Dây điện UL1007 AWM 1007 20AWG 18AWG 16AWG 80oC 300V, VW-1 FT1, PVC, UL cUL CSA TEW

Call for Price

Mã sản phẩm: UL1007 20AWG 18AWG 16AWG 

Chủng loại: Dây điện đơn

Insulation: PVC,  Conductor: Đồng mạ thiếc

Điện áp: 300 Vac , 80°C, VW-1

Wire size:  20 AWG,  18 AWG, 16 AWG

Wire color: 12 màu.

Trạng thái : Còn hàng

Vui lòng liên hệ để Báo giá

SKU: UL1007 20-18-16 AWG Categories: , Tags: ,

Description

Sản phẩm Dây điện AWM UL1007 20AWG 18AWG 16AWG 80oC 300V, VW-1 FT1 PVC gồm:

  • Dây điện UL1007 20AWG, ~0.51 mm2; (phù hợp với các nhu cầu size dây 0.50, 0.51, 0.52, 0.56 mm2);
  • Dây điện UL1007 18AWG, ~0.81 mm2; (phù hợp với các nhu cầu size dây 0.75, 0.77, 0.80, 0.81 mm2);
  • Dây điện UL1007 16AWG, ~1.31 mm2; (phù hợp với các nhu cầu size dây 1.22, 1.23, 1.25, 1.30 mm2);
dây ul1007 20awg 18awg; dây điện ul1007 20awg 18awg 80oc 300v; dây điện ul1007 20awg; dây ul 1007 20 awg 80oc 300v; dây điện ul1007 18awg; dây ul 1007 18 awg 80oc 300v; dây điện ul1007 16awg; dây ul 1007 16 awg 80oc 300v; dây điện ul1007 myungbo; dây điện đơn ul 1007 myungbo; myungbo cable ul1007; myungbo wire ul 1007; wonderful wire cable ul1007; dây điện hãng wonderful ul1007; myungbo cable; wonderful ul 1007; hook-up wire; yajufang ul 1007;

Dây điện UL1007 20AWG 18AWG 16AWG 80oC 300V, VW-1 FT1, PVC

Đặc tính kỹ thuật chung của Dây điện UL1007 20AWG 18AWG 16AWG 80oC 300V

  • Chủng loại: Dây điện đơn
  • Vật liệu vỏ cách điện (Insulation): PVC
  • Vật liệu lõi dây (Conductor): Đồng mạ thiếc
  • Điện áp định mức: 300 Vac
  • Nhiệt độ định mức 80°C
  • Cấp độ chống cháy: VW-1
  • Kích thước dây có thể thiết kế (theo tiêu chuẩn): 32 AWG – 16 AWG, Solid or Stranded
  • Wire color (options): Red, White, Black, Blue, Orange, Green, Brown, Grey, Yellow, Violet, Pink, Green/Yellow.

Bài viết về tiêu chuẩn dây cáp điện UL AWM cable dây AWG UL1007 UL1015 UL1061 UL1569 TẠI ĐÂY

Xem Đầy đủ thông số các loại dây điện UL1007 80oC 300V size từ 30AWG (~0.05 mm2) tới 16AWG (1.31 mm2)

Wire size:

AWG / mm2

No. & Dia of conductor

(pcs/mm)

Conductor OD

(mm)

Insulation

Thickness (mm)

Insulation OD

(mm)

Conductor Max Resistance

(Ω/km)

Current

(A)

UL1007 30 AWG / 0.05 mm2 7 / 0.10 0.3 0.4 1.1 376.96 2.0
UL1007 28 AWG / 0.08 mm2 7 / 0.127 0.38 0.4 1.25 237.38 2.6
UL1007 26 AWG / 0.14 mm2 7 / 0.16 0.48 0.4 1.35 148.94 3.4
UL1007 24 AWG / 0.25 mm2 11 / 0.16 0.61 0.4 1.45 93.25 4.6
UL1007 22 AWG / 0.35 mm2 17 / 0.16 0.76 0.4 1.6 55.00 6.1
UL1007 20 AWG / 0.51 mm2 21 / 0.18 0.95 0.4 1.8 34.60 8.4
UL1007 18 AWG / 0.81 mm2 34 / 0.18 1.21 0.4 2.00 21.80 11.3
UL1007 16 AWG / 1.31 mm2 26 / 0.254 1.55 0.4 2.40 13.70 15.2

Tham khảo thêm sản phẩm dây điện AWM Cable UL 1015 24AWG 22AWG 20AWG

dây cáp ul1007 vw-1 ft1 80oc 300v; dây điện ul 1007; dây điện tử ul 1007; dây điện đơn ul 1007; ul1007 30awg; awm 1007 vw-1 30awg 80oc 300v; ul 1007 30awg ft1 vw-1; ul1007 28awg; awm 1007 vw-1 28awg 80oc 300v; ul 1007 28awg ft1 vw-1; ul1007 26awg; awm 1007 vw-1 26awg 80oc 300v; ul 1007 26awg ft1 vw-1; ul1007 24awg; awm 1007 vw-1 24awg 80oc 300v; ul 1007 24awg ft1 vw-1; ul 007 22awg; awm 007 vw-1 22awg 80oc 300v; ul 007 22awg ft1 vw-1; ul1007 20awg; awm 1007 vw-1 20awg 80oc 300v; ul 1007 20awg ft1 vw-1; ul1007 18awg; awm 1007 vw-1 18awg 80oc 300v; ul 1007 18awg ft1 vw-1; ul1007 16awg; awm 1007 vw-1 16awg 80oc 300v; ul 1007 16awg ft1 vw-1; myungbo cable; công ty tnhh myungbo cable việt nam; myungbo cable made korea; dây cáp điện hãng myungbo; dây điện ul hãng myungbo hàn quốc; dây điện ul1007 myungbo; dây điện đơn ul 1007 myungbo; myungbo cable ul1007; myungbo wire ul 1007; wonderful wire cable ul1007; dây điện hãng wonderful ul1007;

Dây cáp điện đạt tiêu chuẩn UL1007 UL1015 UL1061 UL1569 (UL1581: Electrical Wires, Cables and Flexible Cords)

tags: Dây điện UL1007 20AWG 18AWG 16AWG 80oC 300V wonderful hook-up wire myungbo cable made korea 

 

Go to Top