Nhóm sản phẩm: Dây rút inox 316 thép không gỉ có bọc nhựa
Stainless Steel Tie with Epoxy Coating
Hãng sản xuất : Đài Loan
Quy cách : bịch (100sợi)
Trạng thái : Còn hàng
Call for Price
Nhóm sản phẩm: Dây rút inox 316 thép không gỉ có bọc nhựa
Stainless Steel Tie with Epoxy Coating
Hãng sản xuất : Đài Loan
Quy cách : bịch (100sợi)
Trạng thái : Còn hàng
Sản phẩm dây rút thép không gỉ màu đen vật liệu inox 316 có bọc nhựa / phủ sơn (AISI 316 or SUS316 or SS316), Standard: ASTM A366-91 KST STBCE Stainless Steel Tie with Epoxy Coating có bản rộng 8.0mm, độ dày 0.3mm:
MÃ HÀNG | MÔ TẢ | |||
DUO- STBCE-152M |
Dây rút thép không gỉ Inox 316, dài 152mm, bản rộng 8.0mm, dày 0.3mm, màu đen. Vật liệu SUS316, khóa đầu Pi, Rohs, UL listed, ABS, DNV-GL Maritime | Dây rút hãng DONG-A STFC 150HD-304 STFC 150HD-316 GTFC 150HD | Dây rút thít lạt buộc inox 304 316 KSS Stainles Steel Tie BCT-127L 304SS BST-127L 316SS | Dây rút thít lạt buộc inox 304 316 phủ sơn bọc nhựa KSS Stainles Steel Tie BCT-152L 304SS BST-152L 316SS |
DUO- STBCE-200M |
Dây rút Inox 316, dài 200mm, bản rộng 8.0mm, dày 0.3mm, màu đen. Vật liệu SUS316, khóa đầu Pi, Rohs, UL listed, ABS, DNV-GL Maritime | Dây rút thít lạt buộc inox 304 316 DONG-A STFC 200HD-304 STFC 200HD-316 GTFC 200HD | dây rút thép kst | Dây rút hãng KSS Stainles Steel Tie BCT-201L 304SS BST-201L 316SS |
DUO- STBCE-250M |
Dây rút Inox 316, dài 250mm, bản rộng 8.0mm, dày 0.3mm, màu đen. Vật liệu SUS316, khóa đầu Pi, Rohs, UL listed, ABS, DNV-GL Maritime |
Dây rút thít lạt buộc inox MHD BT2BEPC BT4BEPC BT6BEPC |
Dây rút thít lạt buộc inox 304 316 KSS Stainles Steel Tie BCT-266L 304SS BST-266L 316SS | |
DUO- STBCE-300M |
Dây rút Inox 316, dài 300mm, bản rộng 8.0mm, dày 0.3mm, màu đen. Vật liệu SUS316, bọc nhựa phủ sơn, khóa đầu Pi, Rohs, UL listed, ABS, DNV-GL Maritime | dây rút thép kst | Dây rút thít lạt buộc thép MHD SS201 BT2BEPC-7.9×300 SS304 BT4BEPC-7.9×300 SS316 BT6BEPC-7.9×300 | Dây rút hãng KSS Stainles Steel Tie BCT-300L 304SS BST-300L 316SS |
DUO- STBCE-360M |
Dây rút Inox 316, dài 360mm, bản rộng 8.0mm, dày 0.3mm, màu đen. Vật liệu SUS316, khóa đầu Pi, Rohs, UL listed, ABS, DNV-GL Maritime | Dây rút thít lạt buộc inox 304 316 phủ sơn bọc nhựa DONG-A STFC 360HD-304 STFC 360HD-316 GTFC 360HD | Dây rút thít lạt buộc thép MHD SS201 BT2BEPC-7.9×400 SS304 BT4BEPC-7.9×400 SS316 BT6BEPC-7.9×400 | Dây rút hãng KSS Stainles Steel Tie BCT-362L304SS BST-362L 316SS |
DUO- STBCE-520M |
Dây rút Inox 316, dài 520mm, bản rộng 8.0mm, dày 0.3mm, màu đen. Vật liệu SUS316, khóa đầu Pi, Rohs, UL listed, ABS, DNV-GL Maritime | Dây rút hãng DONG-A STFC 520HD-304 STFC 520HD-316 GTFC 520HD | Dây rút thít lạt buộc thép MHD SS201 BT2BEPC-7.9×500 SS304 BT4BEPC-7.9×500 SS316 BT6BEPC-7.9×500 |
Dây rút thít lạt buộc inox 304 316 phủ sơn bọc nhựa KSS Stainles Steel Tie BCT-521L 304SS BST-521L 316SS |
DUO- STBCE-680M |
Dây rút thép không gỉ Inox 316, dài 680mm, bản rộng 8.0mm, dày 0.3mm, màu đen. Vật liệu SUS316, khóa đầu Pi, Rohs, UL listed, ABS, DNV-GL Maritime | Dây rút hãng DONG-A STFC 680HD-304 STFC 680HD-316 GTFC 680HD | Dây rút thít lạt buộc thép MHD SS201 BT2BEPC-7.9×600 SS304 BT4BEPC-7.9×600 SS316 BT6BEPC-7.9×600 | Dây rút thít lạt buộc inox 304 316 KSS Stainles Steel Tie BCT-679L 304SS BST-679L 316SS |
DUO- STBCE-840M |
Dây rút Inox 316, dài 840mm, bản rộng 8.0mm, dày 0.3mm. Màu đen. Vật liệu SUS316, khóa đầu Pi, Rohs, UL listed, ABS, DNV-GL Maritime |
Dây rút thít lạt buộc inox 304 316 phủ sơn bọc nhựa DONG-A STFC 840HD-304 STFC 840HD-316 GTFC 840HD |
Dây rút thít lạt buộc thép MHD SS201 BT2BEPC-7.9×800 SS304 BT4BEPC-7.9×800 SS316 BT6BEPC-7.9×800 | Dây rút hãng KSS Stainles Steel Tie BCT-838L 304SS BST-838L 316SS |
DUO- STBCE-1050M |
Dây rút Inox 316, dài 1050mm, bản rộng 8.0mm, dày 0.3mm. Màu đen. Vật liệu SUS316, khóa đầu Pi, Rohs, UL listed, ABS, DNV-GL Maritime | Dây rút thít lạt buộc inox 304 316 DONG-A STFC 1000HD-304 STFC 1000HD-316 GTFC 1000HD | Dây rút thít lạt buộc thép MHD SS201 BT2BEPC-7.9×1000 SS304 BT4BEPC-7.9×1000 SS316 BT6BEPC-7.9×1000 |
dây rút thép kst |