Dây cáp điện vỏ bọc Teflon FEP UL AWM 1226 1227 1330 1331 1332 1333 1591 1592 VW-1 FT1 size 28AWG 26AWG 24AWG 22AWG 20AWG 18AWG 16AWG myungbo vina wonderful
Dây cáp điện vỏ bọc Teflon FEP chịu nhiệt UL AWM 1226 1227 1330 1331 1332 1333 1591 1592 VW-1 FT1 size 28AWG 26AWG 24AWG 22AWG 20AWG 18AWG 16AWG
Call for Price
Description
tìm mua sản phẩm Dây cáp điện vỏ bọc Teflon FEP chịu nhiệt chống cháy tiêu chuẩn UL AWM 1226 1227 1330 1331 1332 1333 1591 1592 VW-1 FT1 size 28AWG 26AWG 24AWG 22AWG 20AWG 18AWG 16AWG chính hãng thương nhãn hiệu brand maker myungbo vina wonderful jhosin vui lòng liên hệ DUOTECH,
Thông tin kỹ thuật chung của dây cáp điện vỏ bọc Teflon FEP tiêu chuẩn UL AWM 1226 1227 1330 1331 1332 1333 1591 1592
- Chủng loại:. Dây điện đơn
- Vật liệu vỏ cách điện (Insulation):. FEP Teflon chịu nhiệt
- Vật liệu lõi dây (Conductor):. Đồng mạ thiếc Solid or Stranded or TA-SC wire
- Điện áp và nhiệt độ định mức:. Tùy vào loại mã dây sẽ có sự khác nhau
- dây UL AWM 1226 (nhiệt độ 80 độ C, điện áp not SPEC);
- dây UL AWM 1227 (nhiệt độ 105 độ C, điện áp not SPEC);
- dây UL AWM 1330 (nhiệt độ 200 độ C, điện áp 600Vac);
- dây UL AWM 1331 (nhiệt độ 150 độ C, điện áp 600Vac);
- dây UL AWM 1332 (nhiệt độ 200 độ C, điện áp 300Vac);
- dây UL AWM 1333 (nhiệt độ 150 độ C, điện áp 300Vac);
- dây UL AWM 1591 (nhiệt độ 150 độ C, điện áp 300Vac);
- dây UL AWM 1592 (nhiệt độ 200 độ C, điện áp 300Vac);
- Cấp độ chống cháy:. VW-1 FT1
- Kích thước dây có thể thiết kế (theo tiêu chuẩn):. 30 AWG – 10AWG, Solid or Stranded or TA-SC wire
- Standard UL Subject 758
- Tuân thủ hạn chế về các chất độc hại (RoHS)
LIÊN HỆ DUOTECH ĐỂ TƯ VẤN BÁO GIÁ
Dây cáp điện vỏ bọc Teflon FEP chịu nhiệt UL AWM 1226 1227 1330 1331 1332 1333 1591 1592 VW-1 FT1 size 28AWG 26AWG 24AWG 22AWG 20AWG 18AWG 16AWG Có
- Lõi dẫn đồng mạ thiếc giúp tăng khả năng chống ăn mòn, dẫn điện tốt hơn và tuổi thọ dài hơn
- Lớp cách điện vỏ ngoài FEP Teflon có khả năng chống mài mòn tốt và chống lại hầu hết các loại dầu, axit và kiềm.
- Chống cháy VW-1 FT1.
- Với các màu Red, White, Black, Blue, Orange, Green, Brown, Grey, Yellow, Violet, Pink, Green/Yellow.
UL1227 AWM1227 THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA DÂY CÁP ĐIỆN AWG VỎ BỌC FEP TIÊU CHUẨN UL AWM 1227
UL1330 AWM1330 THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA DÂY CÁP ĐIỆN AWG VỎ BỌC FEP TIÊU CHUẨN UL AWM 1330
UL13302 AWM1332 THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA DÂY CÁP ĐIỆN AWG VỎ BỌC FEP TIÊU CHUẨN UL AWM 1332
UL1331 AWM1331 THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA DÂY CÁP ĐIỆN AWG VỎ BỌC FEP TIÊU CHUẨN UL AWM 1331
UL1333 AWM1333 THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA DÂY CÁP ĐIỆN AWG VỎ BỌC FEP TIÊU CHUẨN UL AWM 1333
Phạm vi ứng dụng của Dây cáp điện vỏ bọc Teflon FEP chịu nhiệt UL AWM 1226 1227 1330 1331 1332 1333 1591 1592 VW-1 FT1 size 28AWG 26AWG 24AWG 22AWG 20AWG 18AWG 16AWG
- Hệ thống dây điện nhà máy
- Hệ thống dây điện bên trong của thiết bị
- Đi dây tủ điều khiển