 105C 600V 750V
  • UL1015 AWM 1015 20AWG VW-1 hoặc FT1 80C 90C 105C 600V 750V
  • UL1015 AWM 1015 18AWG VW-1 hoặc FT1 80C 90C 105C 600V 750V
  • UL1015 AWM 1015 16AWG VW-1 hoặc FT1 80C 90C 105C 600V 750V
  • UL1015 AWM 1015 14AWG VW-1 hoặc FT1 80C 90C 105C 600V 750V
  • UL1015 AWM 1015 12AWG VW-1 hoặc FT1 80C 90C 105C 600V 750V
  • UL1015 AWM 1015 10AWG VW-1 hoặc FT1 80C 90C 105C 600V 750V
  • UL1015 AWM 1015 8AWG VW-1 hoặc FT1 80C 90C 105C 600V 750V
  • UL1015 AWM 1015 6AWG VW-1 hoặc FT1 80C 90C 105C 600V 750V
  • upto 2000 kcmil
Các màu dây điện UL:

  • Xanh dương – Blue
  • Cam – Orange
  • Xanh lá cây – Green
  • Nâu – Brown, Xám – Grey
  • Trắng -White
  • Đỏ – Red
  • Đen – Black
  • Vàng – Yellow
  • Tím – Violet
  • Hồng – Pink
  • Vàng sọc xanh – Green / Yellow.

lớp cách điện PVC CUL CSA TEW Stranded OS-1 Solid hãng Myungbo Jhosin Wonderful Yajufang Green Hung Yih Esperer E497461 E232407 E77981 E150612 E468199 E303539 E513034 Hàn Quốc, Đài loan, Việt nam. Dây điện tử đơn tiết diện 0.1mm2 0.2mm2 0.3mm2 0.5mm2 0.75mm2 dây điện nhỏ 0.1mm 0.2mm 0.3mm 0.5mm 0.75mm lõi dây đồng mạ thiếc

dây cáp ul1015 vw-1 ft1 105oC 600v; dây điện ul 1015; dây điện tử ul 1015; dây điện đơn ul 1015; ul1015 30awg; awm 1015 vw-1 30awg 80oc 90oc 105oc 600v; ul 1015 30awg ft1 vw-1; ul1015 28awg; awm 1015 vw-1 28awg 80oc 90oc 105oc 600v; ul 1015 28awg ft1 vw-1; ul1015 26awg; awm 1015 vw-1 26awg 80oc 90oc 105oc 600v; ul 1015 26awg ft1 vw-1; ul1015 24awg; awm 1015 vw-1 24awg 80oc 90oc 105oc 600v; ul 1015 24awg ft1 vw-1; ul1015 22awg; awm 1015 vw-1 22awg 80oc 90oc 105oc 600v; ul 1015 22awg ft1 vw-1; ul1015 20awg; awm 1015 vw-1 20awg 80oc 90oc 105oc 600v; ul 1015 20awg ft1 vw-1; ul 1015 18awg; awm 1015 vw-1 18awg 80oc 90oc 105oc 600v; ul 1015 18awg ft1 vw-1; ul1015 16awg; awm 1015 vw-1 16awg 80oc 90oc 105oc 600v; ul 1015 16awg ft1 vw-1; myungbo cable; công ty tnhh myungbo cable việt nam; myungbo cable made korea; dây cáp điện hãng myungbo; dây điện ul hãng myungbo hàn quốc; điện ul1015 myungbo; dây điện đơn ul 1015 myungbo; dây điện ul1061 myungbo; wonderful wire cable ul1015; dây điện hãng wonderful ul1015;

Dây cáp điện tiêu chuẩn UL1061, hay còn gọi Dây AWG gồm các size:

  • UL1061 AWM 1061 32AWG VW-1 80C 300V lớp cách điện SR-PVC
  • UL1061 AWM 1061 30AWG VW-1 80C 300V lớp cách điện SR-PVC
  • UL1061 AWM 1061 28AWG VW-1 80C 300V lớp cách điện SR-PVC
  • UL1061 AWM 1061 26AWG VW-1 80C 300V lớp cách điện SR-PVC
  • UL1061 AWM 1061 24AWG VW-1 80C 300V lớp cách điện SR-PVC
  • UL1061 AWM 1061 22AWG VW-1 80C 300V lớp cách điện SR-PVC
  • UL1061 AWM 1061 20AWG VW-1 80C 300V lớp cách điện SR-PVC
  • UL1061 AWM 1061 18AWG VW-1 80C 300V lớp cách điện SR-PVC
  • UL1061 AWM 1061 16AWG VW-1 80C 300V lớp cách điện SR-PVC
  • UL1061 AWM 1061 14AWG VW-1 80C 300V lớp cách điện SR-PVC
Các màu dây điện UL:

  • Xanh dương – Blue
  • Cam – Orange
  • Xanh lá cây – Green
  • Nâu – Brown, Xám – Grey
  • Trắng -White
  • Đỏ – Red
  • Đen – Black
  • Vàng – Yellow
  • Tím – Violet
  • Hồng – Pink
  • Vàng sọc xanh – Green / Yellow.

lớp cách điện PVC CUL CSA TEW Stranded OS-1 Solid hãng Myungbo Jhosin Wonderful Yajufang Green Hung Yih Esperer E497461 E232407 E77981 E150612 E468199 E303539 E513034 Hàn Quốc, Đài loan, Việt Nam. Dây điện tử đơn tiết diện 0.1mm2 0.2mm2 0.3mm2 0.5mm2 0.75mm2 dây điện nhỏ 0.1mm 0.2mm 0.3mm 0.5mm 0.75mm lõi dây đồng mạ thiếc

dây điện ul 1061; dây cáp ul1061 vw-1 ft1 90oc 300v; dây điện tử ul 1061; dây điện đơn ul 1061; ul1061 30awg; awm 1061 vw-1 30awg 80oc 300v; ul 1061 30awg ft1 vw-1; ul1061 28awg; awm 1061 vw-1 28awg 80oc 300v; ul 1061 28awg ft1 vw-1; ul1061 26awg; awm 1061 vw-1 26awg 80oc 300v; ul 1061 26awg ft1 vw-1; ul1061 24awg; awm 1061 vw-1 24awg 80oc 300v; ul 1061 24awg ft1 vw-1; ul1061 22awg; awm 1061 vw-1 22awg 80oc 300v; ul 1061 22awg ft1 vw-1; ul1061 20awg; awm 1061 vw-1 20awg 80oc 300v; ul 1061 20awg ft1 vw-1; ul 1061 18awg; awm 1061 vw-1 18awg 80oc 300v; ul 1061 18awg ft1 vw-1; ul1061 16awg; awm 1061 vw-1 16awg 80oc 300v; ul 1061 16awg ft1 vw-1; myungbo cable; công ty tnhh myungbo cable việt nam; myungbo cable made korea; dây cáp điện hãng myungbo; dây điện ul hãng myungbo hàn quốc; dây điện ul1061 myungbo; dây điện đơn ul 1061 myungbo; wonderful wire cable ul1061; dây điện hãng wonderful ul1061;

Dây cáp điện tiêu chuẩn UL1569, hay còn gọi Dây AWG gồm các size:

  • UL1569 AWM 1569 30AWG VW-1 hoặc FT1 80C 90C 105C 300V
  • UL1569 AWM 1569 28AWG VW-1 hoặc FT1 80C 90C 105C 300V
  • UL1569 AWM 1569 26AWG VW-1 hoặc FT1 80C 90C 105C 300V
  • UL1569 AWM 1569 24AWG VW-1 hoặc FT1 80C 90C 105C 300V
  • UL1569 AWM 1569 22AWG VW-1 hoặc FT1 80C 90C 105C 300V
  • UL1569 AWM 1569 20AWG VW-1 hoặc FT1 80C 90C 105C 300V
  • UL1569 AWM 1569 18AWG VW-1 hoặc FT1 80C 90C 105C 300V
  • UL1569 AWM 1569 16AWG VW-1 hoặc FT1 80C 90C 105C 300V
  • UL1569 AWM 1569 14AWG VW-1 hoặc FT1 80C 90C 105C 300V
  • UL1569 AWM 1569 12AWG VW-1 hoặc FT1 80C 90C 105C 300V
  • UL1569 AWM 1569 10AWG VW-1 hoặc FT1 80C 90C 105C 300V
  • UL1569 AWM 1569 8AWG VW-1 hoặc FT1 80C 90C 105C 300V
  • UUL1569 AWM 1569 6AWG VW-1 hoặc FT1 80C 90C 105C 300V
  • upto 2AWG
Các màu dây điện UL:

  • Xanh dương – Blue
  • Cam – Orange
  • Xanh lá cây – Green
  • Nâu – Brown, Xám – Grey
  • Trắng -White
  • Đỏ – Red
  • Đen – Black
  • Vàng – Yellow
  • Tím – Violet
  • Hồng – Pink
  • Vàng sọc xanh – Green / Yellow.

lớp cách điện PVC CUL CSA TEW Stranded OS-1 Solid hãng Myungbo Jhosin Wonderful Yajufang Green Hung Yih Esperer E497461 E232407 E77981 E150612 E468199 E303539 E513034 Hàn Quốc, Đài loan, Việt. Dây điện tử đơn tiết diện 0.1mm2 0.2mm2 0.3mm2 0.5mm2 0.75mm2 dây điện nhỏ 0.1mm 0.2mm 0.3mm 0.5mm 0.75mm lõi dây đồng mạ thiếc

Myungbo Jhosin Wonderful Yajufang Green Hung Yih Esperer E497461 E232407 E77981 E150612 E468199 E303539 E513034

cách đo kích thước dây điện; cách đo tiết diện dây điện; đo tiết diện dây cáp điện; đo tiết diện dây điện; đo tiết diện dây nhiều lõi; đo tiết diện dây cáp điện nhiều lõi
dây điện chống cháy; dây cáp điện chống cháy; cáp điện chống cháy; cáp điện chống cháy; dây cáp chống cháy; dây amiang cáp điện chống cháy; dây amiang chống cháy; dây amiang chống cháy; dây amiang chịu nhiệt chống cháy 800 độ c 95mm2; dây chịu nhiệt chống cháy gn800 95mm2; dây chịu nhiệt chống cháy gn800 3 lớp cách điện 95mm2; dây amiang chịu nhiệt chống cháy lõi đồng mạ niken 3 lớp cách điện 95mm2; dây chịu nhiệt chống cháy 800 độ c gn800 95mm2; dây chịu nhiệt chống cháy mica wrapping fiberglass braid 95mm2; dây điện chống cháy duotech; cáp điện chống cháy duotech; dây cáp chống cháy duotech; dây amiang chống cháy duotech;

Dây điện chịu nhiệt độ cao chống cháy gn800 1mm 2mm 4mm 6mm 10mm 16mm 25mm 35mm 50mm 70mm 95mm 2 dây Amiang lõi Đồng mạ Niken 3 lớp cách điện 1.0mmsq 800C

Dây cáp điện tiêu chuẩn ul cable awm 1015 8AWG 10AWG 12AWG 14AWG 16AWG 18AWG 20AWG 22AWG 24AWG 26AWG

Dây cáp điện ul cable wire awm 8awg 10awg 12awg 14awg 16awg 18awg 20awg 22awg 24awg 26awg 28awg 30awg 32awg 80c 90c 105c 300v 600v 750vdc vw-1 ft1.

Dây cáp điện tiêu chuẩn ul cable awm Single-Conductor, Thermoplastic Insulation 1004 1005 1006 1007 1010

Dây cáp điện tiêu chuẩn ul cable awm 1015 1016 1028 1032 1061 1095 1102 1180 1185 1283.

Dây cáp điện tiêu chuẩn ul cable awm 1284 1315 1316 1317 1318 1319 1320 1321 1330 1332 1333 1346 1354 1429 1430 1431 1452.

Dây cáp điện ul cable wire awm 8awg 10awg 12awg 14awg 16awg 18awg 20awg 22awg 24awg 26awg 28awg 30awg 32awg 80c 90c 105c 300v 600v 750vdc vw-1 ft1

dây điện awg awm 1453 1533 1569 1571 1589 1617 1618 1672 1728 1729 1731 1777 1789 1792 1870 1872 1895 10012 10059.

Dây cáp điện tiêu chuẩn UL AWG cable wire AWM 1007 1015 1061 1569 VW-1 FT1 80C 90C 105C 300V 600V 750V

Dây cáp điện ul cable wire awm 10064 10070 10086 10097 10140 10183 10198 10236 10237 10267 10269 10272 10368 10369 10466 10493 10527 10533 10536 10588 10602 10603 10800 10846 10856 10867 10981 10982 10983 10985 11212 11352 11627 11983 12000. Multiple-Conductor, Thermoplastic Insulation.

dây ul cable awm 1007 8awg 10awg 12awg 14awg 16awg 18awg 20awg 22awg 24awg 26awg 28awg 30awg 32awg 80c 90c 105c 300v 600v 750vdc vw-1 ft1 2095 2405 2464 2468 2517 2547 2570 2576 2586 2587 2651 2661 2678 2725 2835 2851 2854 2896 2919 2990 20170 20236 20251 20254 20276 20279 20328 20379 20410 20445.

dây điện awg awm 20464 20475 20549 20554 20566 20624 20626 20640 20660 20696 20706 20733 20744 20798 20820 20844 20861 20866 20878 20890 20907 20911 20936 20941 20948.

Dây cáp điện ul cable wire awm 20954 21002 21016 21036 21064 21088 21099 21100 21101 21104 21126 21142 21143 21144 21147 21149 21165 21198 21213 21253 21292 21293 21301 21306 21307 21309 21310 21371 21445 21451 21452 21453 21455.

Dây cáp điện tiêu chuẩn ul cable awm 1007 8AWG 10AWG 12AWG 14AWG 16AWG 18AWG 20AWG 22AWG 24AWG 26AWG

Dây cáp điện ul cable wire awm 8awg 10awg 12awg 14awg 16awg 18awg 20awg 22awg 24awg 26awg 28awg 30awg 32awg 80c 90c 105c 300v 600v 750vdc vw-1 ft1

Dây cáp điện tiêu chuẩn ul cable awm 21456 21460 21468 21469 21492 21515 21516 21570 21571 21572 21634 21706 21968 22082 22258 22275 22411 22412 Single-Conductor. Thermoset Insulation

Dây cáp điện ul cable wire awm  3122 3132 3135 3173 3237 3265 3266 3271 3275 3289 3302 3321 3343 3348 3363 3376 3385 3386

Dây cáp điện tiêu chuẩn ul cable awm 3398 3443 3481 3529 3817 3844. Multiple-Conductor, Thermoset Insulation 4530 Single and Multiple-Conductor Specialty Items 5048.

dây ul cable awm 1015 UL AWG cable wire AWM 1007 1015 1061 1569 VW-1 FT1 80C 90C 105C 300V 600V 750V

Dây cáp điện ul cable wire awm KOREA: E59428 E465607 E469095 E178622 E331577 E139338 E215232 E351213 E523010 E203693 E106261 E129545 E467519 E508226 E202884 E346697 E300577 E499795 E358565 E206407 E211405 E487656 E232674 E102671 E482162 E173743 E203454 E58071 E345521 E150633 E222037 E331543 E52853 E498742 E232407 E107107

Dây cáp điện ul cable wire awm E328114 E171097 E363169 E356743 E95896 E97577 E84133 E346298 E316447 E173640 E108683 E320601 E60156 E497707 E122811 E346083 E469461 E489884 E514990.

Dây cáp điện tiêu chuẩn ul cable awm 1061 8AWG 10AWG 12AWG 14AWG 16AWG 18AWG 20AWG 22AWG 24AWG 26AWG

KBI COSMOLINK CO KDC CO LTD (Kore KISEONG CABLE IN KOREA KDK CO LTD KORYO NTC Co Ltd. KWANGIL ELECTRIC KYUNGSHIN CABLE LAPP KOREA LLC ( LS CABLE & SYSTE MICRO CABLE CO L MYUNG BO CABLE C NEXANS KOREA LTD OHYUN CABLE (Kor SAM POONG ELECTR SAMPOONG TECH CO SANG JIN ELECTRI SEOUL ELECTRIC

Dây cáp điện tiêu chuẩn ul cable awm dây ul cable awm 1569

W SHINHWA ELECTRIC SMART CABLE CO L SUNG WOO CABLE ( SUNJIN CABLE CO TAE IL ELECTRONI TAI YOUNG ELECTR THOMAS CABLE CO Taihan Cable & S Thomas Engineeri U-JIN CABLE INDU VIMA CO LTD (Kor WON CABLE CO LTD Young Won Electr YuJin Techno Co.

VIỆT NAM: E511685 E521616 E516912 E513034 E507310 E468199 E303539 E499950. AN THINH TECHNOL AOMAGA (VIET NAM DAPHACO ELECTRIC ESPERER CABLE(VI FU YUAN VN CO.,L Green (Viet Nam) Hung Yih (Vietna Ngoc Khanh Wire)

dây ul cable awm 1061 8AWG 10AWG 12AWG 14AWG 16AWG 18AWG 20AWG 22AWG 24AWG 26AWG

THÁI LAN: E346335 E227239 E106028 E131077 E306024 E347662 ASIAMAX CO LTD (Thailand) BANGKOK AUTOWIR E & CABL E CO LTD (Thailand) BANGKOK CABL E CO LTD (Thailand) HOSIW ELL T ECHNOLOGY CO LTD (Thailand) JUMBO WIR E & CABL E CO LTD (Thailand) TAIYO CABL ET EC (THAILAND) CO LTD (Thailand)

Singapore: E315787 E495375 E528657 E324656 E120236 E493574 E519180 E510564 E517743 APEMCO MARKETING East-Mint Market Goldberg Kabel P I-WIRE (ASIA) PT MULTICABLE MFG ( Nexans Singapore Singapore Cables Volex (Asia) Pte Volex (Asia) Ptea

Malaysia E357566 E525709 E527359 E256001 E151684 ALYSIUM-T ECH ASIA SDN BHD (Malaysia) Amt Ech Pow Er Sdn Bhd (Malaysia).

CYPRIUM WIR E T ECHNOLOGY SDN BHD (Malaysia) SUMITOMO EL ECTRIC INT ERCONN ECT PRODUCTS (M) SDN BHD (Malaysia) SUP ERCOMN ET T ECHNOLOGI ES B ERHAD (Malaysia)

dây cáp điện tiêu chuẩn ul cable awm 1569 8AWG 10AWG 12AWG 14AWG 16AWG 18AWG

JAPAN: E66085 E87694 E59661 E214986 E41255 E91337 E49174 E527475 E78671 E49075 E43969 E44256 E35664 E41447 E46759 E107262 E81221 E35795 E56344 E58095 E44147 E52828 E46702 E162205 E35614 E192340 E217141 E46760 E49897 E120411 E194236 E43141 E64638 E173633 E43842 E43213 E511875 E48897 E74038 E162795 E42933 E58085 E50016 E41105 E35984 E74241 E67647 E64536 E79011 E43868 E147083 E48845 E42996 E74037

dây ul cable awm 1569 16AWG 18AWG 20AWG 22AWG 24AWG 26AWG

Dây ul cable awm E91416 E46560 E78893 E44039 BANDO DENSEN CO CHUGOKU ELECTRIC DAIEI ELECTRIC W

DAIKO DENKOSHA C DAIWA ELECTRIC W DYDEN CORP. (Japa EBARA DENSEN CO ELECOM CO., LTD. FUJI ELECTRIC WI FUJIKURA LTD

(Ja FURUKAWA ELECTRI HANSHIN ELECTRIC HIRAKAWA HEWTECH HITACHI METALS L INTERWIRED CO LT JMACS Japan Co.,. KANEKO CORD CO L KAWASAKI ELECTRI KAYO DENSEN CO L KHD ELECTRONICS KIJIMA COMMUNICA KOWA ELECTRIC IN KURABE INDUSTRIA. KURAMO ELECTRIC KYOWA LTD.

Dây ul cable awm 1015 (Japan MISAWA DENSEN CO MITSUBOSHI CO LT MIYAMA DENSEN CO MOGAMI WIRE & CA NEWTEX CO LTD. (J NICHIGOH COMMUNI NIHON VINYL CORD NIKKO ELECTRIC W NINOMIYA ELECTRI OKI ELECTRIC CAB ONAMBA CO LTD (J Ohara Co Ltd (Ja RIKEN CABLE TECH SANYO CO LTD (Ja SANYO DENKO CO L

dây điện awg awm SHINAGAWA ELECTR SHINKO SEISEN IN SUGITA DENSEN CO SUMITOMO ELECTRI SUMITOMO WIRING Sumitomo Electri. TAIYO CABLETEC C TANAKA DENSEN CO TATSUTA ELECTRIC TATSUTA TACHII E TOHKAI ELECTRIC TOHO. DENSEN KOGY TOKYO ELECTRIC W TONICHI KYOSAN C TOTO ELECTRICAL. TOTOKU ELECTRIC YOSHINOGAWA ELEC YUKITA ELECTRIC…/

0/5 (0 Reviews)
Go to Top