Mã sản phẩm: ATM G-APEX
Xuất xứ: Đài Loan G-Apex Yunlin
Tỷ lệ co: 3:1
Chủng loại: Có keo chống nước – Waterproof, dùng môi trường ngoài trời – UV resistant
Trạng thái: Còn hàng
Call for Price
Mã sản phẩm: ATM G-APEX
Xuất xứ: Đài Loan G-Apex Yunlin
Tỷ lệ co: 3:1
Chủng loại: Có keo chống nước – Waterproof, dùng môi trường ngoài trời – UV resistant
Trạng thái: Còn hàng
Ống co nhiệt 3:1 là ống nhựa gen co nhiệt có keo chống nước tỷ lệ co 3:1 (Tiếng anh: Adhesive Lined Heat Shrink Tube, Glue-Lined heat shrink tubing ATM gapex) cách điện bọc dây điện loại lớn phổ biến đường kinh phi 8 12 16 19 22 28 33 40 44 55 65 75 85 95 115 140 160 180 200 235 265 350 mm.
Xem thêm Sản phẩm dây co vì nhiệt cách điện tỷ lệ co 2:1 đường kính trước khi co phi 2mm TẠI ĐÂY
STT | Mã hàng | Trước khi co (Min) Đường kính trong (Ø) |
Sau khi co rút (mm) | ||
Đường kính trong (Max) | Độ dày (W) | ||||
1 |
ATM008 |
Ø 8mm | 2 | 1.7 mm | gen co nhiệt tỷ lệ co 3:1 có keo chống nước Yunlin G-Apex ATM008BK phi 8mm. MWTM Raychem TE Connectivity. IRRAX™SLEEVE SCM2 SCD Sumitube. LS Heat Shrink TUBE Adhesive-lined Medium-wall Polyolefin Tubing. Gala GMW 10/3 GHW 12/3. |
2 |
ATM012 |
Ø 12mm | 3 | 2 mm | ống gen co nhiệt tỷ lệ co 3:1 có keo chống nước Yunlin G-Apex ATM012BK phi 12mm. MWTM-10/3 MWTM-16/5 MWTM-35/12 Raychem TE. Sumitube SCM2 SCD 04-1220 10.2mm. GSHS-1625BS GSHS-1625W. Gala GMW 12/4 GHW 19/6. |
3 |
ATM016 |
Ø 16mm | 5 | 2.2 mm | gen co nhiệt tỷ lệ co 3:1 có keo chống nước Yunlin G-Apex ATM016BK phi 16mm. MWTM-63/19 MWTM-75/22 MWTM-85/25 Raychem TE. Sumitube SCM2 SCD 07-1220 19.0mm. GSHS-2690NW GSHS-2690NW-LT. Gala GMW 19/6 GHW 22/6. |
4 |
ATM019 |
Ø 19mm | 5 | 2.2 mm | ống gen co nhiệt tỷ lệ co 3:1 có keo chống nước Yunlin G-Apex ATM019BK phi 19mm MWTM-95/29 MWTM-115/34 Raychem TE Connectivity Sumitube SCM2 SCD 11-1220 28.0mm GSHS-3625WS GSHS-3635W. Gala GMW 22/6 GHW 30/8. |
5 |
ATM022 |
Ø 22mm | 6 | 2.5 mm | gen co nhiệt tỷ lệ co 3:1 có keo chống nước Yunlin G-Apex ATM022BK phi 22mm. MWTM-140/42 MWTM-160/50 MWTM-180/60 Raychem TE. Sumitube SCM2 SCD 13-1220 33.0mm. GSHS-4635W GSHS-4635WS. Gala GMW 27/8 GHW 43/12. |
6 |
ATM028 |
Ø 28mm | 6 | 2.5 mm | ống gen co nhiệt tỷ lệ co 3:1 có keo chống nước Yunlin G-Apex ATM028BK phi 28mm. MWTM-245/80 MWTM-285/135 Raychem TE Connectivity. Sumitube SCM2 SCD 15-1220 38.1mm. GSHS-4635WT. Gala GMW 30/8 GHW 51/16. |
7 |
ATM033 |
Ø 33mm | 8 | 2.6 mm | gen co nhiệt tỷ lệ co 3:1 có keo chống nước Yunlin G-Apex ATM033BK phi 33mm. SST-30-03/226/NM SST-30-03/97/NM Raychem TE. Sumitube SCM2 SCD 17-1220 44.0mm. GSHS-4650WS LG-CATV. Gala GMW 33/10 GHW 72/22. |
8 |
ATM040 |
Ø 40mm | 12 | 2.6 mm | ống gen co nhiệt tỷ lệ co 3:1 có keo chống nước Yunlin G-Apex ATM040BK phi 40mm. SST-30-04/226/NM SST-30-04/97/NM Raychem TE. Sumitube SCM2 SCD 20-1220 52.0mm. LG-PHWT LS-PHWT-FR. Gala GMW 40/12 GHW 85/25. |
9 |
ATM044 |
Ø 44mm | 14 | 2.6 mm | gen co nhiệt tỷ lệ co 3:1 có keo chống nước Yunlin G-Apex ATM044BK phi 44mm SST-48-07/226/NM SST-48-07/97/NM Raychem TE Sumitube SCM2 SCD 27-1220 70.0mm LG-PMWT LS-PMWT-FR. Gala GMW 50/16 GHW 105/30. |
10 |
ATM055 |
Ø 55mm | 16 | 2.7 mm | ống gen co nhiệt tỷ lệ co 3:1 có keo chống nước Yunlin G-Apex ATM055BK phi 55mm. SST-48-11/226/NM SST-48-11/97/NM Raychem TE. Sumitube SCM2 SCD 35-1220 90.0mm. GSHS-1605 GSHS-1605G. Gala GMW 70/22 GHW 120/36. |
11 |
ATM065 |
Ø 65mm | 19 | 2.8 mm | gen co nhiệt tỷ lệ co 3:1 có keo chống nước Yunlin G-Apex ATM065BK phi 65mm. SST-48-13/226/NM SST-48-13/97/NM Raychem TE. Sumitube SCM2 SCD 50-1220 125.0mm. GSHS-162 GSHS-1625G. Gala GMW 90/28 GHW 140/42. |
12 |
ATM075 |
Ø 75mm | 22 | 3.0 mm | ống gen co nhiệt tỷ lệ co 3:1 có keo chống nước Yunlin G-Apex ATM075BK phi 75mm. SST-48-15/226/NM SST-48-15/97/NM Raychem TE. 3M Medium-Wall Heat Shrink Tubing IMCSN MDT. GSHS-1625GT GSHS-1625LT. Gala GMW 105/30 GHW 160/50. |
13 |
ATM085 |
Ø 85mm | 25 | 3.0 mm | gen co nhiệt tỷ lệ co 3:1 có keo chống nước Yunlin G-Apex ATM085BK phi 85mm. SST-48-17/226/NM SST-48-17/97/NM Raychem TE. IMCSN-0400-48A MDT-0400-48A 3M. GSHS-1625N GSHS-1625T GSHS-1635F. Gala GMW 115/34 GHW 180/55. |
14 |
ATM095 |
Ø 95mm | 25 | 3.0 mm | ống gen co nhiệt tỷ lệ co 3:1 có keo chống nước Yunlin G-Apex ATM095BK phi 95mm SST-48-20/226/NM SST-48-20/97/NM Raychem TE IMCSN-0800-48A MDT-0800-48A 3M GSHS-1635F YL/GN GSHS-1635S Gala GMW 130/36 GHW 200/60. |
15 |
ATM115 |
Ø 115mm | 34 | 3.0 mm | gen co nhiệt tỷ lệ co 3:1 có keo chống nước Yunlin G-Apex ATM115BK phi 115mm. SST-48-27/226/NM SST-48-27/97/NM Raychem TE. IMCSN-1100-48A MDT-1100-48A 3M. GSHS-3635 GSHS-4635. Gala GMW 140/42 GHW 200/60. |
16 |
ATM140 |
Ø 140mm | 42 | 3.0 mm | ống gen co nhiệt tỷ lệ co 3:1 có keo chống nước Yunlin G-Apex ATM140BK phi 140mm. SST-48-30/226/NM SST-48-30/97/NM Raychem TE. IMCSN-1300-48A MDT-1300-48A 3M. Gala GMW 160/50 GHW 250/70. |
17 |
ATM160 |
Ø 160mm | 50 | 3.0 mm | gen co nhiệt tỷ lệ co 3:1 có keo chống nước Yunlin G-Apex ATM160BK phi 160mm. SST-48-40/226/NM SST-48-40/97/NM Raychem TE. IMCSN-1500-48A MDT-1500-48A 3M. Gala GMW 180/55 GHW 320/90. |
18 |
ATM180 |
Ø 180mm | 58 | 3.0 mm | ống gen co nhiệt tỷ lệ co 3:1 có keo chống nước Yunlin G-Apex ATM180 phi 180m SST-48-45/226/NM SST-48-45/97/NM Raychem TE IMCSN-1700-48A MDT-1700-48A 3M Gala GMW 200/70 GHW 375/110. |
19 |
ATM200 |
Ø 200mm | 65 | 3.0 mm | gen co nhiệt tỷ lệ co 3:1 có keo chống nước Yunlin G-Apex ATM200 phi 200mm. IMCSN-2000-48A MDT-2000-48A 3M. Gala GMW 250/70 GHW 425/120. |
20 |
ATM235 |
Ø 235mm | 65 | 3.0 mm | ống gen co nhiệt tỷ lệ co 3:1 có keo chống nước Yunlin G-Apex ATM235 phi 235mm. IMCSN-3000-48A MDT-3000-48A 3M. Gala GMW 320/90. |
21 |
ATM265 |
Ø 265mm | 75 | 3.0 mm | gen co nhiệt tỷ lệ co 3:1 có keo chống nước Yunlin G-Apex ATM265 phi 265mm. IMCSN-4300-48A MDT-4300-48A 3M Gala GMW 375/110. |
22 |
ATM350 |
Ø 350mm | 100 | 4.3 mm | ống gen co nhiệt tỷ lệ co 3:1 có keo chống nước Yunlin G-Apex ATM350 phi 350mm. Gala GMW 425/120. |
Ống co nhiệt 3:1 thành ruột có keo ATM G-apex đài loan (ATM – Adhesive Lined Heat Shrink Tube) là loại ống chịu nhiệt thông dụng, được sử dụng rộng rãi để bảo vệ, chống ăn mòn ống kim loại các khớp cáp. Lớp Polyolefin bên ngoài và lớp keo nóng chảy bên trong giúp tăng gấp đôi khả năng bảo vệ cho các sản phẩm để ngoài trời
–
Bài viết về ống gen dây co nhiệt cách điện Heat shrink tube thành phần cấu tạo và ứng dụng TẠI ĐÂY
HÌNH ẢNH THỰC TẾ SẢN PHẨM ADHESIVE LINED HEAT SHRINK TUBE ATM GAPEX