Skip to content
VỀ CHÚNG TÔI
SẢN PHẨM
PHỤ KIỆN THI CÔNG
DÂY CÁP ĐIỆN ĐẶC THÙ
BULONG – ỐC VÍT
TERMINALS VÀ CONNECTOR
BỘ DÂY ĐIỆN
Catalogue Download
NICHIFU – Nhật Bản
NITTO – Nhật Bản
KST – Đài Loan
DỊCH VỤ
TIN TỨC
LIÊN HỆ
0917.447.337
Dây AWG cáp điện nhỏ 2AWG 4AWG 6AWG 8AWG 10AWG 12AWG 14AWG 16AWG 18AWG 20AWG 22AWG 24AWG 26AWG 28AWG 30AWG 32AWG STYLE UL AWM 1007 1015 1061 1569 1331 1332 3135 3239 2464 2468 2095 10086
Call for Price
Dây AWG 26AWG 24AWG 22AWG 20AWG 18AWG
Tiêu chuẩn UL AWM STYLE wire
Vật liệu vỏ bọc: PVC / SR-PVC / HALOGEN FREE (NON-PVC)
Chống cháy: VW-1, FT1
Điện áp: 300V / 600V
Nhiệt độ: 80
o
C / 90
o
C / 105
o
C
Details
DÂY CÁP ĐIỆN AWG màu Cam Orange UL1015 # 30 28 26 24 22 20 18 16 14 12 10 8 6 4 awg code -o -or -10 -50 -100 -200 -305
Call for Price
Sản phẩm: Dây AWG UL1015
màu Cam Orange
Size dây:
UL1015-26 (26AWG)
UL1015-24 (24AWG)
UL1015-22 (22AWG)
UL1015-20 (20AWG)
UL1015-18 (18AWG)
UL1015-16 (16AWG)
UL1015-14 (14AWG)
UL1015-12 (12AWG)
UL1015-10 (10AWG)
UL1015-8 (8AWG)
Details
DÂY CÁP ĐIỆN AWG màu Đen Black UL1015 30 28 26 24 22 20 18 16 14 12 10 8 6 4 awg code -bk -10 -50 -100 -200 -305
Call for Price
Sản phẩm: Dây AWG UL1015
màu Đen Black
Size dây:
UL1015-26 (26AWG)
UL1015-24 (24AWG)
UL1015-22 (22AWG)
UL1015-20 (20AWG)
UL1015-18 (18AWG)
UL1015-16 (16AWG)
UL1015-14 (14AWG)
UL1015-12 (12AWG)
UL1015-10 (10AWG)
UL1015-8 (8AWG)
Details
DÂY CÁP ĐIỆN AWG màu ĐỎ RED na UL1007 30 28 26 24 22 20 18 16 14 12 10 8 6 4 awg code -r -10 -50 -100 -200 -305
Call for Price
Sản phẩm: Dây AWG
NA
UL1007
màu Đỏ Red
Size dây:
NAUL1007
UL1007-32 (26AWG)
NAUL1007
UL1007-30 (26AWG)
NAUL1007
UL1007-28 (26AWG)
NAUL1007
UL1007-26 (26AWG)
NAUL1007
UL1007-24 (24AWG)
UNAUL1007
UL1007-22 (22AWG)
NAUL1007
UL1007-20 (20AWG)
NAUL1007
UL1007-18 (18AWG)
NAUL1007
UL1007-16 (16AWG)
Details
DÂY CÁP ĐIỆN AWG màu Đỏ Red UL1015 30 28 26 24 22 20 18 16 14 12 10 8 6 4 awg code -r -10 -50 -100 -200 -305
Call for Price
Sản phẩm: Dây AWG UL1015
màu Đỏ Red
Size dây:
UL1015-26 (26AWG)
UL1015-24 (24AWG)
UL1015-22 (22AWG)
UL1015-20 (20AWG)
UL1015-18 (18AWG)
UL1015-16 (16AWG)
UL1015-14 (14AWG)
UL1015-12 (12AWG)
UL1015-10 (10AWG)
UL1015-8 (8AWG)
Details
DÂY CÁP ĐIỆN AWG màu Nâu Brown UL1015 # 30 28 26 24 22 20 18 16 14 12 10 8 6 4 awg code -bn -10 -50 -100 -200 -305
Call for Price
Sản phẩm: Dây AWG UL1015
màu Nâu Brown
Size dây:
UL1015-26 (26AWG)
UL1015-24 (24AWG)
UL1015-22 (22AWG)
UL1015-20 (20AWG)
UL1015-18 (18AWG)
UL1015-16 (16AWG)
UL1015-14 (14AWG)
UL1015-12 (12AWG)
UL1015-10 (10AWG)
UL1015-8 (8AWG)
Details
DÂY CÁP ĐIỆN AWG màu Trắng White UL1015 26 24 22 20 18 16 14 12 10 8 awg code -w -10 -50 -100 -200 -305
Call for Price
Sản phẩm: Dây AWG UL1015
màu Trắng White
Size dây:
UL1015-26 (26AWG)
UL1015-24 (24AWG)
UL1015-22 (22AWG)
UL1015-20 (20AWG)
UL1015-18 (18AWG)
UL1015-16 (16AWG)
UL1015-14 (14AWG)
UL1015-12 (12AWG)
UL1015-10 (10AWG)
UL1015-8 (8AWG)
Details
DÂY CÁP ĐIỆN AWG màu Vàng Xanh (Yellow – Green) UL1015 26 24 22 20 18 16 14 12 10 awg code -yg -10 -50 -100 -200 -305
Call for Price
Sản phẩm: Dây AWG UL1015
màu Vàng sọc Xanh (Yellow / Green)
Size dây:
UL1015-26 (26AWG)
UL1015-24 (24AWG)
UL1015-22 (22AWG)
UL1015-20 (20AWG)
UL1015-18 (18AWG)
UL1015-16 (16AWG)
UL1015-14 (14AWG)
UL1015-12 (12AWG)
UL1015-10 (10AWG)
UL1015-8 (8AWG)
Details
DÂY CÁP ĐIỆN AWG màu Vàng Yellow UL1015 30 28 26 24 22 20 18 16 14 12 10 8 6 4 awg code -y -10 -50 -100 -200 -305
Call for Price
Sản phẩm: Dây AWG UL1015
màu Vàng Yellow
Size dây:
UL1015-26 (26AWG)
UL1015-24 (24AWG)
UL1015-22 (22AWG)
UL1015-20 (20AWG)
UL1015-18 (18AWG)
UL1015-16 (16AWG)
UL1015-14 (14AWG)
UL1015-12 (12AWG)
UL1015-10 (10AWG)
UL1015-8 (8AWG)
Details
DÂY CÁP ĐIỆN AWG màu Xanh Blue UL1015 30 28 26 24 22 20 18 16 14 12 10 8 6 4 awg code -be -10 -50 -100 -200 -305
Call for Price
Sản phẩm: Dây AWG UL1015
màu Xanh dương Blue
Size dây:
UL1015-26 (26AWG)
UL1015-24 (24AWG)
UL1015-22 (22AWG)
UL1015-20 (20AWG)
UL1015-18 (18AWG)
UL1015-16 (16AWG)
UL1015-14 (14AWG)
UL1015-12 (12AWG)
UL1015-10 (10AWG)
UL1015-8 (8AWG)
Details
DÂY CÁP ĐIỆN AWG màu Xanh Lá Green UL1015 30 28 26 24 22 20 18 16 14 12 10 8 6 4 awg code -gn -10 -50 -100 -200 -305
Call for Price
Sản phẩm: Dây AWG UL1015
màu Xanh Lá Green
Size dây:
UL1015-26 (26AWG)
UL1015-24 (24AWG)
UL1015-22 (22AWG)
UL1015-20 (20AWG)
UL1015-18 (18AWG)
UL1015-16 (16AWG)
UL1015-14 (14AWG)
UL1015-12 (12AWG)
UL1015-10 (10AWG)
UL1015-8 (8AWG)
Details
Dây điện AWG vỏ bọc silicon rubber dẻo chịu nhiệt 200 độ C tiêu chuẩn UL AWM 3239 AWG 1 2 4 6 8 10 12 14 16 AWG 18 20 22 24 26 28 30 32 AWG high voltage DC điện áp 1 3 6 10 15 20 25 30 40 60 kvdc VW-1 FT2 UL 758 1581 CSA C22.2 TV wire cable stype
Call for Price
Dây điện AWG silicon dẻo chịu nhiệt 200 độ C tiêu chuẩn UL AWM 3239 8 10 12 14 16 18 20 22 24 26 28 30 32 AWG điện áp 1 3 6 10 15 20 25 30 40 60 kvdc VW-1 FT2 UL 758 1581 CSA C22.2
Details
Dây đồng bện (Thanh cái mềm) cho máy biến áp
Call for Price
Mã sản phẩm :
Dây đồng bện cho thang -máng cáp
Hãng sản xuất :
Việt Nam
Kích thước :
200x20x1mm (Có thể sản xuất theo yêu cầu).
Chất liệu :
Đồng mạ thiếc
Quy cách : 10 thanh/1 gói Trạng thái :
Còn hàng
Details
Dây đồng bện tiếp địa
Call for Price
Mã sản phẩm :
Dây đồng bện tiếp địa
Hãng sản xuất :
Việt Nam
Kích thước :
200x20x1mm (Có thể sản xuất theo yêu cầu).
Chất liệu :
Đồng mạ thiếc
Quy cách : 10 thanh/1 gói Trạng thái :
Còn hàng
Details
Dây đồng bện tiếp địa cho thang-máng cáp
Call for Price
Mã sản phẩm :
Dây đồng bện cho thang -máng cáp
Hãng sản xuất :
Việt Nam
Kích thước :
200x20x1mm (Có thể sản xuất theo yêu cầu).
Chất liệu :
Đồng mạ thiếc
Quy cách : 10 thanh/1 gói Trạng thái :
Còn hàng
Details
Dây đồng bện tiếp địa hệ Solar
Call for Price
Mã sản phẩm :
Dây đồng bện tiếp địa hệ Solar
Hãng sản xuất :
Việt Nam
Kích thước :
Có thể sản xuất theo yêu cầu
Chất liệu :
Đồng mạ thiếc
Quy cách : 10 thanh/1 gói Trạng thái :
Còn hàng
Details
Previous
1
…
4
5
6
…
49
Next
Page load link
Go to Top