Trong bài viết này, DUOtech chia sẻ về các hãng đầu cos Nhật Bản sản xuất đầu nối dây điện như DST, JST, FUJI, TRUSCO, NICHIFU, MISUMI (Solderless Terminals & Connector made in Japan). Gồm các loại Non-Isulated Terminals – 裸圧着端子 , Insulated Terminals – 絶縁被覆付圧着端子. Sản phẩm đầu cos bấm nối dây điện tròn vòng khuyên, chĩa chẽ chữ Y càng cua, lưỡi dẹt mỏ vịt, vuông CB, 2 lỗ RD, Pin đặc, nối nhanh đực cái, chịu nhiệt độ cao…Chất lượng cao tại Nhật Bản đươc DUO cung cấp / phân phối tại thị trường Việt Nam.

Phân loại theo nhóm ứng dụng mà các hãng đầu cos nối dây điện Nhật Bản thường sản xuất:

  • Đầu cosse nối dây điện tròn Nichifu JST DST Trusco Fuji – Ring Terminals (R-Type).
  • Đầu cosse nối dây điện vuông – Square Ring Terminals (CB-Type)
  • Đầu cose nối dây điện Nhật Bản Nichifu JST DST Trusco Fuji tròn 2 lỗ – Two holes Ring Terminals (RD-Type).
  • Đầu cosse nối dây điện chĩa Nichifu JST DST Trusco Fuji – Spade Terminals (Y-Type).
  • Đầu cosse nối dây điện Nichifu JST DST Trusco Fuji Pin đặc – Pin Terminals (TC-Type).
  • Đầu cosse nối dây điện kim lưỡi dẹt – Blade Terminals (BT-Type)
  • Đầu cosse nối dây điện trần Tiểu E-S, Trung E-M, Đại E-L: Open End Connector
  • Đầu cose cos nối dây điện Nhật Bản Nichifu JST DST Trusco Fuji Misumi trần dạng thẳng nối tiếp, song song – (Sleeves B, P type).
  • Đầu cosse nối dây điện chịu nhiệt độ cao lên đến 400 độ C – High Temperature Terminals (N-Type).
  • Đầu cos nối dây điện Nhật Bản Nichifu JST DST Trusco Fuji nối nhanh đực cái Quick Disconnects Male and Female MISUMI
đầu cos nối dây điện; đầu cosse nối dây điện; đầu nối dây điện; đầu cos dây điện; đầu cốt nối dây điện; đầu cos bấm dây điện; đầu cos bấm nối dây điện; 大同端子製造株式会社 hãng đầu cosse nhật bản; đầu cos nichifu; đầu cos dst; đầu cos jst; đầu cos fuji; đầu cos trusco; nichifu ring terminals; dst ring terminals; jst ring terminals; fuji ring terminals; trusco ring terminals; nichifu high temperature terminals; fuji high temperature terminals; đầu cosse trần loại tròn – ring terminals; đầu cosse trần loại vuông – square ring terminals; đầu cosse trần loại tròn 2 lỗ – two holes ring terminals; đầu cos misumi; đầu cos nối dây điện misumi; đầu cosse misumi; đầu cốt misumi; đầu bấm dây điện misumi; đầu cosse trần loại y: hay còn gọi chỉa chĩa chẻ chử y càng cua – spade terminals; đầu cosse trần loại pin đặc – pin terminals; đầu cosse kim lưỡi dẹt trần – blade terminals; đầu cosse nối trần tiểu e-s, trung e-m, đại e-l: open end connector; đầu cosse nối trần dạng thẳng nối tiếp, song song; đầu cosse chịu nhiệt độ cao lên đến 400 độ c – high temperature terminals; đầu cosse nối nhanh đực cái – quick disconnects male and female; ニチフ 裸圧着端子; 丸形端子; 二ツ穴端子; 角形二ツ穴端子; ブレーカー用端子; 角先開形端子; 棒状形端子; 板状形端子; 直線突合わせ用スリーブ; 直線重ね合わせ用スリーブ; 終端重ねあわせ用スリーブ (大-中-小); 耐熱端子 丸形; 環境配慮形絶縁付端子; 丸形端子; 角先開形端子; 板状形端子; 直線突合わせ用スリーブ; 圧着工具; 絶縁被覆付圧着端子 閉端接続子; フェルール形端子; 絶縁被覆付平形接続端子; 大同端子製造株式会社 DST DAIDO SOLDERLESS TERMINAL MFG .Co.,Ltd.

Lưu ý: Thông số TIẾT ĐIỆN DÂY – Wire range mm2 dựa trên hãng đầu cos Nichifu Nhật Bản.

1- Đầu cosse nối dây điện tròn loại trần Hay còn gọi cos cose cosse cốt vòng khuyên tròn

(R) Non-Insulated Ring Terminals (R-Type) – 裸圧着端子 | 丸形端子

Đầu cosse tròn loại trần Non-Insulated Ring Terminals (R-Type)
TIẾT ĐIỆN DÂY – Wire range mm2 ĐẦU COS NICHIFU

ĐẦU COS DST

ĐẦU COS JST ĐẦU COS FUJI ĐẦU COS TRUSCO
0.08 mm2 R0.8
0.2 ~ 0.5 mm2 R0.3 R0.3 (0.1~0.3 mm2)
0.2 ~ 0.5 mm2 R0.5 0.5 0.5
0.3 ~ 0.75 mm2 R0.75
0.25 ~ 1.65 mm2 R1.25 R1.25 1.25 1.25 T-R1.25
1.04 ~ 2.63 mm2 R2 R2 2 2 T-R2
2.63 ~ 4.6 mm2 R3.5 R3.5 3.5 3.5 T-R3.5
2.63 ~ 6.64 mm2 R5.5 R5.5 5.5 5.5 T-R5.5
6.64 ~ 10.52 mm2 R8 R8 8 8 T-R8
10.52 ~ 16.78 mm2 R14 R14 14 14 T-R14
16.78 ~ 26.66 mm2 R22 R22 22 22 T-R22
26.66 ~ 42.42 mm2 R38 R38 38 38 T-R38
60.57 ~ 76.28 mm2 R60 R60 60 60 T-R60
60.57 ~ 76.28mm2 R70 R70 70 70
76.28 ~ 96.3 mm2 R80 R80 80 80
96.3 ~ 117.2 mm2 R100 R100 100 100
117.2 ~ 152.05 mm2 R150 R150 150 150
152.05 ~ 192.6 mm2 R180 R180 180 180
192.6 ~ 242.27 mm2 R200 R200 200 200
250 mm2 R250 R250 250 250
242.27 ~325 mm2 R325 R325 325 325

2- Đầu cosse nối dây điện chĩa loại trần Hay còn gọi chẽ chữ Y càng cua.

(Y) Non-Insulate Spade Terminals (Y-Type) –  裸圧着端子  |  角先開形端子

Đầu cốt trần loại Y: hay còn gọi chỉa chĩa chẻ chử Y càng cua – Spade Terminals (Y-Type).
TIẾT ĐIỆN DÂY – Wire range mm2 ĐẦU COS NICHIFU

ĐẦU COS DST

ĐẦU COS JST ĐẦU COS FUJI ĐẦU COS TRUSCO
0.08 mm2 F0.8
0.2 ~ 0.5 mm2 0.3Y F0.3 (0.1~0.3 mm2) T-0.3Y
0.2 ~ 0.5 mm2 F0.5 0.5-A 0.5-Y
0.3 ~ 0.75 mm2 0.75Y
0.25 ~ 1.65 mm2 1.25Y F1.25 1.25-A 1.25-Y T-Y1.25
1.04 ~ 2.63 mm2 2Y F2 2-A 2-Y T-2Y
2.63 ~ 4.6 mm2 3.5Y F3.5 3.5-A 3.5-Y
2.63 ~ 6.64 mm2 5.5Y F5.5 5.5-A 5.5-Y
6.64 ~ 10.52 mm2 8Y 8-Y
10.52 ~ 16.78 mm2 14Y

3- Đầu cosse nối dây điện vuông loại trần của các hãng đầu cosse Nhật Bản

Square Ring Terminals (CB-Type)  –  裸圧着端子 | ブレーカー用端子

Đầu cốt trần loại vuông – Square Ring Terminals (CB-Type)
TIẾT ĐIỆN DÂY – Wire range mm2 ĐẦU COSSE NICHIFU

ĐẦU COSSE DST

ĐẦU COSSE JST ĐẦU COS FUJI ĐẦU COSSE TRUSCO
16.78 ~ 26.66 mm2 CB22 CB22 N/A CB22 T-CB22
26.66 ~ 42.42 mm2 CB38 CB38 N/A CB38 T-CB38
60.57 ~ 76.28 mm2 CB60 CB60 N/A CB60 T-CB60
60.57 ~ 76.28mm2 CB70 N/A CB70
76.28 ~ 96.3 mm2 CB80 CB80 N/A CB80
96.3 ~ 117.2 mm2 CB100 CB100 N/A CB100
117.2 ~ 152.05 mm2 CB150 CB150 N/A CB150
152.05 ~ 192.6 mm2 CB180 CB180 N/A CB180
192.6 ~ 242.27 mm2 CB200 CB200 N/A CB200
250 mm2 N/A CB250
242.27 ~325 mm2 CB325 CB325 N/A CB325

5- Đầu cosse nối dây điện tròn 2 lỗ  của các hãng đầu cosse Nhật Bản

Two holes Ring Terminals (RD-Type) – 裸圧着端子 | 二ツ穴端子

裸圧着端子; 丸形端子; 二ツ穴端子; 角形二ツ穴端子; ブレーカー用端子; 角先開形端子; 棒状形端子; 板状形端子; 直線突合わせ用スリーブ; 直線重ね合わせ用スリーブ; 終端重ねあわせ用スリーブ (大-中-小); 耐熱端子 丸形; 環境配慮形絶縁付端子; 丸形端子; 角先開形端子; 板状形端子; 直線突合わせ用スリーブ; 圧着工具; 絶縁被覆付圧着端子 閉端接続子; フェルール形端子; 絶縁被覆付平形接続端子
TIẾT ĐIỆN DÂY – Wire range mm2

ĐẦU NỐI DÂY ĐIỆN NICHIFU

ĐẦU NỐI DÂY ĐIỆN DST ĐẦU NỐI DÂY ĐIỆN JST ĐẦU NỐI DÂY ĐIỆN FUJI ĐẦU NỐI DÂY ĐIỆN TRUSCO
26.66 ~ 42.42 mm2 RD 38 RD 38 RD 38 RD 38 N/A
60.57 ~ 76.28 mm2 RD 60 RD 60 RD 60 RD 60 N/A
60.57 ~ 76.28mm2 RD 70 RD 70 RD 70 RD 70 N/A
76.28 ~ 96.3 mm2 RD 80 RD 80 RD 80 RD 80 N/A
96.3 ~ 117.2 mm2 RD 100 RD 100 RD 100 RD 100 N/A
117.2 ~ 152.05 mm2 RD 150 RD 150 RD 150 RD 150 N/A
152.05 ~ 192.6 mm2 RD 180 RD 180 RD 180 RD 180 N/A
192.6 ~ 242.27 mm2 RD 200 RD 200 RD 200 RD 200 N/A
250 mm2 RD 250 RD 250 RD 250 RD 250 N/A
242.27 ~325 mm2 RD 325 RD 325 RD 325 RD 325 N/A

6- Đầu cosse nối dây điện Pin đặc trần của các hãng đầu cos Nhật Bản

(TC) Non-Insulate Pin Terminals (TC-Type) – 裸圧着端子 | 棒状形端子

裸圧着端子; 丸形端子; 二ツ穴端子; 角形二ツ穴端子; ブレーカー用端子; 角先開形端子; 棒状形端子; 板状形端子; 直線突合わせ用スリーブ; 直線重ね合わせ用スリーブ; 終端重ねあわせ用スリーブ (大-中-小); 耐熱端子 丸形; 環境配慮形絶縁付端子; 丸形端子; 角先開形端子; 板状形端子; 直線突合わせ用スリーブ; 圧着工具; 絶縁被覆付圧着端子 閉端接続子; フェルール形端子; 絶縁被覆付平形接続端子
TIẾT ĐIỆN DÂY – Wire range mm2 ĐẦU COS NICHIFU NHẬT BẢN ĐẦU COS DST NHẬT BẢN ĐẦU COS JST NHẬT BẢN

ĐẦU COS FUJI NHẬT BẢN

ĐẦU COS TRUSCO NHẬT BẢN
0.2 ~ 0.5 mm2 TC0.3 A-0.3 (0.1~0.3 mm2)
0.2 ~ 0.5 mm2 A-0.5 PC-0.5
0.3 ~ 0.75 mm2 TC0.75
0.25 ~ 1.65 mm2 TC1.25 A-1.25 PC-1.25 SP-1  (1.25) T-TC1.25
1.04 ~ 2.63 mm2 TC2 A-2 PC-2 SP-2  (2) T-TC2
2.63 ~ 4.6 mm2 TC3.5 SP-3  (3.5)
2.63 ~ 6.64 mm2 TC5.5 A-5.5 PC-5.5 SP-5  (5.5

7- Đầu cosse nối dây điện kim lưỡi dẹt trần, Mỏ vịt của các hãng đầu cos Nhật Bản

Blade Terminals (BT-Type) – 裸圧着端子 | 板状形端子

Đầu cốt kim lưỡi dẹt trần – Blade Terminals (BT-Type, BTC-Type).
TIẾT ĐIỆN DÂY – Wire range mm2 ĐẦU COSSE NỐI DÂY ĐIỆN NICHIFU ĐẦU COSSE NỐI DÂY ĐIỆN DST

ĐẦU COSSE NỐI DÂY ĐIỆN JST

ĐẦU COSSE NỐI DÂY ĐIỆN FUJI ĐẦU COSSE NỐI DÂY ĐIỆN TRUSCO
0.25 ~ 1.65 mm2 BT1.25 AP-1.25 1.25AF / BL SPF-1  (1.25) N/A
1.04 ~ 2.63 mm2 BTC2 AP-2 2-AF SPF-2  (2) N/A
2.63 ~ 6.64 mm2 BT5.5 AP-5.5 5.5-AF SPF-5  (5.5 N/A
6.64 ~ 10.52 mm2 AP-8 N/A

8- Đầu cosse nối dây điện Nickel chịu nhiệt độ cao của các hãng đầu cosse Nhật Bản

High Temperature Terminals (N-Type) – 耐熱端子 丸形

Đầu cốt chịu nhiệt độ cao lên đến 400 độ C – High Temperature Terminals (N-Type).
Wire range ĐẦU COS NICHIFU

ĐẦU COS DST

ĐẦU COS JST ĐẦU COS FUJI ĐẦU COS TRUSCO
0.5 ~ 1.25 mm2 N 1.25 N/A NIP 1.25 (0.25~1.65 mm2) NHR 1.25 (0.25~1.65 mm2) N/A
1.25 ~ 2 mm2 N 2 N/A NIP 2 (1.04~2.63 mm2) NHR 2 (1.04~2.63 mm2) N/A
3.5 ~ 5.5 mm2 N 5.5 N/A NIP 5.5 (2.63~6.64 mm2) NHR 5.5 (2.63~6.64 mm2) N/A
SOLID: 2.9 ~ 3.5 mm N 8 N/A NIP 8 (6.64~10.52 mm2) NHR 8 (6.64~10.52 mm2) N/A
SOLID: 4.0 ~ 4.5 mm N 14 N/A NIP 14 (10.52~16.78 mm2) NHR 14 (10.52~16.78 mm2) N/A
SOLID: 5.0 ~ 5.5 mm N 22 N/A NHR 22 (16.78~26.66 mm2) N/A
SOLID: 6.0 ~ 6.5 mm N 38 N/A NHR 38 (26.66~42.42 mm2) N/A

9- Đầu cosse nối dây điện nhanh Đực Cái PC của các hãng đầu cos Nhật Bản

Bullet & Receptacles (PC-Type) – 絶縁被覆付平形接続端子

裸圧着端子; 丸形端子; 二ツ穴端子; 角形二ツ穴端子; ブレーカー用端子; 角先開形端子; 棒状形端子; 板状形端子; 直線突合わせ用スリーブ; 直線重ね合わせ用スリーブ; 終端重ねあわせ用スリーブ (大-中-小); 耐熱端子 丸形; 環境配慮形絶縁付端子; 丸形端子; 角先開形端子; 板状形端子; 直線突合わせ用スリーブ; 圧着工具; 絶縁被覆付圧着端子 閉端接続子; フェルール形端子; 絶縁被覆付平形接続端子
TIẾT ĐIỆN DÂY – Wire range mm2 ĐẦU COS NỐI DÂY ĐIỆN NICHIFU

ĐẦU COS NỐI DÂY ĐIỆN DST

ĐẦU COS NỐI DÂY ĐIỆN JST ĐẦU COS NỐI DÂY ĐIỆN FUJI

ĐẦU COS NỐI DÂY ĐIỆN TRUSCO

0.5 ~ 0.75 mm FEMALE – Cái PC 2005-F N/A PC F-0.5 N/A T-PC 2005-F
0.5 ~ 0.75 mmMALE – Đực PC 2005-M N/A PC M-0.5 N/A T-PC 2005-M
0.75 ~ 1.25 mm2 FEMALE – Cái PC 4009-F N/A PC F-1.25 N/A T-PC 4009-F
0.75 ~ 1.25 mmMALE – Đực PC 4009-M N/A PC M-1.25 N/A T-PC 4009-M
2.0 mm2  FEMALE – Cái PC 4020-F N/A PC F-2 N/A T-PC 4020-F
2.0 mm MALE – Đực PC 4020-M N/A PC M-2 N/A T-PC 4020-M

Xem thêm SẢN PHẨM NICHIFU HÃNG ĐẦU COS NHẬT BẢN chúng tôi phân phối tại đây:

ニチフ 裸圧着端子; 丸形端子; 二ツ穴端子; 角形二ツ穴端子; ブレーカー用端子; 角先開形端子; 棒状形端子; 板状形端子; 直線突合わせ用スリーブ; 直線重ね合わせ用スリーブ; 終端重ねあわせ用スリーブ (大-中-小); 耐熱端子 丸形; 環境配慮形絶縁付端子; 丸形端子; 角先開形端子; 板状形端子; 直線突合わせ用スリーブ; 圧着工具; 絶縁被覆付圧着端子 閉端接続子; フェルール形端子; 絶縁被覆付平形接続端子

duotech; duogroup; duo tech; duo group; công ty tnhh kỹ thuật duo; cong ty tnhh ky thuat duo; duotech.vn; duogroup.vn; duo channel; duo new; v-termina; v terminals viet nam

tag: đầu cos bấm nối dây điện ニチフ端子工業 Nichifu; 大同端子製造株式会社 dst daido misumi