Đầu cos TL Đài Loan TL300-12 TL300-14 TL300-16 dây cáp điện 300mm2

Call for Price

Mã SP  :  TL300-12 |  TL300-14 |  TL300-16 kst đài loan k.s.t k.s ks taiwan tlug t.lug t-lug thái lan

Hãng SX : ĐÀI LOAN

Chất liệu: Đồng (Cu) 99.9%, mạ Thiếc (Sn) bề mặt.

Dây cáp: 300mm2

Lỗ bắt Bulong (Vít): M12, M14, M16

Trạng thái        : Còn hàng

Description

Đầu cos TL KST Đài Loan gồm đầu cosse, cốt đồng TL300 dùng bấm nối dây cáp điện tiết diện 300mm2 thuộc 1 dạng cos SC, sản phẩm chất lượng cao gồm các mã hàng: đầu cos TL 300-12 (lỗ vít M12); đầu cos TL 300-14 (lỗ vít M14); đầu cos TL 300-16 (lỗ vít M16); với thiết kế: đầu cos tl kst đài loan k.s.t k.s ks taiwan.

  • Chất liệu: Đồng (Cu) nguyên chất đạt tỷ lệ 99.9% ;
  • Lớp mạ bề mặt Thiếc (Sn) ;
  • Cỡ dây cáp phù hợp: 300mm2;
đầu cos tl kst đài loan; đầu cos tl kst k.s.t k.s ks đài loan ; đầu cos tl 300-12; đầu cos tl 300-12 kst k.s đài loan ; đầu cos tl 300-14; đầu cos tl 300-14 kst k.s đài loan ; đầu cos tl 300-16; đầu cos tl 300-16 kst k.s đài loan ; đầu cos tl300 kst đài loan; đầu cos tl300 kst k.s đài loan; dau cos tl kst dai loan; dau cos tl kst k.s.t k.s ks dai loan ; dau cos tl 300-12; dau cos tl 300-12 kst k.s dai loan ; dau cos tl 300-14; dau cos tl 300-14 kst k.s dai loan ; dau cos tl 300-16; dau cos tl 300-16 kst k.s dai loan ; dau cos tl300 kst dai loan; dau cos tl300 kst k.s dai loan;

Dau cos TL KST Dai Loan TL300-12 TL300-14 TL300-16 day cap dien 300mm2

Chi tiết các kích thước và thông số kỹ thuật của đầu cos TL kst đài loan đầu cốt cosse đồng k.s.t k.s ks taiwan

  • Đầu cos TL 300-12; đầu cos cosse đồng kst tl 300-12 hãng kst đài loan k.s.t k.s ks taiwan.
  • Đầu cos TL 300-14; đầu cos cosse đồng kst tl 300-14 hãng kst đài loan k.s.t k.s ks taiwan.
  • Đầu cos TL 300-16; đầu cos cosse đồng kst tl 300-16 hãng kst đài loan k.s.t k.s ks taiwan.
  • Đầu cos TL 300-18; đầu cos cosse đồng kst tl 300-18 hãng kst đài loan k.s.t k.s ks taiwan.
  • Độ dày của đầu cosse đồng TL300 : S = 6.5 mm ;
đầu cos tl kst; đầu cos tl k.s.t; đầu cos tl 150-12; đầu cos kst tl150-12; đầu cos tl 150-14; đầu cos kst tl150-14; đầu cos tl 150-16; đầu cos kst tl150-16; đầu cos tl ks đài loan; đầu cos tl ks đài loan 150mm2; đầu cosse tl kst; đầu cosse tl k.s.t; đầu cosse tl185-12; đầu cos kst tl185-12; đầu cosse tl185-14; đầu cos kst tl185-14; đầu cosse tl185-16; đầu cos kst tl1850-16; đầu cosse tl ks đài loan; đầu cos tl ks đài loan 185mm2; đầu cốt tl kst; đầu cốt tl k.s.t; đầu cốt tl240-12; đầu cốt kst tl240-12; đầu cốt tl240-14; đầu cốt kst tl240-14; đầu cốt tl240-16; đầu cốt kst tl240-16; đầu cốt tl ks đài loan; đầu cos tl ks đài loan 240mm2; đầu cos tl 300; đầu cos tl 300 kst k.s.t k.s ks; đầu cos tl300-14; đầu cos tl300-14 kst k.s.t k.s ks; đầu cos tl300-16; đầu cos tl300-16 kst k.s.t k.s ks; đầu cos tl300 kst; đầu cos tl300 kst k.s.t k.s ks;

dau cos tl kst dai loan k.s.t k.s ks taiwan bam noi day dien bang dong ma thiec

Bên cạnh đầu cos đồng TL cho dây 240mm2, dòng sản phẩm đầu cốt đồng TL KST còn có các loại khác cho dây cáp điện từ 4mm2 đến 630mm2. Chi tiết xem tại đây:

  • Đầu cosse đồng 4mm TL4-4; TL4-5; TL4-6. Đầu cos (cốt, cose) KST-TL4-6 KST-TL4-5 KST-TL4-4 kst đài loan k.s.t k.s ks taiwan.
  • Đầu cosse đồng 6mm TL6-4; TL6-5; TL6-4. Đầu cos (cốt, cose) KST-TL6-6 KST-TL6-5 KST-TL6-4 kst đài loan k.s.t k.s ks taiwan.
  • Đầu cosse đồng 10mm TL10-6; TL10-8. Đầu cos (cốt, cose) KST-TL10-8 KST-TL10-6 kst đài loan k.s.t k.s ks taiwan.
  • Đầu cosse đồng 16mm TL16-6; TL16-8. Đầu cos (cốt, cose) KST-TL16-8 KST-TL16-6 kst đài loan k.s.t k.s ks taiwan.

  • Đầu cosse đồng 25mm TL25-6; TL25-8; TL25-10. Đầu cos (cốt, cose) KST-TL25-8 KST-TL25-6 KST-TL25-10 kst đài loan k.s.t k.s ks taiwan.
  • Đầu cosse đồng 35mm TL35-6; TL35-8; TL35-10. Đầu cos (cốt, cose) KST-TL35-8 KST-TL35-6 KST-TL35-10 kst đài loan k.s.t k.s ks taiwan.
  • Đầu cosse đồng 50mm TL50-6; TL50-8; TL50-10; TL50-12. Đầu cos (cốt, cose) KST-TL50-8 KST-TL50-6 KST-TL50-12 KST-TL50-10 kst đài loan k.s.t k.s ks taiwan.
  • Đầu cosse đồng 70mm TL70-8; TL70-10; TL70-12. Đầu cos (cốt, cose) KST-TL70-8 KST-TL70-12 KST-TL70-10 kst đài loan k.s.t k.s ks taiwan.

  • Đầu cosse đồng 95mm TL95-8; TL95-10; TL95-12. Đầu cos (cốt, cose) KST-TL95-12 KST-TL95-10 kst đài loan k.s.t k.s ks taiwan
  • Đầu cosse đồng 120mm TL120-8; TL120-10; TL120-12; TL120-14. Đầu cos (cốt, cose) KST-TL120-8 KST-TL120-16 KST-TL120-14 KST-TL120-12 KST-TL120-10 kst đài loan k.s.t k.s ks taiwan.
  • Đầu cosse đồng 150mm TL150-12; TL150-14; TL150-16. Đầu cos (cốt, cose) KST-TL150-16 KST-TL150-14 KST-TL150-12 kst đài loan k.s.t k.s ks taiwan.
  • Đầu cosse đồng 185mm TL185-12; TL185-14; TL185-16. Đầu cos (cốt, cose) KST-TL185-16 KST-TL185-14 KST-TL185-12 kst đài loan k.s.t k.s ks taiwan.

  • Đầu cosse đồng 240mm TL240-12; TL240-14; TL240-16. Đầu cos (cốt, cose) KST-TL240-16 KST-TL240-14 KST-TL240-12 kst đài loan k.s.t k.s ks taiwan.
  • Đầu cosse đồng 300mm TL300-14; TL300-16; TL300-18; TL300-20. Đầu cos (cốt, cose) KST-TL300-20 KST-TL300-18 KST-TL300-16 KST-TL300-14 KST-TL300-12 kst đài loan k.s.t k.s ks taiwan.
  • Đầu cosse đồng 400mm TL400-14; TL400-16; TL400-18; TL400-20. Đầu cos (cốt, cose) KST-TL400-22 KST-TL400-20 KST-TL400-18 KST-TL400-16 KST-TL400-14 kst đài loan k.s.t k.s ks taiwan.
  • Đầu cosse đồng 500mm TL500-16; TL500-18; TL500-20. Đầu cos (cốt, cose) KST-TL500-22 KST-TL500-20 KST-TL500-18 KST-TL500-16 kst đài loan k.s.t k.s ks taiwan.

  • Đầu cosse đồng 630mm TL630-16. Đầu cos (cốt, cose) KST-TL630-16 KST-TL630-14 kst đài loan k.s.t k.s ks taiwan.

duotech

Sản phẩm đầu cosse đồng 300mm2 series TL300 được chúng tôi cung cấp với các ƯU ĐIỂM NỔI BẬT:

  • Sản phẩm có Catalogue rõ ràng, chi tiết.
  • Sản phẩm có đủ CO-CQ nguồn gốc xuất xứ.
  • Tỷ lệ đồng nguyên chất cao và có kiểm định rõ ràng. Được mạ thiếc đều, đạt tiêu chuẩn.
  • Sản phẩm đầu cos (cốt, cosse) đồng TL 300-12 300-14 300-16 300-18 300-20 dây cáp điện 300mm2 có kích thước thực tế đúng chuẩn theo Catalogue. (không thiếu ly, thiếu size như các sản phẩm chất lượng thấp khác). Đầu cosse cos cốt đống tl kst đài loan k.s.t k.s ks taiwan bấm nối dây điện bằng đồng mạ thiếc.
Go to Top