Trong bài viết này, DUOtech chia sẻ về sản phẩm đầu cos TMEV Nichifu là đầu cos nối dây điện có bọc nhựa cứng Vinyl, với các nhóm sản phẩm Đầu cos tròn R, chĩa Y, Pin đặc TC, lưỡi dẹp mỏ vịt BT TMEV nichifu.

Video Review sản phẩm đầu cos TMEV nhựa Vinyl và TMEX nhựa PC thân thiện môi trường

1- Danh sách mã hàng đầu cos tròn TMEV Nichifu có bọc nhựa cứng Vinyl (Ring, R-Type)

TMEV0.3 size dây 0.3~0.5mm2

TMEV1.25 zize dây 0.3~1.65mm2

TMEV2 size dây 1.04~2.63mm2

TMEV3.5 size dây 2.63~4.6 mm2

TMEV5.5 size dây 2.63~6.64mm2

TMEV 0.3-2 TMEV 1.25-2 TMEV 2-2 TMEV 3.5-4 TMEV 5.5-3M
TMEV 0.3-3 TMEV 1.25-2S TMEV 2-3N TMEV 3.5-5S TMEV 5.5-3N
TMEV 0.3-3N TMEV 1.25-3 TMEV 2-3S TMEV 3.5-5L TMEV 5.5-3S
TMEV 0.3-3.5 TMEV 1.25-3N TMEV 2-3 TMEV 3.5-6L TMEV 5.5-3.5N
TMEV 0.3-4 TMEV 1.25-3S TMEV 2-3.5N TMEV 3.5-8 TMEV 5.5-3.5S
TMEV 0.3-5 TMEV 1.25-3.5N TMEV 2-3.5NS TMEV 5.5-3.5
TMEV 1.25-3.5S TMEV 2-3.5 TMEV 5.5-4N
TMEV 1.25-3.5 TMEV 2-3.5S TMEV 5.5-4S
TMEV 1.25-3.5M TMEV 2-3.5M TMEV 5.5-4
TMEV 1.25-3.5L TMEV 2-4S TMEV 5.5-5N
TMEV 1.25-4M TMEV 2-4M TMEV 5.5-5S
TMEV 1.25-4 TMEV 2-4 TMEV 5.5-5
TMEV 1.25-5 TMEV 2-5M TMEV 5.5-6
TMEV 1.25-6 TMEV 2-5 TMEV 5.5-8
TMEV 1.25-8 TMEV 2-6 TMEV 5.5-10
TMEV 1.25-10 TMEV 2-8 TMEV 5.5-12
TMEV 2-10 TMEV 5.5-14
TMEV 2-12

2- Danh sách mã hàng đầu cos chĩa Y càng cua TMEV Nichifu có bọc nhựa cứng Vinyl (Y-Type)

Size dây 0.3~0.5mm2 Size dây 0.3~1.65mm2 Size dây 1.04~2.63mm2 Size dây 2.63~4.6 mm2 Size dây 2.63~6.64mm2
TMEV 0.3Y-2 TMEV 1.25Y-2.5 TMEV 2Y-3 TMEV 3.5Y-4 TMEV 5.5Y-4S
TMEV 0.3Y-3 TMEV 1.25Y-3K TMEV 2Y-3.5S TMEV 3.5Y-5 TMEV 5.5Y-4
TMEV 0.3Y-3.5N TMEV 1.25Y-3S TMEV 2Y-3.5 TMEV 3.5Y-6 TMEV 5.5Y-5
TMEV 0.3Y-4N TMEV 1.25Y-3 TMEV 2Y-3.5L TMEV 5.5Y-6
TMEV 0.3Y-5 TMEV 1.25Y-3N TMEV 2Y-4N
TMEV 1.25Y-3.5K TMEV 2Y-4S
TMEV 1.25Y-3.5 TMEV 2Y-4
TMEV 1.25Y-3L TMEV 2Y-4M
TMEV 1.25Y-4N TMEV 2Y-5
TMEV 1.25Y-4S TMEV 2Y-5M
TMEV 1.25Y-4M TMEV 2Y-5L
TMEV 1.25Y-4L TMEV 2Y-6
TMEV 1.25Y-5 TMEV 2Y-8
TMEV 1.25Y-6

Thông số kỹ thuật Đầu cos Y TMEV Nichifu có bọc nhựa cứng Vinyl (Y-Type)

3- Danh sách mã hàng đầu cos Pin đặc TC TMEV Nichifu có bọc nhựa cứng Vinyl (TC-Type)

TMEVTC-0.3 size dây 0.3~0.5mm2

TMEVTC-1.25 size dây 0.3~1.65mm2

TMEVTC-2 size dây 1.04~2.63mm2

TMEVTC-3.5 size dây 2.63~4.6 mm2

TMEVTC-5.5 size dây 2.63~6.64mm2

 TMEV TC-0.3-9.5 TMEV TC-1.25-11 TMEV TC-2-11 TMEV TC-3.5-11S TMEV TC-5.5-11
TMEV TC-1.25-11S TMEV TC-2-11S
TMEV TC-1.25-16 TMEV TC-2-16
TMEV TC-1.25-16S TMEV TC-2-16S
TMEV TC-1.25-20 TMEV TC-2-20
TMEV TC-1.25-20S TMEV TC-2-20S

Thông số kỹ thuật Đầu cos Pin đặc TMEV Nichifu có bọc nhựa cứng Vinyl (TC-Type)

đầu cos tmev nichifu; đầu cos pin đặc có bọc nhựa; tmev tc-1.25-11; tmev tc-1.25-11s; tmev tc-1.25-16; tmev tc-1.25-16s; tmev tc-1.25-20; tmev tc-1.25-20s; tmev tc-2-11; tmev tc-2-11s; tmev tc-2-16; tmev tc-2-16s; tmev tc-2-20; tmev tc-2-20s; tmev tc-3.5-11s; tmev tc-5.5-11;

4- Danh sách mã hàng đầu cos lưỡi dẹp BT TMEV Nichifu có bọc nhựa cứng Vinyl (BT-Type)

Size dây 0.3~1.65mm2 Size dây 1.04~2.63mm2 Size dây 2.63~6.64 mm2
TMEV BT-1.25-9-1 TMEV BT-2-9-1 TMEV BT-5.5-10
TMEV BT-1.25-9 TMEV BT-2-9 TMEV BT-5.5-13
TMEV BT-1.25-10-1 TMEV BT-2-13 TMEV BT-5.5-18
TMEV BT-1.25-10 TMEV BT-2-18
TMEV BT-1.25-11
TMEV BT-1.25-13
TMEV BT-1.25-14
TMEV BT-1.25-18

Thông số kỹ thuật Đầu cos lưỡi dẹp mỏ vịt BT TMEV Nichifu có bọc nhựa cứng Vinyl (BT-Type)

đầu cos tmev nichifu; đầu cos lưỡi dẹp mỏ vịt có bọc nhựa; tmev bt-1.25-9-1; tmev bt-1.25-9; tmev bt-1.25-10-1; tmev bt-1.25-10; tmev bt-1.25-11; tmev bt-1.25-13; tmev bt-1.25-14; tmev bt-1.25-18; tmev bt-2-9-1; tmev bt-2-9; tmev bt-2-13; tmev bt-2-18; tmev bt-5.5-10; tmev bt-5.5-13; tmev bt-5.5-18;